Download
Van Điện Từ SMC Solenoid Valve VNA Series VNA101A VNA201A VNA301A VNA301B VNA301C
Process Valve, 2 Port Valve For Air-Hydro Circuit Control VNA Series Specifications – Van điện từ khí nén SMC
[Features] · A universal 2 port valve exclusively for controlling air pressure systems and air-hydro circuits· Cylinder actuation by external pilot air
· Balance poppet type that allows normal and reverse flow
· Can be operated at 0 MPa
· Wide variations

VNA Series external pilot solenoid type external appearance

VNA Series air-operated type external appearance

VNA□01 JIS symbol

VNA□02 JIS symbol

VNA□03 JIS symbol

VNA□11 JIS symbol
Fluid Temperature | VNA□□□A | *1 -5 to +60°C |
---|---|---|
VNA□□□B VNA□□□C |
*1: -5 to +99°C (air-operated type only) |
|
Ambient Temperature | *1 -5 to +50°C (60°C for air-operated type) | |
Proof Pressure | 1.5 MPa | |
Operating Pressure Range | 0 to 1 MPa | |
External Pilot Air | Pressure Range | 0.2 to 0.7 MPa |
Lubrication | Not required (if lubricating, use turbine oil class 1 ISO VG32 *2) | |
Temperature | *1: -5 to +50°C (60°C for air-operated type) | |
Mounting Orientation | *3: Unrestricted |
*1: No freezing.
*2: Do not lubricate if seal material is EPR.
*3: However, if the external pilot is a solenoid type, SMC recommends mounting the pilot solenoid valve in an upward facing vertical or horizontal orientation.
Model
Model | Piping Connection Port Diameter Thread |
Orifice Diameter ø(mm) |
Flow Rate Characteristics | Weight (kg) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Measured with Air | Measured with Water* | ||||||||
C (dm3/(bar·sec)] |
b | Cv | Kv | Conversion Cv | Air Operated Type | External Pilot Solenoid Type | |||
VNA1□□□-6A | 1/8 | 10 | 3.5 | 0.35 | 0.88 | 0.9 | 1.0 | 0.1 | 0.2 |
VNA1□□□-8A | 1/4 | 5.9 | 0.24 | 1.5 | 1.5 | 1.7 | |||
VNA1□□□-10A | 3/8 | 7.9 | 0.16 | 1.9 | 1.8 | 2.1 | |||
VNA2□□□-10A | 15 | 16 | 0.35 | 3.8 | 3.9 | 4.5 | 0.3 | 0.4 | |
VNA2□□□-15A | 1/2 | 23 | 0.25 | 4.8 | 4.6 | 5.4 | |||
VNA3□□□-20A | 3/4 | 20 | 34 | 0.16 | 7.5 | 7.5 | 8.7 | 0.5 | 0.6 |
*This product cannot be used for water.
Model | Piping Connection Port Diameter Thread |
Orifice Diameter ø(mm) |
Flow Rate Characteristics | Weight (kg) | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Measured with Air | Measured with Water | Air Operated Type | External Pilot Solenoid Type | ||||
Effective Area (mm2) |
Kv | Conversion Cv | |||||
VNA4□□□-25A | 1 | 25 | 220 | 10.4 | 12 | 0.8 | 0.9 |
VNA5□□□-32A | 1 1/4 | 32 | 320 | 15.6 | 18 | 1.3 | 1.4 |
VNA6□□□-40A | 1 1/2 | 40 | 500 | 24.2 | 28 | 2.1 | 2.2 |
VNA7□□□-50A | 2 | 50 | 770 | 37.2 | 43 | 3.1 | 3.2 |
Pilot Solenoid Valve Specifications
Piping Connection Port Diameter | 6A to 25A | 32 A to 50 A | ||
---|---|---|---|---|
Pilot Solenoid Valve | SF4-□□□-23 SF4-□D-23-Q SF4-□DZ-23-Q |
VO307-□□□1 VO307-□D1-Q VO307-□DZ1-Q |
||
Electrical Entry | Grommet, grommet terminal Conduit terminal DIN Terminal |
Grommet, DIN terminal | ||
Coil Rated Voltage (V) | AC (50/60 Hz) | 100 V, 200 V, other (semi-standard) | ||
DC | 24 V, other (semi-standard) | |||
Allowable Voltage Fluctuation | -15 to +10% of rated voltage | |||
Temperature rise value | 35°C or less (when rated voltage is applied) | 50℃ or less (when rated voltage is applied) | ||
Apparent Power | AC | Inrush | 5.6 VA (50 Hz), 5.0 VA (60 Hz) | 12.7 VA (50 Hz), 10.7 VA (60 Hz) |
Holding | 3.4 VA (50 Hz), 2.3 VA (60 Hz) | 7.6 VA (50 Hz), 5.4 VA (60 Hz) | ||
Power Consumption | DC | 1.8 W (without indicator light), 2 W (with indicator light) | 4 W (without indicator light), 4.2 W (with indicator light) | |
Manual Operation | Non-locking push type Other (semi-standard) |
Non-locking push type |
*See catalog for information on ordering pilot solenoid valves.
Diagram
VNA101A-6A-B
VNA101A-8A
VNA101A-8A-B
VNA101A-10A
VNA101A-10A-B
VNA101A-F8A
VNA101A-F8A-B
VNA101A-N6A
VNA201A-10A
VNA201A-10A-B
VNA201A-15A
VNA201A-15A-B
VNA201A-F10A
VNA201A-F10A-B
VNA201A-F15A
VNA201A-N10A-B
VNA201A-N15A
VNA201A-N15A-B
VNA301A-20A
VNA301A-20A-B
VNA301A-N20A
VNA301A-N20A-B
VNA301B-20A
VNA301B-20A-B
VNA301B-N20A-B
VNA301C-20A
VNA302A-20A
VNA302A-N20A-B
VNA401A-25A-B
VNA401B-25A
VNA401C-25A
VNA402A-25A
VNA402B-25A-B
VNA403A-25A
VNA411A-25A-1D
VNA411A-25A-1DZ
VNA501A-32A
VNA501A-N32A
VNA501B-N32A
VNA502A-32A
VNA503A-32A
VNA511A-32A-1D
VNA511A-32A-1DZ
VNA511A-32A-1DZ-Q
VNA601A-40A
VNA601A-F40A
VNA601B-40A
VNA603A-40A
VNA611A-40A-1DZ
VNA611A-40A-1DZ-Q
VNA611A-40A-2DZ
VNA611A-40A-3DZ-Q
VNA701B-N50A
VNA702A-50A
VNA702B-50A
VNA711A-50A-1DZ
VNA711A-50A-1G
VNA711A-50A-2DZ
VNA711A-50A-3D
VNA711A-50A-3DZ-Q
VNA711A-50A-4D
VNA101A-N8A
VNA101A-N10A-B
VNA101B-N10A-B
VNA102A-N6A
VNA201B-F15A
VNA201B-T15A
VNA201C-10A-B
VNA201C-15A-B
VNA201C-N10A
VNA111A-6A-2DZ
VNA111A-6A-5D-Q
VNA111A-6A-5TB
VNA111A-8A-5DZ-B-Q
VNA111A-10A-1E-B
VNA111A-10A-1GSB-B
VNA111A-10A-1TZB
VNA111A-10A-2TZ
VNA111A-10A-2TZB
VNA111A-10A-3TZ
VNA101A VNA201A VNA301A VNA301B VNA301C VNA302A VNA401A VNA401B VNA401C VNA402A VNA402B VNA403A VNA411A VNA501A VNA501B VNA502A VNA503A VNA511A VNA601A VNA601B VNA603A VNA611A VNA701A VNA701B VNA702A VNA702B VNA711A VNA201B VNA201C VNA111A
Giới thiệu SMC Việt Nam
SMC là thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực công nghệ khí nén, cung cấp các giải pháp tiên tiến nhằm hỗ trợ tự động hóa và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Với nền tảng vững chắc trong ngành, SMC Việt Nam luôn đi đầu trong việc nghiên cứu, đổi mới và phát triển sản phẩm, góp phần nâng cao năng suất và tiết kiệm lao động cho các doanh nghiệp công nghiệp.
Với phương châm “đóng góp vào tự động hóa và tiết kiệm lao động trong ngành công nghiệp”, SMC Việt Nam không ngừng cải tiến và mang đến những sản phẩm công nghệ tiên tiến nhất.
SMC Việt Nam cam kết cung cấp những giải pháp hiện đại, giúp khách hàng duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Medin Company cung cấp các sản phẩm SMC tại Việt Nam.
Đa dạng các sản phẩm và giải pháp khí nén phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
- Xy lanh khí nén – Giúp kiểm soát chuyển động chính xác và hiệu quả.
- Van điện từ – Ứng dụng rộng rãi trong điều khiển luồng khí nén.
- Bộ lọc khí nén – Đảm bảo chất lượng khí nén tối ưu.
- Cảm biến và bộ điều khiển – Tăng cường tự động hóa trong quy trình sản xuất.
———————-
👉 Xem thêm sản phẩm của SMC
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.