Download
Speed Controller With One-Touch Fitting, Push-Lock Type, Elbow Type / Universal Type, AS Series Specifications – Van tiết lưu SMC
Elbow Type / Universal Type, Push-Lock Type external appearance
Easy one-push lock with no tools
Conventional product
Push lock type
Model
Model | Port size | Seal method | Applicable tubing outer diameter | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Elbow type | Universal type | Metric size | Inch Size | |||||||||||||||
2Note 2) | 3.2 | 4 | 6 | 8 | 10 | 12 | 16 | 1/8 “ | 5/32 “ | 1/4 “ | 5/16 “ | 3/8 “ | 1/2 “ | |||||
AS12□1F-M5□ | AS13□1F-M5□ | M5 × 0.8 | Gasket seal | ●Note 3) | ● | ● | ● | – | – | – | – | ● | ● | ● | – | – | – | |
AS12□1F-U10/32□ | AS13□1F-U10/32□ | 10-32UNF | ●Note 3) | ● | ● | ● | – | – | – | – | ● | ● | ● | – | – | – | ||
AS22□1F-□01 | AS23□1F-□01 | R NPT |
1/8 | SealantNote 1) | – | ● | ● | ● | ● | ●Note 3) | – | – | ● | ● | ● | ● | – | – |
AS22□1F-□02 | AS23□1F-□02 | 1/4 | – | ●Note 3) | ● | ● | ● | ● | – | – | ●Note 3) | ● | ● | ● | ● | – | ||
AS32□1F-□02 | AS33□1F-□02 | 1/4 | – | – | – | ● | ● | ● | ● | – | – | – | ● | ● | ● | – | ||
AS32□1F-□03 | AS33□1F-□03 | 3/8 | – | – | – | ● | ● | ● | ● | – | – | – | ● | ● | ● | – | ||
AS42□1F-□04 | AS43□1F-□04 | 1/2 | – | – | – | – | – | ● | ● | ●Note 3) | – | – | – | – | ● | ● |
Note 1) Type without sealant can also be selected.
Note 2) Applicable tubing material for ø2 (diameter 2 mm) is polyurethane only.
Note 3) Universal type not available.
Specifications
Usable fluids | Air |
---|---|
Proof pressure | 1.5 MPa |
Max. operating pressure | 1 MPa |
Min. operating pressure | 0.1 MPa |
Ambient and fluid temperature | -5 to 60℃ (no freezing) |
Applicable tubing material | Nylon, soft nylon, polyurethaneNote), FEP, PFA |
Note) Use caution at the max. operating pressure when using soft nylon or polyurethane tubing.
Flow rate and sonic conductance
Model | AS12□1F-M5□ AS13□1F-M5□ |
AS22□1F-□01Note 3) AS23□1F-□01Note 3) |
AS22□1F-□02 AS23□1F-□02 |
AS32□1F AS33□1F |
AS42□1F AS43□1F |
||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tube outer diameter | Metric size | ø2 | ø3.2 ø4 ø6 |
ø3.2 | ø4 | ø6 ø8 ø10 |
ø3.2 | ø4 | ø6 | ø8 ø10 |
ø6 | ø8 | ø10 ø12 |
ø10 | ø12 ø16 |
Inch Size | – | ø1/8 ” ø1/4 ” ø5/32 “ |
ø1/8 “ | ø5/32 “ | ø1/4 ” ø5/16 |
ø1/8 “ | ø5/32 “ | – | ø1/4 ” ø5/16 ” ø3/8 “ |
ø1/4 “ | ø5/16 “ | ø3/8 “ | ø3/8 “ | ø1/2 “ | |
C value: Sonic conductance dm3/(s·bar) | Free flow | 0.2 | 0.3 | 0.4 | 0.6 | 0.6 | 0.7 | 1.0 | 1.3 | 1.5 | 1.6 | 1.7 | 2.5 | 4.4 | 4.8 |
Controlled flow | 0.2 | 0.3 | 0.4 | 0.7 | 0.8 | 0.6 | 0.9 | 1.3 | 2.1 | 2.4 | 3.3 | 4.4 | 4.9 | ||
b values: Critical pressure ratio | Free flow | 0.3 | 0.4 | 0.2 | 0.3 | 0.3 | 0.4 | 0.4 | 0.3 | 0.3 | |||||
Controlled flow | 0.2 | 0.2 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 0.3 |
Note 1) 10-32UNF has the same specification as M5.
Note 2) C and b values are for controlled flow with the needle fully open and free flow with the needle fully closed.
Note 3) The same specifications also apply to the AS-FG Series (stainless steel specification).
Needle Valve: Flow Rate Characteristics
AS1201F-M5□/AS1211F-M5□/AS1301F-M5□/AS1311F-M5□
Note) -U10/32 has the same specification as M5.
AS2201F-01/AS2211F-01/AS2301F-01/AS2311F-01
AS2201F-02/AS2211F-02/AS2301F-02/AS2311F-02
AS3201F/AS3211F/AS3301F/AS3311F
AS4201F/AS4211F/AS4301F/AS4311F
Note) The numbers above the flow rate characteristics curves in the charts show the applicable tubing outside diameter as defined by the product number.
* See the manufacturer’s catalog for information other than the above.
AS1201F-M5E-04A
AS1201F-M5E-06A
AS1211F-M5-04A
AS1211F-M5-06A
AS1201F-M5-02A
AS1201F-M5-04A
AS1201F-M5-06
AS1201F-M5E-02A
AS1211F-M5-02A
AS1211F-M5E-04A
AS1211F-M5E-06A
AS1211F-U10/32-04A
AS1301F-M5-04A
AS1301F-M5-06A
AS1301F-M5E-04A
AS1301F-M5E-06A
AS1311F-M5-04A
AS1311F-M5-06A
AS1311F-M5E-04A
AS1311F-M5E-06A
AS3201F-02-08SA
AS3201F-02-10SA
AS3201F-02-12SA
AS3201F-03-06A
AS3201F-03-06SA
AS3201F-03-08A
AS3201F-03-08SA
AS3201F-03-10A
AS3201F-03-10SA
AS2201F-01-04A
AS2201F-01-04SA
AS2201F-01-06A
AS2201F-01-06SA
AS2201F-01-07SA
AS2201F-01-08A
AS2201F-01-08SA
AS2201F-01-23SA
AS2201F-02-01SA
AS2201F-02-04A
AS2201F-02-04SA
AS2201F-02-06A
AS2201F-02-06SA
AS2201F-01-04A-X21
AS2201F-01-04A-X214
AS2201F-01-04SA-X21
AS2201F-01-04SA-X214
AS2201F-01-06A-X12
AS2201F-01-06A-X21
AS2201F-01-06A-X214
AS1201F-M5-01A-X12
AS1201F-M5-01A-X21
AS1201F-M5-02A-X214
AS1201F-M5-03A-X21
AS1201F-M5-04A-X12
AS1201F-M5-04A-X21
AS1201F-M5-04A-X214
AS4201F-04-10SA
AS4201F-04-12SA
AS4201F-04-16SA
AS4311F-04-12A
AS1201F-M5-02A
AS1201F-M5-03A
AS1201F-M5-04A
AS1201F-M5-06A
AS1201F-M5-07A
AS1201F-M5-23A
AS1201F-M5E-01A
AS1201F-M5E-02A
AS4201F-04-10A-X214
AS4201F-04-10SA-X12
AS4201F-04-10SA-X21
AS4201F-04-10SA-X214
AS4201F-04-12SA-X12
AS4201F-04-12SA-X21
AS4201F-04-12SA-X214
AS4201F-04-16SA-X21
AS3201F-02-06A-X12
AS3201F-02-06SA-X21
AS3201F-02-06SA-X214
AS3201F-02-08A-X214
AS3201F-02-08SA-X21
AS3201F-02-08SA-X214
AS3201F-02-10A-X214
AS3201F-02-10SA-X21
AS3201F-02-10SA-X214
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Là Đại lý uỷ quyền của Weller tại Việt Nam.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Công ty Medin hỗ trợ:
Tư vấn giải pháp tối ưu
Có sẵn sản phẩm dùng thử
Hỗ trợ test tận nơi
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
🌐 Website: https://www.medin.com.vn/
- VP Ho Chi Minh: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- Ha Noi Branch: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- Da Nang Branch: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng