Download
Fluoropolymer Tubing TL/TIL Series – Tubes SMC – Ống dây khí SMC
Specifications Of Fluoropolymer Tubing TL/TIL Series
Appearance of Fluoropolymer Tubing TL/TIL Series
Burst Pressure Drop Curve
Series List And Specifications
– | Metric Sizes (TL series) | Inch Sizes (TIL series) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tubing model | TL0403 | TL0604 | TL0806 | TL1008 | TL1210 | TL1916 | TIL01 | TIL05 | TIL07 | TIL11 | TIL13 | TIL19 | TIL25 | |
Nominal diameter | – | – | – | – | – | – | 1/8 “ | 3/16 “ | 1/4 “ | 3/8 “ | 1/2 “ | 3/4 “ | 1 “ | |
Tubing Size | ø4 × ø3 | ø6 × ø4 | ø8 × ø6 | ø10 × ø8 | ø12 × ø10 | ø19 × ø16 | 1/8 “× 0.086 “ | 3/16 “× 1/8 “ | 1/4 “×5/32 “ | 3/8 “×1/4 “ | 1/2 “×3/8 “ | 3/4 “×5/8 “ | 1 “×7/8 “ | |
Outer diameter (mm) | Basic diameter | 4 | 6 | 8 | 10 | 12 | 19 | 3.18 | 4.75 | 6.35 | 9.53 | 12.7 | 19.05 | 25.4 |
Tolerance | ±0.1 | +0.2 -0.1 |
±0.1 | +0.2 -0.1 |
||||||||||
Thickness mm | Basic diameter | 0.5 | 1 | 1.5 | 0.5 | 0.8 | 1.2 | 1.6 | ||||||
Tolerance | ±0.05 | ±0.1 | ±0.15 | ±0.05 | ±0.08 | ±0.12 | ±0.15 | |||||||
Roll | 10 m | – | – | – | ● | ● | ● | – | – | – | ● | ● | – | – |
20 m | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
50 m | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
100 m | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | – | |
16 m (50 ft) | – | – | – | – | – | – | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
33 m (100 ft) | – | – | – | – | – | – | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
Straight pipe | 2 m | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
Color | Translucent (material color) | |||||||||||||
Applicable Fluids | See catalog | |||||||||||||
Applicable fittings | Fluoropolymer fittings LQ Series | |||||||||||||
Maximum operating pressure MPa |
20°C | 1.0 | 1.0 | 1.0 | 0.9 | 0.7 | 0.6 | 1.0 | 1.0 | 1.0 | 1.0 | 1.0 | 0.7 | 0.5 |
100°C | 0.45 | 0.64 | 0.43 | 0.33 | 0.27 | 0.24 | 0.59 | 0.62 | 0.73 | 0.62 | 0.43 | 0.26 | 0.19 | |
200°C | 0.21 | 0.29 | 0.20 | 0.15 | 0.12 | 0.11 | 0.27 | 0.28 | 0.34 | 0.28 | 0.20 | 0.12 | 0.09 | |
260°C | 0.09 | 0.12 | 0.08 | 0.06 | 0.05 | 0.05 | 0.11 | 0.12 | 0.14 | 0.12 | 0.08 | 0.05 | 0.04 | |
Burst pressure MPa (at 20°C) | 4.9 | 6.9 | 4.7 | 3.6 | 2.9 | 2.6 | 6.4 | 6.7 | 7.9 | 6.7 | 4.6 | 2.8 | 2.0 | |
Minimum bending radius mm |
Recommended radius | 35 | 35 | 60 | 100 | 130 | 220 | 20 | 25 | 35 | 60 | 95 | 220 | 400 |
Tube close bend radius | 20 | 20 | 40 | 65 | 110 | 160 | 12 | 20 | 20 | 30 | 60 | 160 | 290 | |
Maximum operating temperature (fixed usage) | 260°C | |||||||||||||
Material | Super PFA |
Note 1) When using the product at a temperature other than those shown in the table above, use it at the maximum operating pressure or less that is calculated from the following formula.
(Maximum operating pressure) = 1/4 × (Burst pressure drop coefficient) × (Burst pressure at 20°C)
Note 2) When using a fluid in liquid form, the surge pressure must be no more than the maximum operating pressure. If the surge pressure exceeds the maximum operating pressure, it will result in damage to the fittings and tubing. Furthermore, abnormal temperature rise caused by adiabatic compression may result in the tubing bursting.
Note 3) Do not use this product in a manner in which the tubing is not fixed. Observe the lesser value of the maximum operating pressure between the tubing and fittings. A material change over a long duration or due to high temperature may cause leakage. Perform periodic maintenance and replace with a new product immediately when abnormalities are detected. (Refer to the notes on maintenance in the catalog.) For other precautions, refer to “Fittings & Tubing Precautions” in the catalog. When using the fluoropolymer fittings, refer to the precautions in the catalog.
Note 4) The minimum bending radius is the value measured as shown in the figure on the left.
- Use a tube above the recommended minimum bending radius.
- The tubing may be bent if used under the recommended minimum bending radius. Therefore, refer to the tube close bend radius and make sure that the tubing is not bent or flattened.
- The tube close bend radius is not guaranteed. The value of 2R is the value measured with a flattened tube using the method shown in the figure on the left.
- The minimum bending radius shown above does not apply to straight pipes (2 m).
Note 5) As for other commercial items, there are some cases in which the item cannot be connected due to the tolerance of dimensions.
TIL01-16
TIL01-20
TIL01-33
TIL01-50
TIL01-100
TIL05-2S
TIL05-16
TIL05-20
TIL05-33
TIL05-50
TIL05-100
TIL07-2S
TIL07-16
TIL07-20
TIL07-33
TIL07-50
TIL07-100
TIL11-2S
TIL11-16
TIL11-20
TIL11-33
TIL11-50
TIL11-100
TIL13-2S
TIL13-10
TIL13-16
TIL13-20
TIL13-33
TIL13-50
TIL13-100
TIL19-2S
TIL19-16
TIL19-20
TIL19-33
TIL19-50
TIL25-2S
TIL25-16
TIL25-20
TIL25-33
TIL25-50
TILB01-16
TILB01-33
TL0403-2S
TL0403-20
TL0403-50
TL0403-100
TL0604-2S
TL0604-20
TL0604-50
TL0604-100
TL0806-2S
TL0806-20
TL0806-100
TL1008-2S
TL1008-10
TL1008-20
TL1008-50
TL1008-100
TL1210-2S
TL1210-10
TL1210-20
TL1210-50
TL1210-100
TL1916-2S
TL1916-10
TL1916-20
TL1916-50
TL1916-100
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Là Đại lý uỷ quyền của Weller tại Việt Nam.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Công ty Medin hỗ trợ:
Tư vấn giải pháp tối ưu
Có sẵn sản phẩm dùng thử
Hỗ trợ test tận nơi
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
🌐 Website: https://www.medin.com.vn/
- VP Ho Chi Minh: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- Ha Noi Branch: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- Da Nang Branch: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng