Vacuum Conveyor VTC100 – Thiết Bị Tải Hạt & Bột VTC100 Vmeca
Vacuum Conveyor VTC100 – Thiết Bị Tải Hạt & Bột VTC100 Vmeca
Description
VMECA Vacuum Conveyor is a highly efficient and durable unit. It is able to transport a huge sum of dry raw material from point “A” to point “B”. The Vacuum Conveyor is able to transport food materials, pharmaceuticals, chemical products, and much more! The Vacuum Conveyor will allow your business to grow and run efficiently fitted just right to your application.
Build an Order #
1. Basic Model
Symbol | Description |
100 | VTC100 series vacuum conveyor w/Free flow exhaust duct |
100CP | VTC100 series vacuum conveyor w/Central exhaust port |
2. Filter Size
Symbol | Description |
Blank | Standard, 0.12 m² |
L | Extra large, 0.2 m² |
3. Filter Type
Symbol | Description |
C | Cartridge Filter, 38-Pointed Star, 0.2~0.5μ ✸ |
C2 | Cartridge Filter, 18-Pointed Star, 0.2~0.5μ ✶ |
B | Bag Filter – Filtering capacity (5μ) |
B2 | Bag Filter – Filtering capacity (0.5μ ) |
4. Control Unit
Symbol | Description |
AC | Pneumatic control – Fluidization option available |
AC2 | Pneumatic control – Fluidization option unavailable |
AC3 | Pneumatic control – Fluidization option available, Stainless steel case |
EC1 | Electric control – Fluidization option available |
5. Blowing Function
Symbol | Description |
Blank | No blowing function |
B | Blowing function |
6. Injection Valve
Symbol | Description |
Blank | No injection valve |
A | Injection valve |
7. Mounting Bracket
Symbol | Description |
Blank | No mounting bracket |
M | Mounting bracket |
8. Conveyor Body Material
Symbol | Description |
Blank | SUS304 stainless |
316L | SUS316L stainless |
Specifications
1. General Specifications
Max Conveying Capacity | 0.9 ton/hour |
Air Consumption | 416 Nl/min @ 6 bar |
Feed Pressure | 6 bar (Max 7 bar) |
Noise Level | 68 ~ 76 dB |
Weight | 23 Kg |
2. Conveying Capacity
Model | Filter Size (m²) | Max Conveying Capacity (ton/h) | Capacity (ton/hr) at different distances | Rec.Material Pipe Dia. (mm) | |||
8 m | 12 m | 24 m | 33 m | ||||
VTC100 | 0.12 | 0.9 | 0.9 | 0.64 | 0.48 | 0.36 | 32/42 |
VTC100L | 0.2 | 0.9 | 0.9 | 0.64 | 0.48 | 0.36 | 32/42 |
Dimensions
VTC100S: |
Unit: mm |
VTC100: |
Unit: mm |
VTC100L: |
Unit: mm |
Order Numbers
Spare Parts
Item | Description |
160021 | Fluidizing cone gasket, VTC100-400L |
177301 | Module gasket, VTC100-400L |
160062 | Hopper gasket, VTC100-400L |
VCIV-32 | Injection Valve Ø32 mm, VTC100-400L |
VCFN-32 | Feed Nozzle, Ø32.0 mm |
VCFN-40 | Feed Nozzle, Ø42.8 mm |
173131 | Hopper cone, VTC100-400L |
179101 | Filter Cartridge, 150 mm, 38-Pointed Star, SUS304 VTC100/200 |
179201 | Filter Cartridge, 150 mm, 18-Pointed Star, SUS304 VTC100/200 |
179110 | Filter Cartridge, 150 mm, 38-Pointed Star, SUS316L VTC100/200 |
179210 | Filter Cartridge, 150 mm, 18-Pointed Star, SUS316L VTC100/200 |
171F03 | VTML100 CV-CT Vacuum Pump |
Downloads
Catalog & CAD files
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Công ty 𝐌𝐞𝐝𝐢𝐧 hỗ trợ:
𝑇𝑢̛ 𝑣𝑎̂́𝑛 𝑔𝑖𝑎̉𝑖 𝑝ℎ𝑎́𝑝 𝑡𝑜̂́𝑖 𝑢̛𝑢
𝐶𝑜́ 𝑠𝑎̆̃𝑛 𝑠𝑎̉𝑛 𝑝ℎ𝑎̂̉𝑚 𝑑𝑢̀𝑛𝑔 𝑡ℎ𝑢̛̉
𝐻𝑜̂̃ 𝑡𝑟𝑜̛̣ 𝑡𝑒𝑠𝑡 𝑡𝑎̣̂𝑛 𝑛𝑜̛𝑖
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
🌐 Website: https://www.medin.com.vn/
- 𝐕𝐏 𝐇𝐨 𝐂𝐡𝐢 𝐌𝐢𝐧𝐡: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- 𝐇𝐚 𝐍𝐨𝐢 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- 𝐃𝐚 𝐍𝐚𝐧𝐠 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng