Download
Speed Controller For Low-Speed Operation With One-Touch Fittings (Resin Body), AS-FM Series Specifications – Van tiết lưu SMC
Model
Elbow type | Universal type | Port size | Applicable tubing outer diameter | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Metric size | Inch Size | ||||||||||||
3.2 | 4 | 6 | 8 | 10 | 1/8 “ | 5/32 “ | 3/16 “ | 1/4 “ | 5/16 “ | 3/8 “ | |||
AS12□1FM-M5 | AS13□1FM-M5 | M5 × 0.8 | ● | ● | ● | – | – | – | – | – | – | – | – |
AS22□1FM-01 | AS23□1FM-01 | R1/8 | ● | ● | ● | ● | – | – | – | – | – | – | – |
AS22□1FM-02 | AS23□1FM-02 | R1/4 | – | ● | ● | ● | ● | – | – | – | – | – | – |
AS12□1FM-U10/32 | AS13□1FM-U10/32 | 10-32UNF | – | – | – | – | – | ● | ● | ● | ● | – | – |
AS22□1FM-N01 | AS23□1FM-N01 | NPT 1/8 | – | – | – | – | – | ● | ● | ● | ● | ● | – |
AS22□1FM-N02 | AS23□1FM-N02 | NPT 1/4 | – | – | – | – | – | – | ● | ● | ● | ● | ● |
Specifications
Usable fluids | Air |
---|---|
Proof pressure | 1.5 MPa |
Max. operating pressure | 1.0 MPa |
Min. operating pressure | 0.1 MPa |
Ambient and fluid temperature | -5 to 60℃ (no freezing) |
Note 1)Applicable tubing material | Nylon, soft nylon, polyurethane |
Note 2)Option | With seal, round lock nut |
Note 1) Use caution at the max. operating pressure when using soft nylon or polyurethane tubing.
Note 2) M5 and 10-32UNF type ports are not available with seals.
Note 3) All brass components are electroless nickel plated. The lock nut of the meter-out type is zinc chromate plated (the round lock nut is electroless nickel plated). The handle of the M5 type and the lock nut of the meter-in type are black zinc chromate plated.
Flow rate and sonic conductance
Model | AS12□1FM AS13□1FM |
AS22□1FM-□01 AS23□1FM-□01 |
AS22□1FM-□02 AS23□1FM-□02 |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tube outer diameter | Metric size | ø3.2, ø4, ø6 | ø3.2, ø4 | ø6, ø8 | ø4 | ø6 | ø8, ø10 |
Inch Size | ø1/8 “, ø5/32 “, ø3/16 ” ø1/4 “ |
ø1/8 “, ø5/32 “ | ø3/16 “, ø1/4 ” ø5/16 “ |
ø5/32 “ | ø3/16 “ | ø1/4 “, ø5/16 ” ø3/8 “ |
|
Controlled flow | Flow rate L/min (ANR) | 7 | 12 | 38 | |||
Sonic conductance dm3/(s·bar) | 0.02 | 0.04 | 0.12 | ||||
Critical pressure ratio | 0.2 | 0.25 | 0.3 | ||||
Free flow | Flow rate L/min (ANR) | 100 | 180 | 230 | 260 | 390 | 460 |
Sonic conductance dm3/(s·bar) | 0.3 | 0.54 | 0.7 | 0.8 | 1.2 | 1.4 | |
Critical pressure ratio | 0.4 | 0.2 | 0.3 |
Note) Flow rate at a pressure of 0.5 MPa and a temperature of 20℃.
Construction: Elbow type
Meter-out type (M5 type / U10/32 type) structural drawing
No. | Part name | Material | Note | |
---|---|---|---|---|
1 | Body A | PBT | White | |
2 | Handle | PBT | BlackNote 1) | |
3 | Body B | Brass | Electroless nickel plating | |
4 | Needle | Brass | Electroless nickel plating | |
5 | Needle guide | Brass | Electroless nickel plating, M5 type only | |
6 | Seat ring | Brass | Electroless nickel plating | |
7 | Lock nut | SteelNote 2) | Meter-out | Zinc chromate platedNote 3) |
Meter-in | Black zinc chromate plated | |||
8 | U-seal | HNBR | – | |
9 | Cassette | – | – | |
10 | Seal | NBR | – | |
11 | O-ring | NBR | – | |
12 | O-ring | NBR | – | |
13 | O-ring | NBR | – | |
14 | Gasket | NBR / stainless steel | M5 type only |
Note 1) M5 and U10/32 types are black zinc chromate plated brass.
