Download
Van Điện Từ SMC VQ4000 Series VQ4100 VQ4150 V118Y V118
Base Mounted Plug-In / Plug Lead, Single Unit VQ4000 Series specifications- Van Điện Từ SMC
[Features] · Power saving· Long lifespan
· IP65-compliant dust-tight, water jet protective structure
・ Piping specifications: Horizontal piping / back piping
・ Pipe Connection Port Diameter: 1/4・3/8
・ Thread type: Rc/G/NPT/NPTF

VQ4000 Series Plug-In Unit external appearance

VQ4000 Series Plug Lead Unit external appearance

0: Plug-in sub-plate external appearance

5: Plug lead sub-plate external appearance
Valve Specifications | Valve Construction | Metal Seal | Rubber Seal | ||
---|---|---|---|---|---|
Usable Fluids | Air, inert gases | ||||
Maximum Operating Pressure | Standard (DC and AC) | 1.0 MPa | |||
Low-watt type (DC) | |||||
Minimum Operating Pressure | Single | 0.15 MPa | 0.20 MPa | ||
Double | 0.15 MPa | 0.15 MPa | |||
3 position | 0.15 MPa | 0.20 MPa | |||
Guaranteed Proof Pressure | 1.5 MPa | ||||
Ambient Temperature and Operating Fluid Temperature | −10 to +50°C *1 | ||||
Lubrication | Not required | ||||
Manual Operation | Push type / locking type (tool required) | ||||
Impact Resistance / Vibration Resistance | 150 / 30 m/s2 *2 | ||||
Enclosure | Dust-proof (can be IP65-compliant)*3 | ||||
Electrical Specifications | Coil Rated Voltage | 12 V DC, 24 V, 100 V AC, 110 V, 200 V, 220 V (50/60 Hz) | |||
Allowable Voltage Fluctuation | ±10% of rated voltage | ||||
Coil Insulation Type | Class B or equivalent | ||||
Power Consumption W | DC | Standard | 0.95 | ||
Low-watt type | 0.4 | ||||
Apparent Power VA | AC | 100 V | 1.19 | ||
110 V | 1.32 | ||||
200 V | 1.90 | ||||
220 V | 2.08 |
*1: Use dry air when operating at low temperatures. No condensation.
*2: Impact resistance: No malfunctions after testing using a drop-type impact tester under the following conditions: in the axial direction and at a right angle to the main valve and armature in both energized and non-energized states (once for each condition state). (Initial value)
Vibration resistance: No malfunction occurred in 1 sweep test between 45 and 2,000 Hz. The test was performed in both energized and de-energized states in the axial and right angle directions of the main valve/armature. (Initial value)
*3: T, L, S, C only.
Model
Series | Configuration | Model | Piping connection port diameter | Flow Rate Characteristics | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 → 4/2 (P → A/B) | 4/2 → 5/3 (A/B → EA/EB) | ||||||||||
C (dm3 / [s·bar]) | b | Cv | C (dm3 / [s·bar]) | b | Cv | ||||||
VQ4000 | 2 Position | Single | Metal Seal | VQ4100 VQ4150 |
3/8 | 6.2 | 0.19 | 1.5 | 6.9 | 0.17 | 1.7 |
Rubber Seal | VQ4101 VQ4151 |
7.2 | 0.43 | 2.1 | 7.3 | 0.38 | 2.0 | ||||
Double | Metal Seal | VQ4200 VQ4250 |
6.2 | 0.19 | 1.5 | 6.9 | 0.17 | 1.7 | |||
Rubber Seal | VQ4201 VQ4251 |
7.2 | 0.43 | 2.1 | 7.3 | 0.38 | 2.0 | ||||
3 Position | Closed Center | Metal Seal | VQ4300 VQ4350 |
5.9 | 0.23 | 1.5 | 6.3 | 0.18 | 1.6 | ||
Rubber Seal | VQ4301 VQ4351 |
7.0 | 0.34 | 1.9 | 6.4 | 0.42 | 1.9 | ||||
Exhaust Center | Metal Seal | VQ4400 VQ4450 |
6.2 | 0.18 | 1.5 | 6.9 | 0.17 | 1.7 | |||
Rubber Seal | VQ4401 VQ4451 |
7.0 | 0.38 | 1.9 | 7.3 | 0.38 | 2.0 | ||||
Pressure Center | Metal Seal | VQ4500 VQ4550 |
6.2 | 0.18 | 1.6 | 6.4 | 0.18 | 1.6 | |||
Rubber Seal | VQ4501 VQ4551 |
7.0 | 0.38 | 1.9 | 7.1 | 0.38 | 2.0 | ||||
Perfect | Metal Seal | VQ4600 VQ4650 |
2.7 | – | – | 3.7 | – | – | |||
Rubber Seal | VQ4601 VQ4651 |
2.8 | – | – | 3.9 | – | – |
Series | Configuration | Model | Piping connection port diameter | Response time (ms) | Weight kg | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Standard: 0.95 W | Low-watt type: 0.4 W | AC | |||||||
VQ4000 | 2 Position | Single | Metal Seal | VQ4100 VQ4150 |
3/8 | 20 | 22 | 22 | 0.23 (0.29) |
Rubber Seal | VQ4101 VQ4151 |
25 | 27 | 27 | |||||
Double | Metal Seal | VQ4200 VQ4250 |
12 | 16 | 14 | 0.26 (0.32) | |||
Rubber Seal | VQ4201 VQ4251 |
15 | 17 | 17 | |||||
3 Position | Closed Center | Metal Seal | VQ4300 VQ4350 |
45 | 47 | 47 | 0.28 (0.34) | ||
Rubber Seal | VQ4301 VQ4351 |
50 | 52 | 52 | |||||
Exhaust Center | Metal Seal | VQ4400 VQ4450 |
45 | 47 | 47 | 0.28 (0.34) | |||
Rubber Seal | VQ4401 VQ4451 |
50 | 52 | 52 | |||||
Pressure Center | Metal Seal | VQ4500 VQ4550 |
45 | 47 | 47 | 0.28 (0.34) | |||
Rubber Seal | VQ4501 VQ4551 |
50 | 52 | 52 | |||||
Perfect | Metal Seal | VQ4600 VQ4650 |
55 | 57 | 57 | 0.50 (0.56) | |||
Rubber Seal | VQ4601 VQ4651 |
62 | 64 | 64 |
*1: The cylinder port size of 3/8 is the value for when equipped with a sub-plate
*2: Based on JIS B8419:2010 (The value shown is when supply pressure is 0.5 MPa when equipped with an indicator light / surge voltage suppressor, and when using clean air. The values may change depending on the pressure and air. ) Double type value when ON.
*3: Values inside parentheses are for plug lead units. The table shows models without a sub-plate.
When equipped with a sub-plate, add 0.41 kg for the plug-in type and 0.3 kg for the plug lead type.
V118-1-B
V118-1-E
V118-2-A
V118-2-B
V118-2-E
V118-3-A
V118-3-B
V118-3-E
V118-4-A
V118-4-B
V118-4-E
V118-5-A
V118-5-B
V118-5-E
V118Y-5-A
V118Y-5-B
V118Y-5-E
VQ4000-P-02N
VQ4000-P-02T
VQ4000-P-03
VQ4000-PW-02
VQ4000-PW-03
VQ4000-PW-03F
VQ4000-PW-03F-Q
VQ4000-S-02
VQ4000-S-02-Q
VQ4000-S-03
VQ4000-S-03F
VQ4000-S-03F-Q
VQ4100-1B1
VQ4100-1B1-02
VQ4100-1B1-02N
VQ4100-1B1-03
VQ4100-1B1-B03
VQ4100-1BW1
VQ4100-1BW1-02
VQ4100-1BW1-03
VQ4100-1C1-02N
VQ4100-1C1-03
VQ4100-1CW1
VQ4100-1CW1-03
VQ4100-1E1
VQ4100-1E1-02
VQ4100-1E1-03
VQ4100-1EB1
VQ4100-1ECW1
VQ4100-1ECW1-03
VQ4100-1EW1
VQ4100-1EW1-02
VQ4100-1EW1-03
VQ4100-1W1
VQ4100-1W1-02
VQ4100-1W1-03
VQ4100-2B1
VQ4100-2B1-02
VQ4100-2B1-03
VQ4100-2C1
VQ4100-2C1-02
VQ4100-2E1
VQ4100-2E1-03
VQ4100-2EB1
VQ4150-1G1-02
VQ4150-1G1-03
VQ4150-1GB1
VQ4150-1GB1-02
VQ4150-1GB1-02F
VQ4150-1GB1-03
VQ4150-1GB1-03N
VQ4150-1GC1-03
VQ4150-1GE1
VQ4150-1GE1-02
VQ4150-1GE1-03
VQ4150-1GW1
VQ4150-1H1
VQ4150-1H1-02
VQ4150-1H1-03
VQ4150-1HB1
VQ4150-1HB1-02
VQ4150-1HB1-03N
VQ4150-1HE1
VQ4150-1HEW1
VQ4150-1HW1
VQ4150-1HW1-02
VQ4150-2G1
VQ4150-2G1-02
VQ4150-2G1-03
Giới thiệu SMC Việt Nam
SMC là thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực công nghệ khí nén, cung cấp các giải pháp tiên tiến nhằm hỗ trợ tự động hóa và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Với nền tảng vững chắc trong ngành, SMC Việt Nam luôn đi đầu trong việc nghiên cứu, đổi mới và phát triển sản phẩm, góp phần nâng cao năng suất và tiết kiệm lao động cho các doanh nghiệp công nghiệp.
Với phương châm “đóng góp vào tự động hóa và tiết kiệm lao động trong ngành công nghiệp”, SMC Việt Nam không ngừng cải tiến và mang đến những sản phẩm công nghệ tiên tiến nhất.
SMC Việt Nam cam kết cung cấp những giải pháp hiện đại, giúp khách hàng duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Medin Company cung cấp các sản phẩm SMC tại Việt Nam.
Đa dạng các sản phẩm và giải pháp khí nén phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
- Xy lanh khí nén – Giúp kiểm soát chuyển động chính xác và hiệu quả.
- Van điện từ – Ứng dụng rộng rãi trong điều khiển luồng khí nén.
- Bộ lọc khí nén – Đảm bảo chất lượng khí nén tối ưu.
- Cảm biến và bộ điều khiển – Tăng cường tự động hóa trong quy trình sản xuất.
———————-
👉 Xem thêm sản phẩm của SMC
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.