Download
Van Điện Từ SMC VZA4000 Series VZA4121 VZA4141 VZA4221 VZA4241 VZA4321 VZA4341 VZA4421 VZA4441
5 Port Air Operated Valve VZA4000 Series Specifications – Van điện từ khí nén SMC

VZA4000 Series Base Mounted Type external appearance

VZA4000 Series Body Ported Type external appearance

Body ported type 2 position single (left drawing) / 2 position double (right drawing) JIS code
Fluid | Air | |
---|---|---|
Operating Pressure Range (MPa) | VZA4121, 4141 | 0.15 to 1.0 |
VZA4221, 4321, 4421, 4241, 4341, 4441 | 0 to 1.0 | |
Pilot Pressure Range (MPa) | VZA4121, 4141 | 0.15 to 1.0 |
VZA4221, 4321, 4421, 4241, 4341, 4441 | 0.1 to 1.0 | |
*Impact/Vibration Resistance (m/s2) | 150/50 |
However, pilot pressure must be greater than or equal to operating pressure
*Impact resistance: No malfunctions after testing using a drop-type shock tester under the following conditions: in the axial direction and at a right angle to the main valve with both pilot signal ON and OFF, once for each condition state. (Initial value)
Vibration resistance: No malfunctions occurred in a 1-sweep test between 8.3 and 2,000 Hz. The test was performed with both pilot signal ON and OFF and in the axial direction and at right angles to the main valve. (Initial value)
Model
Valve Model | Switching Method | Piping Connection Port Diameter Rc | Flow Rate Characteristics*2 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 → 4/2 (P → A/B) | |||||||
C (dm3/[s·bar]) | b | Cv | |||||
Body Ported Type | VZA4121-01 | 2 Position | Single | 1/8 | 2.0 | 0.14 | 0.49 |
VZA4221-01 | Double | 2.0 | 0.14 | 0.49 | |||
VZA4321-01 | 3 Position | Closed Center | 1.9 | 0.15 | 0.47 | ||
VZA4421-01 | Exhaust Center | 1.9 | 0.15 | 0.47 | |||
Base Mounted Type (With Sub-Plate) | VZA4141-1-01 | 2 Position | Single | 1/8 | 2.4 | 0.23 | 0.56 |
VZA4141-1-02 | 1/4 | ||||||
VZA4141-2-01 | 1/8 | 2.4 | 0.23 | 0.56 | |||
VZA4141-2-02 | 1/4 | ||||||
VZA4241-1-01 | Double | 1/8 | 2.4 | 0.23 | 0.56 | ||
VZA4241-1-02 | 1/4 | ||||||
VZA4241-2-01 | 1/8 | 2.4 | 0.23 | 0.56 | |||
VZA4241-2-02 | 1/4 | ||||||
VZA4341-1-01 | 3 Position | Closed Center | 1/8 | 2.3 | 0.19 | 0.54 | |
VZA4341-1-02 | 1/4 | ||||||
VZA4341-2-01 | 1/8 | 2.3 | 0.19 | 0.54 | |||
VZA4341-2-02 | 1/4 | ||||||
VZA4441-1-01 | Exhaust Center | 1/8 | 2.3 | 0.21 | 0.52 | ||
VZA4441-1-02 | 1/4 | ||||||
VZA4441-2-01 | 1/8 | 2.3 | 0.21 | 0.52 | |||
VZA4441-2-02 | 1/4 |
Valve Model | Flow Rate Characteristics*2 | Pilot Pipe Connection Port Diameter | Pilot Port Piping Location | |||
---|---|---|---|---|---|---|
4/2 → 5/3 (A/B → EA/EB) | ||||||
C (dm3/[s·bar]) | b | Cv | ||||
Body Ported Type | VZA4121-01 | 1.7 | 0.25 | 0.44 | M5 × 0.8 | Body side |
VZA4221-01 | 1.7 | 0.25 | 0.44 | |||
VZA4321-01 | 1.7 | 0.25 | 0.44 | |||
VZA4421-01 | 1.7 | 0.25 | 0.44 | |||
Base Mounted Type (With Sub-Plate) | VZA4141-1-01 | 2.2 | 0.19 | 0.54 | M5 × 0.8 | Sub-plate side |
VZA4141-1-02 | ||||||
VZA4141-2-01 | 2.2 | 0.19 | 0.54 | Body side | ||
VZA4141-2-02 | ||||||
VZA4241-1-01 | 2.2 | 0.19 | 0.54 | Sub-plate side | ||
VZA4241-1-02 | ||||||
VZA4241-2-01 | 2.2 | 0.19 | 0.54 | Body side | ||
VZA4241-2-02 | ||||||
VZA4341-1-01 | 2.3 | 0.21 | 0.54 | Sub-plate side | ||
VZA4341-1-02 | ||||||
VZA4341-2-01 | 2.3 | 0.21 | 0.54 | Body side | ||
VZA4341-2-02 | ||||||
VZA4441-1-01 | 2.2 | 0.22 | 0.52 | Sub-plate side | ||
VZA4441-1-02 | ||||||
VZA4441-2-01 | 2.2 | 0.22 | 0.52 | Body side | ||
VZA4441-2-02 |
*1: Base Mounted Type Without Sub-Plate: VZA4□41-1/2.
*2: Maximum port diameter value.
VZA4141-1
VZA4141-1-01
VZA4141-1-02
VZA4141-2
VZA4141-2-01
VZA4141-2-02
VZA4221-01
VZA4241-1
VZA4241-1-02
VZA4241-2
VZA4241-2-01
VZA4241-2-02
VZA4321-01
VZA4341-1
VZA4341-1-01
VZA4341-1-02
VZA4341-2
VZA4341-2-02
VZA4421-01
VZA4441-1
VZA4441-1-01
VZA4441-1-02
VZA4441-2
VZA4441-2-01
VZA4441-2-02
Giới thiệu SMC Việt Nam
SMC là thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực công nghệ khí nén, cung cấp các giải pháp tiên tiến nhằm hỗ trợ tự động hóa và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Với nền tảng vững chắc trong ngành, SMC Việt Nam luôn đi đầu trong việc nghiên cứu, đổi mới và phát triển sản phẩm, góp phần nâng cao năng suất và tiết kiệm lao động cho các doanh nghiệp công nghiệp.
Với phương châm “đóng góp vào tự động hóa và tiết kiệm lao động trong ngành công nghiệp”, SMC Việt Nam không ngừng cải tiến và mang đến những sản phẩm công nghệ tiên tiến nhất.
SMC Việt Nam cam kết cung cấp những giải pháp hiện đại, giúp khách hàng duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Medin Company cung cấp các sản phẩm SMC tại Việt Nam.
Đa dạng các sản phẩm và giải pháp khí nén phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
- Xy lanh khí nén – Giúp kiểm soát chuyển động chính xác và hiệu quả.
- Van điện từ – Ứng dụng rộng rãi trong điều khiển luồng khí nén.
- Bộ lọc khí nén – Đảm bảo chất lượng khí nén tối ưu.
- Cảm biến và bộ điều khiển – Tăng cường tự động hóa trong quy trình sản xuất.
———————-
👉 Xem thêm sản phẩm của SMC
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được:
- Tư vấn giải pháp tối ưu
- Có sẵn sản phẩm dùng thử
- Hỗ trợ test tận nơi
- Bảo hành trọn đời
Hotline: 0902782082
3 Chi nhánh tại HCM, Hà Nội, Đà Nẵng
👉 Tham khảo thêm bài viết trên Fanpage
👉 Tham khảo thêm video tại kênh Youtube