Download
Van Điện Từ SMC SGC Series SGC221A SGC321A SGC421A SGC521A SGC621A SGC721A SGCA221A SGCA221B SGCA222A
Coolant Valve SGC Series Specifications – Van điện từ khí nén SMC

Coolant Valve SGC Series external appearance
Model | Pressure Specification | Piping Connection Port Diameter | Orifice Diameter ø[mm] |
Flow Rate Characteristics | Weight (kg) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kv | Conversion Cv | Air Operated Type | External Pilot Solenoid Type | ||||
SGC(A)22□□-05□10 | 0.5 MPa | 3/8 | ø15 mm | 3.9 | 4.6 | 0.69 (0.74) | 0.73 (0.78) |
SGC(A)22□□-05□15 | 1/2 | ø15 mm | 5.6 | 6.5 | 0.69 (0.74) | 0.73 (0.78) | |
SGC(A)32□□-05□20 | 3/4 | ø20 mm | 10.1 | 11.8 | 1.04 (1.11) | 1.08 (1.15) | |
SGC(A)42□□-05□25 | 1 | ø25 mm | 15.7 | 18.3 | 1.70 (1.77) | 1.74 (1.81) | |
SGC(A)52□□-05□32 | 1 1/4 | ø32 mm | 24.0 | 28 | 3.4 | 3.4 | |
SGC(A)62□□-05□40 | 1 1/2 | ø40 mm | 36.9 | 43 | 5.6 | 5.6 | |
SGC(A)72□□-05□50 | 2 | ø51 mm | 60.0 | 70 | 8.4 | 8.4 | |
SGC(A)22□□-10□10 | 1.0 MPa | 3/8 | ø12 mm | 3.0 | 3.5 | 0.69 (0.74) | 0.73 (0.78) |
SGC(A)22□□-10□15 | 1/2 | ø12 mm | 4.1 | 4.8 | 0.69 (0.74) | 0.73 (0.78) | |
SGC(A)32□□-10□20 | 3/4 | ø14 mm | 6.1 | 7.1 | 1.04 (1.11) | 1.08 (1.15) | |
SGC(A)42□□-10□25 | 1 | ø17 mm | 9.4 | 11 | 1.70 (1.77) | 1.74 (1.81) | |
SGC(A)52□□-10□32 | 1 1/4 | ø25 mm | 17.1 | 20 | 3.4 | 3.4 | |
SGC(A)62□□-10□40 | 1 1/2 | ø29 mm | 25.7 | 30 | 5.6 | 5.6 | |
SGC(A)72□□-10□50 | 2 | ø36 mm | 41.1 | 48 | 8.4 | 8.4 | |
SGC(A)22□□-16□10 | 1.6 MPa | 3/8 | ø9 mm | 1.1 | 1.25 | 0.69 (0.74) | 0.73 (0.78) |
SGC(A)22□□-16□15 | 1/2 | ø9 mm | 2.3 | 2.7 | 0.69 (0.74) | 0.73 (0.78) | |
SGC(A)32□□-16□20 | 3/4 | ø12 mm | 3.9 | 4.5 | 1.04 (1.11) | 1.08 (1.15) | |
SGC(A)42□□-16□25 | 1 | ø15 mm | 6.3 | 7.3 | 1.70 (1.77) | 1.74 (1.81) |
*Values in ( ) are for models with bracket.
*Add the weight of the auto switch separately.

SGCA□21□ JIS symbol

SGCA□22□ JIS symbol

SGC□21□ JIS symbol

SGC□22□ JIS symbol
Valve Specifications
Fluid | Coolant (water cannot be used) | ||
---|---|---|---|
Fluid Temperature | SGC□□□□A, B | -5 to +60°C* | |
Ambient Temperature | -5 to +50℃ | ||
Proof Pressure | SGC(A)2, SGC(A)3, SGC(A)4 | 2.4 MPa | |
SGC(A)5, SGC(A)6, SGC(A)7 | 1.5 MPa | ||
Valve Seat Leakage | 20 cm3/min or less (at coolant pressure) | ||
Operating Pressure Range | SGC□□□□□-05 | 0 to 0.5 MPa | |
SGC□□□□□-10 | 0 to 1 MPa | ||
SGC□□□□□-16 | 0 to 1.6 MPa (Series 2, 3, 4 only) | ||
External Pilot Air | Pressure | SGC□□□1 | 0.25 to 0.7 MPa |
SGC□□□2 | 0.5 MPa specification: 0.25 MPa to 0.7 MPa 1.0, 1.6 MPa specifications: 0.3 MPa to 0.7 MPa |
||
Lubrication | Not required (if lubricating, use turbine oil class 1 ISO VG32) | ||
Temperature | -5 to +50°C* |
*: No freezing.
SGC221A-05G15Y-5DZ-M
SGC221A-05N15Y-5DZ-M
SGC221A-05N15Y-5WZ-M
SGC221A-0510Y-1DZ-B2
SGC221A-0510Y-1TZ-M
SGC221A-0510Y-2TZ-A
SGC221A-0510Y-3DZ
SGC221A-0510Y-3DZ-B1
SGC221A-05G15Y-5DZ
SGC221A-0510Y-1DZ-A
SGC221A-0510Y-1DZ-B
SGC221A-0510Y-1DZ-B2-M
SGC221A-0510Y-1DZ-C
SGC221A-0510Y-1DZ-M
SGC221A-0510Y-1TZ
SGC221A-0510Y-2DZ-B2
SGC221A-0510Y-2DZ-B2-GL
SGC321A-05G20Y-5DZ
SGC321A-05G20Y-5DZ-B1
SGC321A-05G20Y-5WZ
SGC321A-05G20Y-5WZ-B1
SGC321A-0520Y-1DZ
SGC321A-0520Y-1DZ-B1-CL
SGC321A-0520Y-1DZ-GL
SGC321A-0520Y-1DZ-GLS
SGC321A-0520Y-1DZ-GZ
SGC421A-0525Y-1DZ-B2
SGC421A-0525Y-1DZ-C
SGC421A-0525Y-1DZ-GZ
SGC421A-0525Y-1DZ-GZS
SGC421A-0525Y-1TZ
SGC421A-0525Y-1TZ-B1-M
SGC421A-0525Y-1WZ
SGC421A-0525Y-2DZ-B1
SGC421A-0525Y-2DZ-GL
SGC521A-1032H-5DZ
SGC621A-1040H-5DZ
SGCA621A-1040
SGC721A-1050H-5DZ
SGCA221A-0510-GL
SGCA221A-0510-M
SGCA221A-10G10-B1-BL
SGCA221A-1010-CL
SGCA221A-1015-B1-CLS
SGCA221A-1015-B1-M
SGCA221A-1615-B1-CL
SGCA221B-1610-A
SGCA222A-05G15
SGCA222A-05G15-C
SGCA222A-10G10
SGCA222A-10G10-M
SGCA222A-1015-B1-CLS
SGCA321A-0520-B2-M
SGCA321A-0520-BL
SGCA321A-0520-GL
SGCA321A-1020-CL
SGCA321B-0520-M
SGCA321B-10G20-B1
SGCA321B-10N20-CZ
SGCA321B-1620-B1
SGCA322A-1020-G
SGCA322B-1620-B1
SGC221A SGC321A SGC421A SGC521A SGC621A SGC721A SGCA221A SGCA221B SGCA222A SGCA321A SGCA321B SGCA322A SGCA322B
Giới thiệu SMC Việt Nam
SMC là thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực công nghệ khí nén, cung cấp các giải pháp tiên tiến nhằm hỗ trợ tự động hóa và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Với nền tảng vững chắc trong ngành, SMC Việt Nam luôn đi đầu trong việc nghiên cứu, đổi mới và phát triển sản phẩm, góp phần nâng cao năng suất và tiết kiệm lao động cho các doanh nghiệp công nghiệp.
Với phương châm “đóng góp vào tự động hóa và tiết kiệm lao động trong ngành công nghiệp”, SMC Việt Nam không ngừng cải tiến và mang đến những sản phẩm công nghệ tiên tiến nhất.
SMC Việt Nam cam kết cung cấp những giải pháp hiện đại, giúp khách hàng duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Medin Company cung cấp các sản phẩm SMC tại Việt Nam.
Đa dạng các sản phẩm và giải pháp khí nén phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
- Xy lanh khí nén – Giúp kiểm soát chuyển động chính xác và hiệu quả.
- Van điện từ – Ứng dụng rộng rãi trong điều khiển luồng khí nén.
- Bộ lọc khí nén – Đảm bảo chất lượng khí nén tối ưu.
- Cảm biến và bộ điều khiển – Tăng cường tự động hóa trong quy trình sản xuất.
———————-
👉 Xem thêm sản phẩm của SMC
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.