Download
Speed Controller With One-Touch Fittings, Push-Lock Type, In-Line Type, AS Series Specifications – Van tiết lưu SMC
Speed Controller structural drawing
No. | Description | Material | Note |
---|---|---|---|
1 | Body A | PBT | – |
2 | Handle | POM | – |
3 | Body B | PBT | – |
4 | Needle | PBT | – |
5 | Needle guide | Brass | Electroless nickel plating |
6 | U-seal | HNBR | – |
7 | Spacer | PBTNote) | – |
8 | Cassette | – | – |
9 | Seal | NBR | – |
10 | O-ring | NBR | – |
11 | O-ring | NBR | – |
Note) AS3002F-11A, AS4002F-11A and AS4002F-13A are made of electroless nickel plated brass.
Model
Model | Applicable tubing outer diameter | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Metric size | Inch size | |||||||||||
3.2 | 4 | 6 | 8 | 10 | 12 | 1/8 “ | 5/32 “ | 1/4 “ | 5/16 “ | 3/8 “ | 1/2 “ | |
AS1002F | ● | ● | ● | – | – | – | ● | ● | ● | – | – | – |
AS2002F | – | ● | ● | – | – | – | – | ● | ● | – | – | – |
AS2052F | – | – | ● | ● | – | – | – | – | ● | ● | – | – |
AS3002F | – | – | ● | ● | ● | ● | – | – | ● | ● | ● | – |
AS4002F | – | – | – | – | ● | ● | – | – | – | – | ● | ● |
Specifications
Fluid | Air |
---|---|
Proof pressure | 1.5 MPa |
Max. operating pressure | 1 MPa |
Min. operating pressure | 0.1 MPa |
Ambient and fluid temperatures | -5 to 60°C (no freezing) |
Applicable tubing material | Nylon, soft nylon, polyurethaneNote), FEP, PFA |
Note) Use caution at the max. operating pressure when using soft nylon or polyurethane tubing.
Flow rate and sonic conductance
Model | AS1002F-□A | AS2002F-□A | AS2052F-□A | AS3002F-□A | AS4002F-□A | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tube outer diameter | Metric size | ø3.2 | ø4 | ø6 | ø4 | ø6 | ø6 | ø8 | ø6 | ø8 | ø10 | ø12 | ø10 | ø12 |
Inch Size | ø1/8 “ | ø5/32 “ | ø1/4 “ | ø5/32 “ | ø1/4 “ | ø1/4 “ | ø5/16 “ | ø1/4 “ | ø5/16 “ | ø3/8 “ | – | ø3/8 “ | ø1/2 “ | |
C values: Sonic conductance dm3/(s·bar) |
Free flow | 0.3 | 0.4 | 0.6 | 0.4 | 0.6 | 1.0 | 1.2 | 1.1 | 1.6 | 2.2 | 2.6 | 2.4 | 3.5 |
Controlled flow | 0.3 | 0.4 | 0.6 | 1.0 | 1.2 | 1.3 | 1.9 | 2.7 | 3.3 | 2.8 | 4.1 | |||
b values: Critical pressure ratio | Free flow | 0.3 | 0.2 | 0.3 | 0.1 | 0.2 | 0.2 | 0.3 | 0.2 | |||||
Controlled flow | 0.2 | 0.3 | 0.4 | 0.2 | 0.2 | 0.3 | 0.1 | 0.2 | 0.1 | 0.2 |
Note) C and b values are for controlled flow with the needle fully open and free flow with the needle fully closed.
Needle Valve: Flow Rate Characteristics (Note: The Flow Rate Characteristics Are Representative Values.)
AS1002F-A
AS2002F-◽︎A
AS2052F-◽︎A
AS3002F-◽︎A
AS4002F-◽︎A
Note) The numbers above the flow rate characteristics curves in the charts show the applicable tubing outside diameter as defined by the product number.
* See the manufacturer’s catalog for information other than the above.
AS1002F-04A
AS1002F-06A
AS2002F-04A
AS2002F-06A
AS2052F-06A
AS2052F-07A
AS2052F-08A
AS3002F-06A
AS3002F-08A
AS1002F-01A
AS1002F-03A
AS1002F-04A
AS1002F-04A-X21
AS1002F-04A-X214
AS1002F-06A-X21
AS1002F-06A-X214
AS1002F-07A
AS1002F-23A
AS1002F-23A-X214
AS2002F-03A
AS2002F-04A
AS2002F-04A-X21
AS2002F-04A-X214
AS2002F-06A
AS2002F-06A-X21
AS2002F-06A-X214
AS2002F-07A
AS2052F-06A
AS2052F-07A
AS2052F-08A
AS2052F-08A-X21
AS2052F-08A-X214
AS2052F-09A
AS3002F-06A
AS3002F-06A-X21
AS3002F-06A-X214
AS3002F-07A
AS3002F-08A
AS3002F-08A-X12
AS3002F-08A-X21
AS3002F-08A-X214
AS3002F-09A
AS3002F-10A-X21
AS3002F-10A-X214
AS3002F-11A
AS3002F-12A
AS3002F-12A-X12
AS3002F-12A-X21
AS3002F-12A-X214
AS4002F-10A
AS4002F-10A-X214
AS4002F-11A
AS4002F-11A-X214
AS4002F-12A
AS4002F-12A-X21
AS4002F-12A-X214
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Công ty 𝐌𝐞𝐝𝐢𝐧 hỗ trợ:
𝑇𝑢̛ 𝑣𝑎̂́𝑛 𝑔𝑖𝑎̉𝑖 𝑝ℎ𝑎́𝑝 𝑡𝑜̂́𝑖 𝑢̛𝑢
𝐶𝑜́ 𝑠𝑎̆̃𝑛 𝑠𝑎̉𝑛 𝑝ℎ𝑎̂̉𝑚 𝑑𝑢̀𝑛𝑔 𝑡ℎ𝑢̛̉
𝐻𝑜̂̃ 𝑡𝑟𝑜̛̣ 𝑡𝑒𝑠𝑡 𝑡𝑎̣̂𝑛 𝑛𝑜̛𝑖
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
🌐 Website: https://www.medin.com.vn/
- 𝐕𝐏 𝐇𝐨 𝐂𝐡𝐢 𝐌𝐢𝐧𝐡: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- 𝐇𝐚 𝐍𝐨𝐢 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- 𝐃𝐚 𝐍𝐚𝐧𝐠 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng