Download
Metal Body Elbow Type, AS Series Specifications – Van tiết lưu SMC

Dimensional Outline Drawing
| Model | Applicable tubing outer diameter d | T | H | D1 | D2 | L1 | L2 | L3 | Note 1) L4 | Note 2) A | M1 | Weight g | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| MAX | MIN | MAX | MIN | |||||||||||
| AS12□1-M5-F04 | 4 | M5 × 0.8 | 8 | 13 | 9 | 21 | 25.5 | 11.2 | 28.3 | 25.5 | 25 | 22.2 | 16 | 13 | 
| AS12□1-M5-F06 | 6 | 21.5 | 26 | 17 | 13 | |||||||||
| AS22□1-01-F06S | 6 | R1/8 | 12 | 15.5 | 14.6 | 26.6 | 33.9 | 13.8 | 35.5 | 30.5 | 32.4 | 27.4 | 17 | 34 | 
| AS22□1-01-F08S | 8 | 18.5 | 31 | |||||||||||
| AS22□1-02-F06S | 6 | R1/4 | 17 | 15.5 | 19.5 | 28.7 | 38.5 | 17.2 | 40.3 | 35.3 | 34.8 | 29.8 | 17 | 54 | 
| AS22□1-02-F08S | 8 | 18.5 | 50 | |||||||||||
| AS22□1-02-F10S | 10 | 18.2 | 34.5 | 44.3 | 18.6 | 21 | 52 | |||||||
| AS32□1-02-F08S | 8 | R1/4 | 19 | 18.2 | 24.3 | 32.7 | 44.9 | 21 | 48.3 | 43.3 | 42.8 | 37.8 | 18.5 | 86 | 
| AS32□1-02-F10S | 10 | 33.3 | 45.5 | 21 | 81 | |||||||||
| AS32□1-03-F08S | 8 | R 3/8 | 19 | 18.2 | 24.3 | 32.7 | 44.9 | 19 | 45.8 | 44.9 | 40.6 | 35.6 | 18.5 | 93 | 
| AS32□1-03-F10S | 10 | 33.3 | 45.5 | 21 | 88 | |||||||||
| AS42□1-04-F10S | 10 | R 1/2 | 24 | 22.3 | 28.5 | 36.1 | 50.4 | 24.6 | 54.7 | 49.7 | 47.4 | 42.4 | 21 | 154 | 
| AS42□1-04-F12S | 12 | 22 | 146 | |||||||||||
Note 1) Reference dimensions
Note 2) Reference dimensions of M5 and R threads after installation

AS1201-M5 structural drawing

AS2201/3201/4201 structural drawing

AS3201-02 structural drawing
Component parts
| No. | Part Name | Material | Note | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Body A | Zinc alloy | Chromate treated | |
| 2 | Body B | Brass | Electroless nickel plating | |
| 3 | Needle | Brass | Electroless nickel plating | |
| 4 | Needle guide | Brass | Note 1) | |
| 5 | Seat ring | Brass | Note 2) | |
| 6 | Lock nut | SteelNote 3) | Meter-out | Zinc chromateNote 4) | 
| Meter-in | Black zinc chromate plated | |||
| 7 | Handle | Brass | Electroless nickel plating | |
| 8 | Bushing | PBT | – | |
| 9 | Cassette | PBT / stainless steel | – | |
| 10 | U-seal | HNBR | – | |
| 11 | Seal | NBR | – | |
| 12 | O-ring | NBR | – | |
| 13 | O-ring | NBR | – | |
| 14 | O-ring | NBR | – | |
| 15 | O-ring | NBR | – | |
| 16 | Gasket | NBR / stainless steel | M5 type only | |
Note 1) Only M5 type and AS32□1-02 type are electroless nickel plated.
Note 2) AS22□1 type and AS32□1 type are electroless nickel plated.
Note 3) The material of the lock nut option J (round type) is brass. For AS22□1 only, it is made of steel.
Note 4) The surface treatment of the lock nut option J (round type) is electroless nickel plated.
Specifications
| Usable fluids | Air | 
|---|---|
| Proof pressure | 1.5 MPa | 
| Max. operating pressure | 1 MPa | 
| Min. operating pressure | 0.1 MPa | 
| Ambient and fluid temperature | -5 to 60℃ (no freezing) | 
| Applicable tubing material | FR double layer, FR three-layer, FR soft nylon, nylon, soft nylon, polyurethane | 
| Option | Round lock nut, Note)Electroless nickel plated specification | 
Meter-out type and meter-in type can be visually differentiated by the lock nut.
The lock nut on the meter-out type is zinc chromate plated (round-type lock nut is electroless nickel plated), while the meter-in type is black zinc chromate plated.
Note) All brass components are electroless nickel plated.
AS2201-02-F10S
AS2211-01-F06S
AS2211-01-F06S-J
AS2211-01-F08S
AS2211-01-F08S-J
AS2211-02-F06S
AS2211-02-F06S-J
AS2211-02-F08S
AS2211-02-F08S-J
AS2211-02-F10S
AS3201-02-F08S
AS3201-02-F10S
AS3201-03-F08S
AS3201-03-F08S-J
AS3201-03-F08SN
AS3201-03-F08SN-J
AS3201-03-F10S
AS3201-03-F10S-J
AS3201-03-F10SN
AS3201-03-F10SN-J
AS2201-01-F08S
AS2201-02-F06S
AS2201-02-F08S
AS2211-01-F06S
AS2211-01-F08S
AS2211-02-F06S
AS2211-02-F08S
AS1201-M5-F06-X12
AS2201-01-F06S-X12
AS2201-01-F06S-X21
AS2201-01-F06S-X21-J
AS2201-01-F06S-X214
AS2201-01-F06S-X214-J
AS2201-01-F08S-X21
AS2201-01-F08S-X214
AS2201-02-F06S-X21
AS2201-02-F06S-X21-J
AS2201-02-F06S-X214
AS2201-02-F08S-X12
AS2201-02-F08S-X21
AS2201-02-F08S-X214
AS2201-02-F10S-X12
AS3201-03-F08S-X214
AS3201-03-F10S-X214
AS4201-04-F10SN-X214
AS4201-04-F12S-X12
AS4201-04-F12S-X214
AS1201-M5-F04
AS1201-M5-F04-J
AS1201-M5-F06
AS1201-M5-F06-J
AS1211-M5-F04
AS1211-M5-F04-J
AS1211-M5-F06
AS1211-M5-F06-J
AS2201-01-F06S
AS2201-01-F06S-J
AS2201-01-F08S
AS2201-01-F08S-J
AS2201-02-F06S
AS2201-02-F06S-J
AS2201-02-F08S
AS3211-02-F10S
AS3211-03-F08S
AS3211-03-F08S-J
AS3211-03-F08SN
AS3211-03-F08SN-J
AS3211-03-F10S
AS3211-03-F10S-J
AS3211-03-F10SN
AS3211-03-F10SN-J
AS4201-04-F10S
AS4201-04-F10S-J
AS4201-04-F10SN
AS4201-04-F10SN-J
AS4201-04-F12S
AS4201-04-F12S-J
AS4201-04-F12SN
AS4201-04-F12SN-J
AS4211-04-F10S
AS4211-04-F10S-J
AS4211-04-F10SN
AS4211-04-F10SN-J
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”

- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Công ty 𝐌𝐞𝐝𝐢𝐧 hỗ trợ:
 𝑇𝑢̛ 𝑣𝑎̂́𝑛 𝑔𝑖𝑎̉𝑖 𝑝ℎ𝑎́𝑝 𝑡𝑜̂́𝑖 𝑢̛𝑢
 𝑇𝑢̛ 𝑣𝑎̂́𝑛 𝑔𝑖𝑎̉𝑖 𝑝ℎ𝑎́𝑝 𝑡𝑜̂́𝑖 𝑢̛𝑢
 𝐶𝑜́ 𝑠𝑎̆̃𝑛 𝑠𝑎̉𝑛 𝑝ℎ𝑎̂̉𝑚 𝑑𝑢̀𝑛𝑔 𝑡ℎ𝑢̛̉
 𝐶𝑜́ 𝑠𝑎̆̃𝑛 𝑠𝑎̉𝑛 𝑝ℎ𝑎̂̉𝑚 𝑑𝑢̀𝑛𝑔 𝑡ℎ𝑢̛̉
 𝐻𝑜̂̃ 𝑡𝑟𝑜̛̣ 𝑡𝑒𝑠𝑡 𝑡𝑎̣̂𝑛 𝑛𝑜̛𝑖
 𝐻𝑜̂̃ 𝑡𝑟𝑜̛̣ 𝑡𝑒𝑠𝑡 𝑡𝑎̣̂𝑛 𝑛𝑜̛𝑖
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
🌐 Website: https://www.medin.com.vn/
- 𝐕𝐏 𝐇𝐨 𝐂𝐡𝐢 𝐌𝐢𝐧𝐡: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- 𝐇𝐚 𝐍𝐨𝐢 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- 𝐃𝐚 𝐍𝐚𝐧𝐠 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng





 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				