Download
Xi Lanh Kẹp SMC Gripper MRHQ Series MRHQ10C MRHQ16C MRHQ20C MRHQ25C MRHQ25D
Rotary Chuck MRHQ Series Features – Xi Lanh Kẹp SMC
[Features] · Compact integration of gripping with rotation functions.· Eliminates whirling of the piping and wiring caused by combining individual products (rotary table + adapter + air gripper).
· Compared with combined products, the longitudinal dimension is approximately 20% shorter.
· 2 types of angle rotation (90° and 180°) are now standard.
· Auto switches can be retrofitted using the magnet (equipped as standard).
Model | MRHQ10 | MRHQ16 | MRHQ20 | MRHQ25 | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Applicable fluids | Air | |||||
Operating pressure | Rotary unit | 0.25 to 0.7 MPa | 0.25 to 1.0 MPa | |||
Chuck unit | Double acting | 0.25 to 0.7 MPa | 0.1 to 0.7 MPa | |||
Single acting | 0.35 to 0.7 MPa | 0.25 to 0.7 MPa | ||||
Angle of rotation | 90° ±10°, 180° ±10° (both ends of rotation adjustable by ±5°) | |||||
Chuck action | Double acting / single acting | |||||
Finger opening/closing repeatability | ±0.01 mm | |||||
Chuck maximum operating frequency | 180 c.p.m | |||||
Ambient temperature and working fluid temperature | 5 to 60°C | |||||
Adjustable rotation timeNote 1) | 0.07 to 0.3 s / 90°(at 0.5 MPa) | |||||
Allowable Kinetic Energy | 0.0046J | 0.014J | 0.034J | 0.074J | ||
Auto switch | Rotary unit | Solid state auto switch (2-wire, 3-wire) | ||||
Chuck unit | Solid state auto switch (2-wire, 3-wire) |
Note 1) Operate within the speed adjustment range, as speed control exceeding the low speed limit value may cause sticking or failure to operate.
Model
Operating method | Model | Cylinder internal diameter (mm) |
Opening/closing stroke (mm) |
Angle of rotation (°) |
Weight (g)Note 1) |
---|---|---|---|---|---|
Double acting | MRHQ10D | 10 | 4 | 90 | 306 |
180 | 305 | ||||
MRHQ16D | 16 | 6 | 90 | 593 | |
180 | 591 | ||||
MRHQ20D | 20 | 10 | 90 | 1,055 | |
180 | 1,052 | ||||
MRHQ25D | 25 | 14 | 90 | 1,561 | |
180 | 1,555 | ||||
Single acting | MRHQ10S MRHQ10C |
10 | 4 | 90 | 307 |
180 | 306 | ||||
MRHQ16S MRHQ16C |
16 | 6 | 90 | 594 | |
180 | 592 | ||||
MRHQ20S MRHQ20C |
20 | 10 | 90 | 1,060 | |
180 | 1,057 | ||||
MRHQ25S MRHQ25C |
25 | 14 | 90 | 1,566 | |
180 | 1,560 |
Note 1) Values do not include auto switch weight
Chuck Rotation Range / View from Chuck Side

Chuck Rotation Range / View from Chuck Side
- The figure on the left indicates the position of the chuck when pressure is applied to port B.
- When pressure is applied to port A, the chuck rotates clockwise.
- Adjusting bolts allow the rotation range of the gripper unit to be adjusted by ±5° at both ends of rotation.
Structural drawing

Rotary Chuck MRHQ Series structure drawing

Rotary Chuck MRHQ Series structure drawing

Rotary Chuck MRHQ Series structure drawing
Component parts
Number | Part name | Material | Note |
---|---|---|---|
1 | Air chuck | – | – |
2 | Rotary actuator | – | Two types for 90° and 180° |
3 | Body C | Aluminum alloy | Anodized |
4 | Stopper lever | Carbon steel | Two types for 90° and 180° Heat treated |
5 | Stopper guide | Stainless steel | Nitriding treatment |
6 | Lever retainer | Carbon steel | Zinc chromate |
7 | Switch guide | Resin | – |
8 | Switch holder A | Resin | – |
9 | Switch case | Resin | – |
10 | Switch holder B | Resin | – |
11 | Bearing | High carbon bearing steel | – |
12 | O-ring | NBR | – |
13 | Adjusting bolt | Carbon steel | Heat treated |
14 | Nut | Carbon steel | – |
15 | Hexagon socket head bolt | – | – |
16 | Parallel pin | Stainless steel | – |
17 | Hexagon socket head bolt | – | – |
18 | Hexagon socket head bolt | – | – |
19 | Magnet lever | Resin | – |
20 | Magnet | – | Nickel plating |
21 | Hex Socket Set Screw | – | – |
22 | Resin case | Resin | – |
- *Individual part cannot be shipped.
Please purchase the whole unit. (Refer to pp. 757 and 771 in the manufacturer’s catalog.)
Outline dimensional drawing
MRHQ10
(Unit: mm)

MRHQ10 external dimensional drawing
(Unit: mm)

Side A external dimensional drawing
(Unit: mm)

Side B external dimensional drawing
MRHQ16
(Unit: mm)

MRHQ16 external dimensional drawing
(Unit: mm)

Side A external dimensional drawing
(Unit: mm)

