Download
Fluoropolymer Tubing (PFA) Inch Size, TILM Series – Tubes SMC – Ống dây khí SMC
Fluoropolymer Tubing (PFA) Inch Size, TILM Series Details
Fluoropolymer Tubing (PFA) Inch Size, TILM Series product image
Fluoropolymer Tubing (PFA) Inch Size, TILM Series Specifications
Series Table
Size | Inch Size | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nominal | TILM01 | TILMB01 | TILM05 | TILM07 | TILM11 | TILM13 | TILM19 | TILM25 | TILM32 | |
Tube size | 1/8″ × 0.086 “ | 1/8″ × 1/16 “ | 3/16″ × 1/8 “ | 1/4″ × 5/32 “ | 3/8″ × 1/4 “ | 1/2″ × 3/8 “ | 3/4″ × 5/8 “ | 1″ × 7/8 “ | 1 1/4″ × 1 1/10 “ | |
Outer diameter | inches | 1/8 “ | 1/8 “ | 3/16 “ | 1/4 “ | 3/8 “ | 1/2 “ | 3/4 “ | 1 “ | 1 1/4 “ |
mm | 3.18 | 4.75 | 6.35 | 9.53 | 12.7 | 19.05 | 25.4 | 31.75 | ||
Internal diameter | inches | 0.086 “ | 1/16 “ | 1/8 “ | 5/32 “ | 1/4 “ | 3/8 “ | 5/8 “ | 7/8 “ | 1 1/10 “ |
mm | 2.18 | 1.58 | 3.15 | 3.95 | 6.33 | 9.5 | 15.85 | 22.2 | 27.95 |
Length per roll | Color | Symbol | TILM01 | TILMB01 | TILM05 | TILM07 | TILM11 | TILM13 | TILM19 | TILM25 | TILM32 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Roll | 10 m | Semi-Transparent | N | – | – | – | – | ● | ● | – | – | – |
20 m | Semi-Transparent | N | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
Red (Translucent) | R | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ||
Blue (Translucent) | BU | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ||
Black (Opaque) | B | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ||
50 m | Semi-Transparent | N | ● | – | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
100 m | Semi-Transparent | N | ● | – | ● | ● | ● | ● | ● | – | – | |
16 m (50 ft) | Semi-Transparent | N | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
33 m (100 ft) | Semi-Transparent | N | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
Straight pipe | 2 m | Semi-Transparent | N | ● | – | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
Specifications
Operating fluids*1, *2, *3 and Applicable fittings*1, *2, *3 |
Fitting: Fluoropolymer fittings LQ Series | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Fluids: air, water, inert gas; Fittings: one-touch fittings KQ2, KQG2 and KQB2; Insert fittings: KFG2 | ||||||||||
Maximum operating pressure MPa | Refer to the maximum operating pressure curve. | |||||||||
Minimum bending radius mm*4 |
Recommended radius | 20 | 10 | 25 | 35 | 60 | 95 | 220 | 400 | 500 |
Tube close bend radius | 12 | 6 | 20 | 20 | 30 | 60 | 160 | 290 | 360 | |
Maximum operating temperature | 260°C | |||||||||
Material | PFA (tetrafluoroethylene, perfluoroalkoxy ethylene copolymer resin) |
*1: It must be noted that different fittings are appropriate for different fluids.
*2: When using a liquid fluid, the surge pressure must not exceed the maximum operating pressure. If the surge pressure exceeds the maximum operating pressure, it will result in damage to the fittings and tubing. Furthermore, abnormal temperature rise caused by adiabatic compression may result in the tubing bursting.
*3: Do not use this product without the tubing affixed. Observe the lesser value of the maximum operating pressure between the tubing and fittings. Deterioration of materials due to extended use or exposure to high temperatures can lead to the development of leaks and other defects. Perform periodic maintenance and replace with a new product immediately when abnormalities are detected.
*4: The minimum bending radius is measured as shown in the figure below.
- *Use a tube with a radius higher than the recommended minimum bending radius.
- *The tubing may be bent if used under the recommended minimum bending radius. Therefore, refer to the tube close bend radius and make sure that the tubing is not bent or flattened.
- *The tube close bend radius is not guaranteed. The value of 2R is the value measured with a flattened tube using the method shown in the figure below.
- *The minimum bending radius shown above does not apply to straight pipes (2 m).
Fluoropolymer Tubing (PFA) Inch Size, TILM Series – Tubes SMC – Ống dây khí SMC
TILM01BU-20
TILM01N-2S
TILM01N-16
TILM01N-20
TILM01N-33
TILM01N-50
TILM01N-100
TILM01R-20
TILM05B-20
TILM05BU-20
TILM05N-2S
TILM05N-16
TILM05N-20
TILM05N-33
TILM05N-50
TILM05N-100
TILM05R-20
TILM07B-20
TILM07N-2S
TILM07N-16
TILM07N-20
TILM07N-33
TILM07N-50
TILM07N-100
TILM07R-20
TILM11B-20
TILM11BU-20
TILM11N-2S
TILM11N-10
TILM11N-16
TILM11N-20
TILM11N-33
TILM11N-50
TILM11N-100
TILM11R-20
TILM13B-20
TILM13N-2S
TILM13N-10
TILM13N-16
TILM13N-20
TILM13N-33
TILM13N-50
TILM13N-100
TILM13R-20
TILM19B-20
TILM19BU-20
TILM19N-2S
TILM19N-16
TILM19N-20
TILM19N-33
TILM19N-50
TILM19N-100
TILM19R-20
TILM25BU-20
TILM25N-2S
TILM25N-16
TILM25N-20
TILM25N-33
TILM25N-50
TILM25R-20
TILM32B-20
TILM32BU-20
TILM32N-2S
TILM32N-16
TILM32N-20
TILM32N-33
TILM32N-50
TILM32R-20
TILMB01B-20
TILMB01BU-20
TILMB01N-16
TILMB01N-20
TILMB01N-33
TILMB01R-20
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Là Đại lý uỷ quyền của Weller tại Việt Nam.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Công ty Medin hỗ trợ:
Tư vấn giải pháp tối ưu
Có sẵn sản phẩm dùng thử
Hỗ trợ test tận nơi
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
🌐 Website: https://www.medin.com.vn/
- VP Ho Chi Minh: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- Ha Noi Branch: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- Da Nang Branch: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng