Download
Speed Controller With Indicator, Stainless Steel, Elbow Type / Universal Type Specifications – Van tiết lưu SMC
Model
Model | Port size | Seal method | Applicable tubing outer diameter | Max. number of rotationsNote 3) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Metric size | Inch Size | |||||||||||||||
3.2 | 4 | 6 | 8 | 10 | 12 | 1/8 “ | 5/32 “ | 1/4 “ | 5/16 “ | 3/8 “ | 1/2 “ | |||||
AS1□□1FSG□-M5 | M5 × 0.8 | Gasket seal | ● | ● | ● | – | – | – | ● | ● | ● | – | – | – | 8 | |
AS1□□1FSG□-U10/32 | 10-32UNF | ● | ● | ● | – | – | – | ● | ● | ● | – | – | – | |||
AS2□□1FSG□-□01 | R NPT |
1/8 | SealantNote 1) | ● | ● | ● | ● | ●Note 4) | – | ● | ● | ● | ● | – | – | 10 |
AS2□□1FSG□-□02 | 1/4 | ●Note 4) | ● | ● | ● | ● | – | ●Note 4) | ● | ● | ● | ● | – | |||
AS3□□1FSG□-□02 | 1/4 | – | – | ● | ● | ● | ● | – | – | ● | ● | ● | – | |||
AS3□□1FSG□-□03 | 3/8 | – | – | ● | ● | ● | ● | – | – | ● | ● | ● | – | |||
AS4□□1FSG□-□04 | 1/2 | – | – | – | – | ● | ● | – | – | – | – | ● | ● | |||
AS2□□1FSG□-G01 | G | 1/8 | Face seal | ● | ● | ● | ● | ●Note 4) | – | – | – | – | – | – | – | |
AS2□□1FSG□-G02 | 1/4 | ●Note 4) | ● | ● | ● | ● | – | – | – | – | – | – | – | |||
AS3□□1FSG□-G02 | 1/4 | – | – | ● | ● | ● | ● | – | – | – | – | – | – | |||
AS3□□1FSG□-G03 | 3/8 | – | – | ● | ● | ● | ● | – | – | – | – | – | – | |||
AS4□□1FSG□-G04 | 1/2 | – | – | – | – | ● | ● | – | – | – | – | – | – |
Note 1) Type without sealant can also be selected.
Note 3) Please be aware that there are differences between individual products for the rate shown by the indicator window exceeding the maximum number of rotations.
Note 4) Universal type is not available.
Common Specifications (Reference)
Usable fluids | Air |
---|---|
Proof pressure | 1.5 MPa |
Max. operating pressure | 1 MPa |
Min. operating pressure | 0.1 MPa |
Ambient and fluid temperature | -5 to 60℃ (no freezing) |
Applicable tubing material | Nylon, soft nylon, polyurethaneNote), FEP, PFA |
Note) Use caution at the max. operating pressure when using soft nylon or polyurethane tubing.
Flow rate and sonic conductance
Model | AS1□□1FSG□-M5 | AS2□□1FSG□-01 | AS2□□1FSG□-02 | AS3□□1FSG□ | AS4□□1FSG□ | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tube outer diameter | Metric size | ø3.2 ø4 ø6 | ø3.2 | ø4 | ø6 ø8 ø10 | ø3.2 | ø4 | ø6 | ø8 ø10 | ø6 | ø8 | ø10 ø12 | ø10 | ø12 |
Inch Size | ø1/8″ ø1/4″ ø5/32 “ | ø1/8 “ | ø5/32 “ | ø1/4″ ø5/16 “ | ø1/8 “ | ø5/32 “ | – | ø1/4″ ø5/16″ ø3/8 “ | ø1/4 “ | ø5/16 “ | ø3/8 “ | ø3/8 “ | ø1/2 “ | |
C value: Sonic conductance dm3/(s·bar) | Free flow | 0.3 | 0.4 | 0.6 | 0.6 | 0.7 | 1.0 | 1.3 | 1.5 | 1.6 | 1.7 | 2.5 | 4.4 | 4.8 |
Controlled flow | 0.3 | 0.4 | 0.7 | 0.8 | 0.6 | 0.9 | 1.3 | 2.1 | 2.4 | 3.3 | 4.4 | 4.9 | ||
b values: Critical pressure ratio | Free flow | 0.4 | 0.2 | 0.3 | 0.3 | 0.4 | 0.4 | 0.3 | 0.3 | |||||
Controlled flow | 0.2 | 0.2 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 0.3 |
Note 1) 10-32UNF has the same specification as M5.
Note 2) C and b values are for controlled flow with the needle fully open and free flow with the needle fully closed.
AS1201FSG1-M5-04
AS1201FSG2-M5-04
AS1201FSG-M5-02
AS1201FSG-M5-04
AS1201FSG-M5-06
AS1211FSG-M5-04
AS1211FSG-M5-06
AS1301FSG1-M5-04
AS1301FSG1-M5-06
AS1311FSG1-M5-04
AS1311FSG1-M5-06
AS2201FSG2-01-06S
AS2201FSG3-01-06S
AS2201FSG-01-04
AS2201FSG-01-04S
AS2201FSG-01-06
AS2201FSG-01-06S
AS2201FSG-01-08
AS2201FSG-01-08S
AS2201FSG-01-10S
AS2201FSG-02-08S
AS2201FSG-02-10S
AS2211FSG1-01-04
AS2211FSG2-01-06S
AS2211FSG3-01-06S
AS2211FSG-01-06S
AS2301FSG1-01-06S
AS2301FSG1-01-08S
AS2301FSG1-02-08S
AS2301FSG1-G02-08
AS2311FSG1-01-08S
AS2311FSG1-G02-08
AS3201FSG1-03-08S
AS3201FSG-02-08S
AS3201FSG-03-08S
AS3201FSG-03-10S
AS3301FSG1-03-08S
AS1201FSG-M5-04-X21
AS1201FSG-M5-04-X214
AS1201FSG-M5-06-X21
AS1311FSG1-M5-06-X12
AS2201FSG1-01-06S-X21
AS2201FSG1-02-04S-X21
AS2201FSG1-02-08-X21
AS2201FSG1-02-08S-X21
AS2201FSG1-02-08S-X214
AS2201FSG1-02-10S-X21
AS2201FSG1-G01-06
AS2201FSG1-G01-08
AS2201FSG1-G02-06
AS2201FSG1-G02-10
AS2201FSG2-01-06S-X21
AS2201FSG2-G02-06
AS2201FSG2-G02-08
AS2201FSG2-N01-07S-X12
AS2201FSG3-G02-06
AS2201FSG3-N02-07-X21
AS2201FSG-01-04S-X214
AS2201FSG-01-06-X214
AS2201FSG-01-06S-X21
AS2201FSG-01-06S-X214
AS2201FSG-02-06S-X21
AS1201FSG1-M5-02
AS1201FSG1-M5-03
AS1201FSG1-M5-04
AS1201FSG1-M5-06
AS1201FSG1-M5-07
AS1201FSG1-M5-23
AS1201FSG1-U10/32-01
AS1201FSG1-U10/32-02
AS1201FSG1-U10/32-03
AS1201FSG1-U10/32-04
AS1201FSG1-U10/32-06
AS1201FSG1-U10/32-07
AS1201FSG1-U10/32-23
AS1201FSG2-M5-01
AS1201FSG2-M5-02
AS1201FSG2-M5-03
AS1201FSG2-M5-04
AS1201FSG2-M5-06
AS1201FSG2-M5-07
AS1201FSG2-M5-23
AS1201FSG2-U10/32-01
AS1201FSG2-U10/32-02
AS1201FSG2-U10/32-03
AS1201FSG2-U10/32-04
AS1201FSG2-U10/32-06
AS1201FSG2-U10/32-07
AS1201FSG2-U10/32-23
AS1201FSG3-M5-01
AS1201FSG3-M5-02
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Là Đại lý uỷ quyền của Weller tại Việt Nam.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Công ty Medin hỗ trợ:
Tư vấn giải pháp tối ưu
Có sẵn sản phẩm dùng thử
Hỗ trợ test tận nơi
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
🌐 Website: https://www.medin.com.vn/
- VP Ho Chi Minh: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- Ha Noi Branch: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- Da Nang Branch: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng