Download
5 Port Air Operated Valve SYA3000/SYA5000/SYA7000 Series Specifications – Van điện từ khí nén SMC
Van Điện Từ SMC Solenoid Valve SYA3000 SYA5000 SYA7000 Series SYA3120 SYA5120 SYA7120 SYA3140 SYA3220

SYA3000/SYA5000/SYA7000 Series Base Mounted Type external appearance

SYA3000/SYA5000/SYA7000 Series Body Ported Type external appearance

2 position single JIS code

2 position double JIS code
Fluid | Air | |
---|---|---|
Operating Pressure Range MPa |
2 Position Single | 0.15 to 0.7 |
2 Position Double | -100 kPa to 0.7 | |
3 Position | -100 kPa to 0.7 | |
*1: Pilot Pressure Range MPa |
2 Position Single | (0.7 × P + 0.1) to 0.7 P: operating pressure |
2 Position Double | 0.1 to 0.7 | |
3 Position | 0.2 to 0.7 | |
Ambient and Working Fluid Temperature °C | -10 to +60 (no freezing) | |
Manual (Manual Operation) | Non-locking push type | |
Lubrication | Not required | |
Mounting Orientation | Free | |
*2: Impact/Vibration Resistance (m/s2) | 150/30 |
*1: The single type is designed to operate when return pressure is supplied through the supply port {1(P)}. So make sure supplied pressure is within the operating pressure range.
*2: Impact resistance: No malfunctions after testing using a drop-type shock tester under the following conditions: in the axial direction and at a right angle to the main valve with both pilot signal ON and OFF, once for each condition state. (Initial value)
Vibration resistance: No malfunctions occurred in a 1-sweep test between 45 and 2,000 Hz. The test was performed with both pilot signal ON and OFF and in the axial direction and at right angles to the main valve. (Initial value)
Flow Rate Characteristics / Weight List
Model: SYA3□20 Series (Body Ported Type)
Valve Model | Switching Method | Pilot Connection Port Size |
Piping Connection Port Diameter | Flow Rate Characteristics | Weight (g) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 → 4/2 (P → A/B) | 4/2 → 5/3 (A/B → EA/EB) | |||||||||||
P, EA, EB | A, B | C (dm3/[s·bar]) | b | Cv | C (dm3/[s·bar]) | b | Cv | |||||
SYA3□20-M5 | 2 Position | Single | M5 × 0.8 | M5 × 0.8 | M5 × 0.8 | 0.61 | 0.44 | 0.16 | 0.64 | 0.45 | 0.18 | 35 |
Double | 37 | |||||||||||
3 Position | Closed Center |
0.48 | 0.46 | 0.13 | 0.47 | 0.43 | 0.13 | 39 | ||||
Exhaust Center |
0.47 | 0.42 | 0.13 | 0.47 (0.44) | 0.41 (0.37) | 0.13 (0.12) | ||||||
Pressure Center |
0.50 (0.41) | 0.48 (0.35) | 0.15 (0.11) | 0.47 | 0.43 | 0.13 | ||||||
SYA3□20-C4 | 2 Position | Single | C4 (ø4‑mm one-touch pipe fitting) | 0.72 | 0.29 | 0.18 | 0.64 | 0.34 | 0.17 | 44 | ||
Double | 46 | |||||||||||
3 Position | Closed Center |
0.59 | 0.28 | 0.15 | 0.59 | 0.30 | 0.15 | 48 | ||||
Exhaust Center |
0.63 | 0.35 | 0.16 | 0.42 (0.41) | 0.34 (0.37) | 0.11 (0.11) | ||||||
Pressure Center |
0.76 (0.46) | 0.42 (0.34) | 0.21 (0.12) | 0.59 | 0.29 | 0.15 | ||||||
SYA3□20-C6 | 2 Position | Single | C6 (ø6‑mm one-touch pipe fitting) | 0.76 | 0.30 | 0.19 | 0.65 | 0.39 | 0.17 | 40 | ||
Double | 42 | |||||||||||
3 Position | Closed Center |
0.76 | 0.55 | 0.24 | 0.60 | 0.33 | 0.16 | 44 | ||||
Exhaust Center |
0.65 | 0.32 | 0.16 | 0.64 (0.42) | 0.31 (0.36) | 0.17 (0.11) | ||||||
Pressure Center |
0.77 (0.49) | 0.34 (0.43) | 0.21 (0.15) | 0.61 | 0.34 | 0.16 |
*Values in ( ) are for the normal position.
Model: SYA3□40 Series (Base Mounted Type)
Valve Model | Switching Method | Pilot Connection Port Size |
Piping Connection Port Diameter | *1: Flow Rate Characteristics | *2: Weight (g) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 → 4/2 (P → A/B) | 4/2 → 5/3 (A/B → EA/EB) | ||||||||||
C (dm3/[s·bar]) | b | Cv | C (dm3/[s·bar]) | b | Cv | ||||||
SYA3□40-01□ | 2 Position | Single | M5 × 0.8 | 1/8 | 1.0 | 0.30 | 0.24 | 1.1 | 0.30 | 0.26 | 69 (34) |
Double | 71 (36) | ||||||||||
3 Position | Closed Center |
0.77 | 0.28 | 0.18 | 0.85 | 0.30 | 0.19 | 73 (38) | |||
Exhaust Center |
0.73 | 0.31 | 0.18 | 1.1 (0.55) | 0.26 (0.52) | 0.24 (0.16) | |||||
Pressure Center |
1.2 (0.51) | 0.24 (0.45) | 0.29 (0.14) | 0.89 | 0.47 | 0.24 |
*1: Values in ( ) are for the normal position.
*2: Values in ( ) are for without sub-plate.
Model: SYA5□20 Series (Body Ported Type)
Valve Model | Switching Method | Pilot Connection Port Size |
Piping Connection Port Diameter | Flow Rate Characteristics | Weight (g) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 → 4/2 (P → A/B) | 4/2 → 5/3 (A/B → EA/EB) | |||||||||||
P, EA, EB | A, B | C (dm3/[s·bar]) | b | Cv | C (dm3/[s·bar]) | b | Cv | |||||
SYA5□20-01□ | 2 Position | Single | M5 × 0.8 | 1/8 | 1/8 | 1.9 | 0.35 | 0.49 | 2.4 | 0.39 | 0.61 | 58 |
Double | 64 | |||||||||||
3 Position | Closed Center |
1.7 | 0.43 | 0.45 | 1.8 | 0.35 | 0.46 | 69 | ||||
Exhaust Center |
1.5 | 0.44 | 0.41 | 2.5 (1.5) | 0.32 (0.43) | 0.59 (0.40) | ||||||
Pressure Center |
2.2 (0.91) | 0.46 (0.58) | 0.61 (0.28) | 1.8 | 0.38 | 0.46 | ||||||
SYA5□20-C4□ | 2 Position | Single | C4 (ø4‑mm one-touch pipe fitting) | 0.75 | 0.43 | 0.20 | 0.85 | 0.64 | 0.30 | 82 | ||
Double | 87 | |||||||||||
3 Position | Closed Center |
0.74 | 0.40 | 0.19 | 0.84 | 0.57 | 0.28 | 93 | ||||
Exhaust Center |
0.75 | 0.36 | 0.19 | 0.84 (0.84) | 0.64 (0.53) | 0.30 (0.27) | ||||||
Pressure Center |
0.78 (0.71) | 0.44 (0.37) | 0.21 (0.18) | 0.84 | 0.57 | 0.27 | ||||||
SYA5□20-C6□ | 2 Position | Single | C6 (ø6‑mm one-touch pipe fitting) | 1.5 | 0.33 | 0.33 | 2.0 | 0.37 | 0.52 | 76 | ||
Double | 82 | |||||||||||
3 Position | Closed Center |
1.3 | 0.31 | 0.33 | 1.6 | 0.32 | 0.39 | 87 | ||||
Exhaust Center |
1.3 | 0.33 | 0.33 | 1.8 (1.4) | 0.35 (0.37) | 0.44 (0.35) | ||||||
Pressure Center |
1.7 (0.80) | 0.31 (0.47) | 0.42 (0.23) | 1.7 | 0.33 | 0.44 | ||||||
SYA5□20-C8□ | 2 Position | Single | C6 (ø8‑mm one-touch pipe fitting) | 1.9 | 0.21 | 0.45 | 2.3 | 0.29 | 0.57 | 68 | ||
Double | 74 | |||||||||||
3 Position | Closed Center |
1.6 | 0.29 | 0.39 | 1.7 | 0.38 | 0.46 | 79 | ||||
Exhaust Center |
1.4 | 0.38 | 0.39 | 2.0 (1.5) | 0.37 (0.40) | 0.52 (0.43) | ||||||
Pressure Center |
2.2 (1.6) | 0.32 (0.44) | 0.56 (0.44) | 1.8 | 0.41 | 0.50 |
*Values in ( ) are for the normal position.
SYA3120-C4-F1
SYA3120-C4-F2
SYA3120-C6
SYA3120-C6-F1
SYA3120-C6-F2
SYA3120-M5
SYA3120-M5-F1
SYA3120-M5-F2
SYA3120-N7-F2
SYA3140
SYA3140-01
SYA3140-01F
SYA3140-01N
SYA3140-01T
SYA3220-C4
SYA3220-C4-F2
SYA3220-C6
SYA3220-C6-F2
SYA5120-01-F1
SYA5120-01-F2
SYA5120-01F
SYA5120-01F-F1
SYA5120-01N
SYA5120-01T
SYA5120-01T-F2
SYA5120-C4
SYA5120-C4-F1
SYA5120-C4-F2
SYA5120-C4F
SYA5120-C4F-F2
SYA5120-C6
SYA5120-C6-F1
SYA5120-C6-F2
SYA5120-C6F
SYA5120-C6F-F1
SYA7120-02-F1
SYA7120-02-F2
SYA7120-02F
SYA7120-02F-F2
SYA7120-02N
SYA7120-02T
SYA7120-02T-F1
SYA7120-02T-F2
SYA7120-C8
SYA7120-C8-F1
SYA7120-C8-F2
SYA7120-C8F
SYA7120-C8N
SYA7120-C8N-F2
SYA7120-C10
SYA7120-C10-F1
Giới thiệu SMC Việt Nam
SMC là thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực công nghệ khí nén, cung cấp các giải pháp tiên tiến nhằm hỗ trợ tự động hóa và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Với nền tảng vững chắc trong ngành, SMC Việt Nam luôn đi đầu trong việc nghiên cứu, đổi mới và phát triển sản phẩm, góp phần nâng cao năng suất và tiết kiệm lao động cho các doanh nghiệp công nghiệp.
Với phương châm “đóng góp vào tự động hóa và tiết kiệm lao động trong ngành công nghiệp”, SMC Việt Nam không ngừng cải tiến và mang đến những sản phẩm công nghệ tiên tiến nhất.
SMC Việt Nam cam kết cung cấp những giải pháp hiện đại, giúp khách hàng duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Medin Company cung cấp các sản phẩm SMC tại Việt Nam.
Đa dạng các sản phẩm và giải pháp khí nén phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
- Xy lanh khí nén – Giúp kiểm soát chuyển động chính xác và hiệu quả.
- Van điện từ – Ứng dụng rộng rãi trong điều khiển luồng khí nén.
- Bộ lọc khí nén – Đảm bảo chất lượng khí nén tối ưu.
- Cảm biến và bộ điều khiển – Tăng cường tự động hóa trong quy trình sản xuất.
———————-
👉 Xem thêm sản phẩm của SMC
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.