Download
Soft Nylon Tubing TS/TISA Series – Tubes SMC – Ống dây khí SMC
Specifications Of Soft Nylon Tubing TS/TISA Series
Appearance of Soft Nylon Tubing TS/TISA Series
Maximum operating pressure
– | Tubing Size | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Metric size (TS series) | Inch size (TISA series) | ||||||||||
Nominal | TS0425 | TS0604 | TS0806 | TS1075 | TS1209 | TS1612 | TISA01 | TISA05 | TISA07 | TISA11 | TISA13 |
Outer diameter mm | 4 | 6 | 8 | 10 | 12 | 16 | 3.18 | 4.76 | 6.35 | 9.53 | 12.7 |
Inner diameter (mm) | 2.5 | 4 | 6 | 7.5 | 9 | 12 | 2.18 | 3.48 | 4.57 | 6.99 | 9.56 |
List Of Colors
- Black (B)
- White (W)
- Red (R)
- Blue (BU)
- Yellow (Y)
- Green (G)
Specifications
Fluid | Air/waterNote 1) | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Maximum operating pressure MPaNote 2) | 20°C or less | 2.0 | 1.7 | 1.3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 |
40°C | 1.4 | 1.2 | 0.9 | 0.9 | 0.9 | 0.9 | 0.9 | 0.9 | 0.9 | 0.9 | 0.9 | |
60°C | 1.0 | 0.85 | 0.65 | 0.65 | 0.65 | 0.65 | 0.65 | 0.65 | 0.65 | 0.65 | 0.65 | |
80°C | 0.8 | 0.65 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | |
100°C | 0.6 | 0.45 | 0.35 | 0.35 | 0.35 | 0.4 | 0.35 | 0.35 | 0.35 | 0.35 | 0.35 | |
Applicable fittingsNote 2) Note 3) | One-touch fittings, insert fittings, self-align fittings, miniature fittings | |||||||||||
Minimum bending radius mmNote 4) |
Minimum bending radius | 15 | 23 | 45 | 55 | 65 | 90 | 18 | 27 | 30 | 55 | 65 |
Tube close bend radius (reference value) | 12 | 17 | 34 | 42 | 50 | 70 | 12 | 15 | 23 | 42 | 50 | |
Operating temperatureNote 2) | -40 to +100°C, Water: 0 to +50°C (No freezing) | |||||||||||
Material | Nylon 12 |
Note 1) Refer to “Printing/Fluid.”
Note 2) Be sure to operate under the maximum operating pressure and maximum operating temperature conditions using the lower maximum operating specification of either the tubing or fittings.
Note 3) Mount an inner sleeve when using metal one-touch fittings in high-temperature environments of 60°C or more. Use self-align fittings at a temperature of 60°C or less.
Note 4) The minimum bending radius is a representative value measured as shown in the figure on the left.
- Use a tube above the recommended minimum bending radius.
- The tubing may be bent if used under the recommended minimum bending radius. Therefore, refer to the refraction value and make sure that the tubing is not bent or flattened.
- The tube close bend radius is not guaranteed. The value of 2R is a representative value measured with a bent or flattened tube using the method shown in the figure on the left.
How to measure the minimum bending radius
Bend the tubing into a U shape at a temperature of 20°C. Fix one end and close the loop gradually. Measure 2R when the deformed ratio of the tubing diameter at bending reaches 10%.
TISA01B-100-X3
TISA01BU-20-X4
TISA01BU-100-X3
TISA01G-20-X4
TISA01G-100-X3
TISA01R-20-X4
TISA01R-100-X3
TISA01W-20
TISA01W-100-X3
TISA01Y-20-X4
TISA01Y-100-X3
TISA05B-20
TISA05B-100-X3
TISA05BU-20-X4
TISA05BU-100-X3
TISA05G-20-X4
TISA05G-100-X3
TISA05R-20-X4
TISA05R-100-X3
TISA05W-20
TISA05W-100-X3
TISA05Y-20-X4
TISA05Y-100-X3
TISA07B-20
TISA07B-100-X3
TISA07BU-20-X4
TISA07BU-100-X3
TISA07G-20-X4
TISA07G-100-X3
TISA07R-100-X3
TISA07W-20
TISA07W-100-X3
TISA07Y-20-X4
TISA07Y-100-X3
TISA11B-20
TISA11B-100-X3
TISA11BU-20-X4
TISA11BU-100-X3
TISA11G-20-X4
TISA11G-100-X3
TISA11R-20-X4
TISA11R-100-X3
TISA11W-20
TISA11W-100-X3
TISA11Y-20-X4
TISA11Y-100-X3
TISA13B-20
TISA13B-100-X3
TISA13BU-20-X4
TISA13BU-100-X3
TISA13G-20-X4
TISA13G-100-X3
TISA13R-20-X4
TISA13R-100-X3
TISA13W-20
TISA13W-100-X3
TISA13Y-20-X4
TISA13Y-100-X3
TS0425B-100
TS0425B-100-X3
TS0425B-500-X3
TS0425BU-20
TS0425BU-100-X3
TS0425BU-500-X3
TS0425G-20
TS0425G-100-X3
TS0425G-500-X3
TS0425R-20
TS0425R-100-X3
TS0425R-500-X3
TS0425W-20
TS0425W-100
TS0425W-100-X3
TS0425W-500-X3
TS0425Y-20
TS0425Y-100-X3
TS0425Y-500-X3
TS0604B-20
TS0604B-100
TS0604B-100-X3
TS0604B-500-X3
TS0604BU-20
TS0604BU-100-X3
TS0604BU-500-X3
TS0604G-20
TS0604G-100-X3
TS0604G-500-X3
TS0604R-20
TS0604R-500-X3
TS0604W-20
TS0604W-100
TS0604W-100-X3
TS0604W-500-X3
TS0604Y-20
TS0604Y-100-X3
TS0604Y-500-X3
TS0806B-20
TS0806B-100
TS0806B-100-X3
TS0806B-200-X3
TS0806BU-20
TS0806BU-100-X3
TS0806BU-200-X3
TS0806G-20
TS0806G-100-X3
TS0806G-200-X3
TS0806R-20
TS0806R-100-X3
TS0806R-200-X3
TS0806W-20
TS0806W-100
TS0806W-100-X3
TS0806W-200-X3
TS0806Y-20
TS0806Y-100-X3
TS0806Y-200-X3
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Là Đại lý uỷ quyền của Weller tại Việt Nam.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Công ty Medin hỗ trợ:
Tư vấn giải pháp tối ưu
Có sẵn sản phẩm dùng thử
Hỗ trợ test tận nơi
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
🌐 Website: https://www.medin.com.vn/
- VP Ho Chi Minh: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- Ha Noi Branch: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- Da Nang Branch: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng