Download
MHSL3 Series 3-Finger Type, Parallel Type, Long Stroke Air Chuck Features – Xi Lanh Kẹp SMC
[Features] · Lightweight and compact design with reduced height.· High repeatability: ±0.01 mm.
· Can be equipped with an auto switch.
· Easy alignment when mounting the main body.
· Can be mounted from 2 directions.
· Utilizes wedge cam construction.
· Can be equipped with a small auto switch.
· Compatible with the mounting pitch for the standard type.

Double acting, inner-diameter grip JIS symbol

Double acting, outer-diameter grip JIS symbol
Specifications
Model | MHSL3-16D | MHSL3-20D | MHSL3-25D | MHSL3-32D | MHSL3-40D | MHSL3-50D | MHSL3-63D | MHSL3-80D | MHSL3-100D | MHSL3-125D | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cylinder inner diameter (mm) | 16 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 | 63 | 80 | 100 | 125 | |
Applicable fluids | Air | ||||||||||
Operating pressure (MPa) | 0.2 to 0.6 | 0.1 to 0.6 | |||||||||
Ambient and fluid temperature (°C) | -10 to +60 | ||||||||||
Repeatability (mm) | ±0.01 | ||||||||||
Max. operating frequency (c.p.m.) | 120 | 60 | 30 | ||||||||
Lubrication | Non-lube | ||||||||||
Operating method | Double acting type | ||||||||||
Effective gripping force (N)Note) at 0.5 MPa |
Outer-diameter grip power | 14 | 25 | 42 | 74 | 118 | 187 | 335 | 500 | 750 | 1,270 |
Inner-diameter grip power | 16 | 28 | 47 | 82 | 130 | 204 | 359 | 525 | 780 | 1,320 | |
Opening/closing stroke (mm) (diameter) | 10 | 10 | 12 | 16 | 20 | 28 | 32 | 40 | 48 | 64 | |
Weight g | 80 | 135 | 180 | 370 | 550 | 930 | 1,550 | 2,850 | 5,500 | 11,300 |
Note) Values for ø16 to 25 (cylinder inner diameter 16 to 25 mm) are with gripping point L = 30 mm, and for ø32 to 63 (cylinder inner diameter 32 to 63 mm) with gripping point L = 50 mm.
For the gripping force at each gripping location, refer to the data in “Effective Gripping Force” on pp. 621–623 in the manufacturer’s catalog.
Structural drawing

Closed condition structure drawing

Open condition structure drawing
Component parts
Number | Part name | Material | Note |
---|---|---|---|
1 | Body | Aluminum Alloy | Hard anodizing |
2 | Piston | Aluminum Alloy | Hard anodizing |
3 | Cam | Carbon steel | Heat treated, specially treated |
4 | Finger | Carbon steel | Heat treated, specially treated |
5 | Cap | Aluminum Alloy | Hard anodizing |
6 | End plate | Stainless steel | – |
7 | Piston bolt | Stainless steel | – |
8 | Magnet | – | – |
9 | Type C retaining ring | Carbon steel | Phosphate coated |
10 | Piston Gasket | NBR | – |
11 | Rod Gasket | NBR | – |
12 | Gasket | NBR | – |
13 | Gasket | NBR | – |
14 | Cross-recessed flat-head screw | Carbon lead | Zinc chromated |
Replacement parts
Part name | MHSL3-16D | MHSL3-20D | MHSL3-25D | MHSL3-32D | MHSL3-40D | Principle parts |
---|---|---|---|---|---|---|
Gasket set | MHSL16-PS | MHSL20-PS | MHSL25-PS | MHSL32-PS | MHSL40-PS | (10) (11) (12) (13) |
Finger | P3316034 | P3316134 | P3316234 | P3316334 | P3316434 | (4) |
Cam | P3316033 | P3316133 | P3316233 | P3316333 | P3316433 | (3) |
Piston ass’y | MHS-A1601 | MHS-A2001 | MHS-A2501 | MHS-A3201 | MHS-A4001 | (2) (7) (8) |
End plate ass’y | MHSL-A1613 | MHSL-A2013 | MHSL-A2513 | MHSL-A3213 | MHSL-A4013 | (6) (14) |
Cap | MHS-A1614 | MHS-A2014 | MHS-A2514 | MHS-A3214 | MHS-A4014 | (5) |
Part name | MHSL3-50D | MHSL3-63D | MHSL3-80D | MHSL3-100D | MHSL3-125D | Principle parts |
---|---|---|---|---|---|---|
Gasket set | MHSL50-PS | MHSL63-PS | MHSL80-PS | MHS100-PS | MHSL125-PS | (10) (11) (12) (13) |
Finger | P3316534 | P3316634 | P3316734 | P3316834 | P3316934 | (4) |
Cam | P3316533 | P3316633 | P3316733 | P3316833 | P3316933 | (3) |
Piston ass’y | MHS-A5001 | MHS-A6301 | MHS-A8001 | MHS-A10001 | MHS-A12501 | (2) (7) (8) |
End plate ass’y | MHSL-A5013 | MHSL-A6313 | MHSL-A8013 | MHSL-A10013 | MHSL-A12513 | (6) (14) |
Cap | MHS-A5014 | MHS-A6314 | MHS-A8014 | MHS-A10014 | MHS-A12514 | (5) |
- *Order 3 pieces per finger unit.
Replacement part / grease pack part number: MH-G01 (30 g)
Outline dimensional drawing
MHSL3-16D to 25D
(Unit: mm)

MHSL3-16D to 25D external dimensional drawing
Auto Switch Mounting Groove (2 Locations)
(Unit: mm)

MHSL3-16D
(Unit: mm)

MHSL3-20D/25D
Dimensions inside ( ) are for ø25 (cylinder inner diameter 25 mm)
Mounting hole counterbore dimensions
(Unit: mm)

MHSL3-16D/MHSL3-20D
Note) The counterbore configuration differs only for the mounting hole section
between the auto switch mounting grooves. (ø16 [cylinder inner diameter 16 mm], ø20 (cylinder inner diameter 20 mm] only)
(Unit: mm)
Model | AA | AB | AD | BA | BB | BC | BD | CB | DO | DC | EO | EC | FX | FY | FZ | G | H | I | J | K | NA | NB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MHSL3-16D | 43.5 | 40.5 | 28 | 30 | 40 | 30.6 | 12 | 14 | 23.5 | 18.5 | 13.5 | 8.5 | 12.5 | 11 | 3 | 30.5 | 7 | 4 | 10 | 4 | 8 | 5h9 (-0.030 to 0) |
MHSL3-20D | 46 | 43 | 29 | 36 | 45 | 36.6 | 16 | 14 | 26 | 21 | 14 | 9 | 14.5 | 13 | 3 | 32 | 8 | 4 | 12 | 5 | 11 | 6h9 (-0.030 to 0) |
MHSL3-25D | 49 | 46 | 31.5 | 42 | 52 | 42.6 | 19 | 16.5 | 30 | 24 | 16 | 10 | 17 | 14.5 | 5 | 34.2 | 7.8 | 4.5 | 14 | 6 | 13 | 6h9 (-0.030 to 0) |
Model | NC | O | P | Q | R | SA | SB | SC | TB | UA | VA | VB | WA | XA | XB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MHSL3-16D | 5 | 2 | M3 × 0.5 | 6 | 25 | 3.4 | 6.5 | 5 | 5 | M3 × 0.5 | 2H9 (0 to +0.025) | 2 | 17H9 (0 to +0.043) | 2H9 (0 to +0.025) | 2 |
MHSL3-20D | 7 | 2.5 | M5 × 0.8 | 7 | 29 | 3.4 | 6.5 | 8 | 6 | M3 × 0.5 | 2H9 (0 to +0.025) | 2 | 21H9 (0 to +0.052) | 2H9 (0 to +0.025) | 2 |
MHSL3-25D | 7 | 3 | M5 × 0.8 | 8 | 34 | 4.5 | 8 | 8 | 6 | M4 × 0.7 | 3H9 (0 to +0.025) | 3 | 26H9 (0 to +0.052) | 3H9 (0 to +0.025) | 3 |
MHSL3-32D to 80D
(Unit: mm)

