Download
Van Điện Từ SMC SQ1000 Series SQ1140 SQ1141 SQ1A41 SQ1B41 SQ1C41
Plug Lead Unit SQ1000 Series Specifications – Van Điện Từ SMC
[Features] · Clip type one-touch fittings for easy replacement of fittings· The connector entry direction can be changed with a single push
· 4 position, dual 3-port valve
· Built-in back pressure check valve

Plug lead unit SQ1000 Series external appearance

The single-action fittings can be replaced without removing the valve

The connector entry direction can be changed with a single push
Valve Specifications | Valve Construction | Metal Seal | Rubber Seal | |
---|---|---|---|---|
Fluid | Air | |||
Maximum Operating Pressure | 0.7 MPa (high-pressure type *3: 1.0 MPa) | |||
Minimum Operating Pressure | Single | 0.1 MPa | 0.15 MPa | |
Double (double solenoid) | 0.1 MPa | 0.1 MPa | ||
3 position | 0.1 MPa | 0.2 MPa | ||
4 Position Type | – | 0.15 MPa | ||
Ambient Temperature and Operating Fluid Temperature | -10 to 50°C *1 | |||
Lubrication | Not required | |||
Pilot Valve – Manual Operation | Push type / locking type (tool required) | |||
Vibration-Resistance / Impact-Resistance *2 | 30/150 m/s2 | |||
Enclosure | Dust-proof | |||
Solenoid Specifications | Coil Rated Voltage | 12, 24 V DC | ||
Allowable Voltage Fluctuation | ±10% of rated voltage | |||
Coil Insulation Type | Class B or equivalent | |||
Power Consumption (Current) |
24 V DC | DC 0.4 W (17 mA), DC 0.95 W (40 mA) *4 | ||
12 V DC | DC 0.4 W (34 mA), DC 0.95 W (80 mA) *4 |
*1: Use dry air when operating at low temperatures. No condensation.
*2: Vibration resistance: No malfunctions occurred in a 1-sweep test between 45 and 2,000 Hz. The test was performed in both energized and non-energized states and in the axial direction and at right angles to the main valve and armature. (Initial value)
Impact resistance: No malfunctions after testing using a drop-type impact tester under the following conditions: in the axial direction and at a right angle to the main valve and armature in both energized and non-energized states (once for each condition state).
*3: Metal-seal type only.
*4: Values for high-speed response type and high-pressure type.
Model
Series | Switching Method | Sealing Method | Model | Flow Rate Characteristics *1 | Response Time [ms] *2 | Weight (g) |
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 → 4/2 (P → A/B) | 4 → 5 (A → R1) | Standard (0.4 W) |
High Speed Response (0.95 W) |
||||||||||
C (dm3/ [s·bar]) | b | Cv | C (dm3/ [s·bar]) | b | Cv | ||||||||
SQ1000 | 2 Position | Single | Metal Seal | SQ1140 | 0.62 | 0.10 | 0.14 | 0.63 | 0.11 | 0.14 | 26 or less | 12 or less | 80 |
Rubber Seal | SQ1141 | 0.79 | 0.20 | 0.19 | 0.80 | 0.20 | 0.19 | 24 or less | 15 or less | 80 | |||
Double | Metal Seal | SQ1240D | 0.62 | 0.10 | 0.14 | 0.63 | 0.11 | 0.14 | 13 or less | 10 or less | 95 | ||
Rubber Seal | SQ1241D | 0.79 | 0.20 | 0.19 | 0.80 | 0.20 | 0.19 | 20 or less | 15 or less | 95 | |||
3 Position | Closed Center |
Metal Seal | SQ1340 | 0.58 | 0.12 | 0.14 | 0.63 | 0.11 | 0.14 | 44 or less | 29 or less | 100 | |
Rubber Seal | SQ1341 | 0.64 | 0.20 | 0.15 | 0.58 | 0.26 | 0.16 | 39 or less | 25 or less | 100 | |||
Exhaust Center |
Metal Seal | SQ1440 | 0.58 | 0.12 | 0.14 | 0.60 | 0.14 | 0.14 | 44 or less | 29 or less | 100 | ||
Rubber Seal | SQ1441 | 0.64 | 0.20 | 0.15 | 0.80 | 0.20 | 0.19 | 39 or less | 25 or less | 100 | |||
Pressure Center |
Metal Seal | SQ1540 | 0.62 | 0.12 | 0.14 | 0.63 | 0.14 | 0.14 | 44 or less | 29 or less | 100 | ||
Rubber Seal | SQ1541 | 0.79 | 0.21 | 0.19 | 0.59 | 0.20 | 0.14 | 39 or less | 25 or less | 100 | |||
4 Position | Dual 3-Port Valve |
Rubber Seal | SQ1A41 SQ1B41 SQ1C41 |
0.59 | 0.28 | 0.15 | 0.59 | 0.28 | 0.15 | 27 or less | 14 or less | 95 |
*1: Values for cylinder connection port diameter C6, CYL. → EXH. 2 → 3 (B → R2) is reduced approx. 30% compared to 4 → 5 (A → R1).
*2: Based on JIS B 8375-1981. (Value at supply pressure of 0.5 MPa and with light and surge voltage suppressor. The values may change depending on the pressure and air quality)
SQ1A41-5L1-C4-B
SQ1A41-5L1-C4-M
SQ1A41-5L1-C4-Q
SQ1A41-5L1-C6
SQ1A41-5L1-C6-A
SQ1A41-5L1-C6-B
SQ1A41-5L1-C6-M
SQ1A41-5L1-L4
SQ1A41-5L1-L5-M
SQ1A41-5L1-L6
SQ1A41-5L1-L6-MB
SQ1A41-5LB1-C4
SQ1A41-5LB1-C6
SQ1A41-5LB1-C6-B
SQ1A41-5LB1-C6-M
SQ1A41-5LB1-L4
SQ1A41-5LB1-L6
SQ1A41-5LO1-C3
SQ1A41-5LO1-C4
SQ1A41-5LO1-C4-M
SQ1A41-5LO1-C4-Q
SQ1A41-5LO1-C6
SQ1A41N-5LO1-L6
SQ1A41N-5LO1-L6-Q
SQ1A41N-5LOB1-C4
SQ1A41N-5LOB1-C4-Q
SQ1A41N-5LOB1-C6-Q
SQ1A41N-5LOB1-L5
SQ1B41-5L1-C4
SQ1B41-5L1-C6
SQ1B41-5LB1-C4
SQ1B41-5LB1-C6
SQ1B41-5LO1-C4
SQ1B41N-5L1-C6-M-Q
SQ1B41N-5LO1-C4-Q
SQ1B41N-5LO1-C6
SQ1B41N-5LO1-C6-M-Q
SQ1B41N-5LO1-C6-Q
SQ1C41-5L1-C4
SQ1C41-5L1-C6
SQ1C41N-5LB1-C4
SQ1C41N-5LO1-C4
SQ1C41N-5LO1-C4-Q
SQ1140-5L1-C3
SQ1140-5L1-C4
SQ1140-5L1-C4-A
SQ1140-5L1-C4-M
SQ1140-5L1-C4-MB
SQ1140-5L1-C6
SQ1140-5LOB1-C4
SQ1140-5LOB1-C4-M
SQ1140-5LOB1-C6
SQ1140-5LOB1-C6-M
SQ1140-5LOB1-L6
SQ1140B-5L1-C4
SQ1140B-5L1-C6-B
SQ1140B-5LB1-C4
SQ1140B-5LO1-C4
SQ1140B-5LO1-C6
SQ1140B-5LOB1-C6
SQ1140K-5L1-C4
SQ1140K-5L1-C6
SQ1140K-5LB1-C6
SQ1140K-5LO1-C6-B-MB
SQ1140K-5LOB1-C6
SQ1140KN-5LO1-C6
SQ1140N-5L1-C4-M-Q
SQ1140N-5LB1-C6
SQ1140N-5LO1-C4
SQ1140N-5LO1-C4-Q
SQ1140N-5LO1-C6
SQ1140N-5LO1-C6-B
SQ1140N-5LO1-C6-Q
SQ1140N-5LOB1-C4
SQ1140NR-5LO1-C4-Q
SQ1141-5LB1-C4
SQ1141-5LB1-C4-B
SQ1141-5LB1-C4-B-M
SQ1141-5LB1-C4-M
SQ1141-5LB1-C4-M-Q
SQ1141-5LB1-C4-MB
SQ1141-5LB1-C4-Q
SQ1141-5LB1-C6
SQ1141-5LB1-C6-A
SQ1141-5LB1-C6-B
SQ1141-5LB1-C6-B-M
SQ1141-5LB1-C6-M
SQ1141-5LB1-C6-MB
SQ1141-5LB1-C6-Q
SQ1141-5LB1-L4
SQ1141-5LB1-L4-B
SQ1141-5LB1-L6
SQ1141-5LB1-L6-B
SQ1141-5LB1-N3
SQ1141-5LO1-C3
SQ1141-5LO1-C3-A-M
SQ1141-5LO1-C3-A-MB
SQ1141-5LO1-C3-B
SQ1141-5LO1-C3-B-M
SQ1141-5LO1-C3-B-MB
SQ1141-5LO1-C3-M
SQ1141-5LO1-C4
SQ1140 SQ1141 SQ1140B SQ1140K SQ1140N SQ1A41 SQ1B41 SQ1C41 SQ1B41N SQ1C41N SQ1A41N
Giới thiệu SMC Việt Nam
SMC là thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực công nghệ khí nén, cung cấp các giải pháp tiên tiến nhằm hỗ trợ tự động hóa và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Với nền tảng vững chắc trong ngành, SMC Việt Nam luôn đi đầu trong việc nghiên cứu, đổi mới và phát triển sản phẩm, góp phần nâng cao năng suất và tiết kiệm lao động cho các doanh nghiệp công nghiệp.
Với phương châm “đóng góp vào tự động hóa và tiết kiệm lao động trong ngành công nghiệp”, SMC Việt Nam không ngừng cải tiến và mang đến những sản phẩm công nghệ tiên tiến nhất.
SMC Việt Nam cam kết cung cấp những giải pháp hiện đại, giúp khách hàng duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Medin Company cung cấp các sản phẩm SMC tại Việt Nam.
Đa dạng các sản phẩm và giải pháp khí nén phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
- Xy lanh khí nén – Giúp kiểm soát chuyển động chính xác và hiệu quả.
- Van điện từ – Ứng dụng rộng rãi trong điều khiển luồng khí nén.
- Bộ lọc khí nén – Đảm bảo chất lượng khí nén tối ưu.
- Cảm biến và bộ điều khiển – Tăng cường tự động hóa trong quy trình sản xuất.
———————-
👉 Xem thêm sản phẩm của SMC
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.