Side B external dimensional drawing
- *Refer to the manufacturer’s catalog for other models, specifications, etc.
Basic Information
Type | Main body | Number of Fingers | 2 pcs. | Main Body Shape | Cylindrical Shape |
---|---|---|---|---|---|
Environment, Applications | Standard | Additional Functions | Not Provided | Stroke Adjustment Mechanism | Not Provided |
MRHQ10C-180S-M9BV-M9B
MRHQ10C-180S-M9BV-M9BL
MRHQ10C-180S-M9BVL
MRHQ10C-180S-M9BVL-M9B
MRHQ10C-180S-M9BVL-M9BL
MRHQ10C-180S-M9BVL-M9NL
MRHQ10C-180S-M9NV
MRHQ10C-180S-M9NVL
MRHQ10C-180S-M9NVL-M9N
MRHQ10C-90S-M9BV-M9B
MRHQ10C-90S-M9BVL
MRHQ10C-90S-M9BVL-M9B
MRHQ10C-90S-M9BVL-M9BL
MRHQ10C-90S-M9BVZ-M9BZ
MRHQ10C-90S-M9NV-M9N
MRHQ10C-90S-M9NVL-M9N
MRHQ10C-90S-M9NVL-M9NL
MRHQ10C-90S-M9NVLS-M9NL
MRHQ16C-180S-M9BV
MRHQ16C-180S-M9BV-M9B
MRHQ16C-180S-M9BVL
MRHQ16C-180S-M9BVL-M9B
MRHQ16C-180S-M9BVL-M9BL
MRHQ16C-180S-M9BVLS-M9BL
MRHQ16C-180S-M9NV
MRHQ16C-180S-M9NV-M9N
MRHQ16C-180S-M9NVL
MRHQ16C-90S-M9BVL-M9BL
MRHQ16C-90S-M9NV-M9N
MRHQ16C-90S-M9NVL-M9NL
MRHQ16C-90S-M9PVL-M9PL
MRHQ16C-90S-M9PVMAPCS-M9PMAPC
MRHQ16C-90S-N
MRHQ16D-90S-M9BV
MRHQ16D-90S-M9BV-M9B
MRHQ20C-180S-M9BV-M9B
MRHQ20C-180S-M9BV-M9BL
MRHQ20C-180S-M9BVL
MRHQ20C-180S-M9BVL-M9B
MRHQ20C-180S-M9BVL-M9BL
MRHQ20C-180S-M9BVZ
MRHQ20C-180S-M9NV-M9N
MRHQ20C-180S-M9NVL-M9N
MRHQ20C-180S-M9NVL-M9NL
MRHQ20C-90S-M9BV-M9B
MRHQ20C-90S-M9BV-M9BL
MRHQ20C-90S-M9BVL-M9B
MRHQ20C-90S-M9BVL-M9BL
MRHQ20C-90S-M9BVZ-M9BZ
MRHQ20C-90S-M9NVL-M9NL
MRHQ20C-90S-M9NVZ-M9NZ
MRHQ25C-180S-M9BV-M9B
MRHQ25C-180S-M9BVL
MRHQ25C-180S-M9BVL-M9BL
MRHQ25C-180S-M9BVZ-M9BZ
MRHQ25C-180S-M9NVL-M9BL
MRHQ25C-180S-M9NVL-M9NL
MRHQ25C-180S-M9NVSDPC-M9NSDPC
MRHQ25C-180S-M9PV-M9P
MRHQ25C-180S-M9PVSDPC-M9PSDPC
MRHQ25C-180S-N
MRHQ25C-180S-N-M9BL
MRHQ25D-180S-M9BV
MRHQ25D-180S-M9BV-M9B
MRHQ25C-90S-M9BVL-M9BL
MRHQ25C-90S-M9BVL-M9NL
MRHQ25C-90S-M9BVZ-M9BZ
MRHQ25C-90S-M9NV-M9N
MRHQ25C-90S-M9PVL-M9PL
MRHQ25C-90S-N
MRHQ25D-90S-M9BV
MRHQ25D-90S-M9BV-M9B
MRHQ25D-90S-M9BV-M9BL
MRHQ25D-90S-M9BV-M9BS
MRHQ25D-90S-M9BV-M9N
MRHQ25D-90S-M9BV-M9P
MRHQ25D-90S-M9BVL
MRHQ25D-90S-M9BVL-M9B
MRHQ25D-90S-M9BVL-M9BL
MRHQ25D-90S-M9BVL-M9BLS
Giới thiệu SMC Việt Nam
SMC là thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực công nghệ khí nén, cung cấp các giải pháp tiên tiến nhằm hỗ trợ tự động hóa và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Với nền tảng vững chắc trong ngành, SMC Việt Nam luôn đi đầu trong việc nghiên cứu, đổi mới và phát triển sản phẩm, góp phần nâng cao năng suất và tiết kiệm lao động cho các doanh nghiệp công nghiệp.
Với phương châm “đóng góp vào tự động hóa và tiết kiệm lao động trong ngành công nghiệp”, SMC Việt Nam không ngừng cải tiến và mang đến những sản phẩm công nghệ tiên tiến nhất.
SMC Việt Nam cam kết cung cấp những giải pháp hiện đại, giúp khách hàng duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Medin Company cung cấp các sản phẩm SMC tại Việt Nam.
Đa dạng các sản phẩm và giải pháp khí nén phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
- Xy lanh khí nén – Giúp kiểm soát chuyển động chính xác và hiệu quả.
- Van điện từ – Ứng dụng rộng rãi trong điều khiển luồng khí nén.
- Bộ lọc khí nén – Đảm bảo chất lượng khí nén tối ưu.
- Cảm biến và bộ điều khiển – Tăng cường tự động hóa trong quy trình sản xuất.
———————-
👉 Xem thêm sản phẩm của SMC
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.