MHSL3-32D to 80D external dimensional drawing
- *For other external dimensional drawings, usage, etc., refer to the manufacturer’s catalog.
Basic Information
Type | Main body | Gripping Methods | Pinch, Chuck Type / Open, Chuck Type | Number of Fingers | 3 pcs. |
---|---|---|---|---|---|
Main Body Shape | Cylindrical Shape | Operation Method | Double Acting Type | Environment, Applications | Standard |
Additional Functions | High Accuracy | Stroke Adjustment Mechanism | Not Provided |
MHSL3-100D-M9B
MHSL3-100D-M9BAL
MHSL3-100D-M9BAL3
MHSL3-100D-M9BAL4
MHSL3-100D-M9BAL-X5
MHSL3-125D
MHSL3-125D-M9B
MHSL3-125D-M9B4
MHSL3-125D-M9BA-X5
MHSL3-125D-M9BAL
MHSL3-16D
MHSL3-16D-M9B
MHSL3-16D-M9BA
MHSL3-16D-M9BAL
MHSL3-16D-M9BALS
MHSL3-16D-M9BALS-X5
MHSL3-16D-M9BASBPC
MHSL3-16D-M9BAV
MHSL3-16D-M9BAVL
MHSL3-16D-M9BAVL-X5
MHSL3-16D-M9BAVLS
MHSL3-20D
MHSL3-20D-M9B
MHSL3-20D-M9BA
MHSL3-20D-M9BAL
MHSL3-20D-M9BAL-X5
MHSL3-20D-M9BALS
MHSL3-20D-M9BAVL
MHSL3-20D-M9BAVL-X5
MHSL3-20D-M9BAVLS
MHSL3-25D-M9B
MHSL3-25D-M9BA
MHSL3-25D-M9BA-X5
MHSL3-25D-M9BAL
MHSL3-25D-M9BAL-X5
MHSL3-25D-M9BALS
MHSL3-25D-M9BAS
MHSL3-25D-M9BASBPC
MHSL3-32D
MHSL3-32D-M9B
MHSL3-32D-M9B3
MHSL3-32D-M9B-X4
MHSL3-32D-M9BA
MHSL3-32D-M9BAL
MHSL3-32D-M9BAL3-X5
MHSL3-32D-M9BAL-X4
MHSL3-32D-M9BAL-X5
MHSL3-40D
MHSL3-40D-M9B
MHSL3-40D-M9B3
MHSL3-40D-M9B4
MHSL3-40D-M9B-X4
MHSL3-40D-M9BA
MHSL3-40D-M9BA-X5
MHSL3-40D-M9BAL
MHSL3-40D-M9BAL3
MHSL3-40D-M9BAL4
MHSL3-40D-M9BAL-X5
MHSL3-50D-M9B
MHSL3-50D-M9B3
MHSL3-50D-M9BA
MHSL3-50D-M9BAL
MHSL3-50D-M9BAL3
MHSL3-50D-M9BAL4
MHSL3-50D-M9BAL-X4
MHSL3-50D-M9BAL-X5
MHSL3-50D-M9BALS
MHSL3-50D-M9BALS-X4
MHSL3-63D
MHSL3-63D-M9B
MHSL3-63D-M9B3
MHSL3-63D-M9BA
MHSL3-63D-M9BAL
MHSL3-63D-M9BAL3
MHSL3-63D-M9BAL-X5
MHSL3-63D-M9BALS
MHSL3-80D
MHSL3-80D-M9B
MHSL3-80D-M9B3
MHSL3-80D-M9B-X4
MHSL3-80D-M9BA
MHSL3-80D-M9BA-X79
MHSL3-80D-M9BAL
MHSL3-80D-M9BAL3
MHSL3-80D-M9BAL4
MHSL3-80D-M9BAL-X4
MHSL3-80D-M9BAL-X5
MHSL3-80D-M9BALS
Giới thiệu SMC Việt Nam
SMC là thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực công nghệ khí nén, cung cấp các giải pháp tiên tiến nhằm hỗ trợ tự động hóa và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Với nền tảng vững chắc trong ngành, SMC Việt Nam luôn đi đầu trong việc nghiên cứu, đổi mới và phát triển sản phẩm, góp phần nâng cao năng suất và tiết kiệm lao động cho các doanh nghiệp công nghiệp.
Với phương châm “đóng góp vào tự động hóa và tiết kiệm lao động trong ngành công nghiệp”, SMC Việt Nam không ngừng cải tiến và mang đến những sản phẩm công nghệ tiên tiến nhất.
SMC Việt Nam cam kết cung cấp những giải pháp hiện đại, giúp khách hàng duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Medin Company cung cấp các sản phẩm SMC tại Việt Nam.
Đa dạng các sản phẩm và giải pháp khí nén phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
- Xy lanh khí nén – Giúp kiểm soát chuyển động chính xác và hiệu quả.
- Van điện từ – Ứng dụng rộng rãi trong điều khiển luồng khí nén.
- Bộ lọc khí nén – Đảm bảo chất lượng khí nén tối ưu.
- Cảm biến và bộ điều khiển – Tăng cường tự động hóa trong quy trình sản xuất.
———————-
👉 Xem thêm sản phẩm của SMC
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.