Note 2) The material of the lock nut option J (round type) is brass. For AS22□1FM only, it is made of steel.
Note 3) The surface treatment of the lock nut option J (round type) is electroless nickel plated.
AS1201FM-M5-04-J
AS1201FM-M5-06
AS1201FM-M5-06-J
AS1211FM-M5-04
AS1211FM-M5-04-J
AS1211FM-M5-06
AS1211FM-M5-06-J
AS2201FM-02-04S
AS2201FM-02-06
AS2201FM-02-06S
AS2201FM-02-06S-J
AS2201FM-02-08
AS2201FM-02-08S
AS2201FM-02-10
AS2201FM-02-10S
AS2201FM-02-10S-J
AS2211FM-01-04
AS2211FM-01-04-J
AS1211FM-M5-23
AS1211FM-M5-23-J
AS1301FM-M5-04
AS1301FM-M5-04-J
AS1301FM-M5-06
AS1301FM-M5-06-J
AS1301FM-M5-23
AS1311FM-M5-04
AS1311FM-M5-04-J
AS1311FM-M5-06
AS1311FM-M5-23
AS2201FM-01-04
AS2201FM-01-04S
AS2201FM-01-06
AS2201FM-01-06-J
AS2201FM-01-06S
AS1201FM-M5-04-X21-J
AS1201FM-M5-04-X214
AS1201FM-M5-04-X214-J
AS1201FM-M5-06-X12
AS1201FM-M5-06-X21
AS1201FM-M5-06-X21-J
AS1201FM-M5-06-X214
AS1201FM-M5-06-X214-J
AS1201FM-M5-23-X12
AS1201FM-M5-23-X21
AS1201FM-M5-23-X214
AS1201FM-M5-23-X214-J
AS1201FM-U10/32-07-X214
AS1201FM-U10/32-07-X214-J
AS1211FM-M5-04-X12
AS1211FM-M5-06-X12
AS1201FM-M5-04-J
AS1201FM-M5-06
AS1201FM-M5-06-J
AS1201FM-M5-23
AS1201FM-M5-23-J
AS1201FM-U10/32-01
AS1201FM-U10/32-01-J
AS1201FM-U10/32-03
AS1201FM-U10/32-03-J
AS1201FM-U10/32-05
AS1201FM-U10/32-05-J
AS1201FM-U10/32-07
AS1201FM-U10/32-07-J
AS1211FM-M5-04
AS1211FM-M5-04-J
AS1211FM-M5-06
AS1211FM-M5-06-J
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Công ty 𝐌𝐞𝐝𝐢𝐧 hỗ trợ:
𝑇𝑢̛ 𝑣𝑎̂́𝑛 𝑔𝑖𝑎̉𝑖 𝑝ℎ𝑎́𝑝 𝑡𝑜̂́𝑖 𝑢̛𝑢
𝐶𝑜́ 𝑠𝑎̆̃𝑛 𝑠𝑎̉𝑛 𝑝ℎ𝑎̂̉𝑚 𝑑𝑢̀𝑛𝑔 𝑡ℎ𝑢̛̉
𝐻𝑜̂̃ 𝑡𝑟𝑜̛̣ 𝑡𝑒𝑠𝑡 𝑡𝑎̣̂𝑛 𝑛𝑜̛𝑖
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
🌐 Website: https://www.medin.com.vn/
- 𝐕𝐏 𝐇𝐨 𝐂𝐡𝐢 𝐌𝐢𝐧𝐡: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- 𝐇𝐚 𝐍𝐨𝐢 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- 𝐃𝐚 𝐍𝐚𝐧𝐠 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng