Download
Plug-In Y KQ2U – One-Touch Fitting KQ2 Series – Đầu Nối Khí – Ống Dây Khí SMC
Plug-In Y KQ2U Specifications
Plug-In Y KQ2U External Appearance
Plug-In Y KQ2U Dimensional Drawing
(Unit: mm)
Applicable tubing outer diameter (inch) | Applicable fitting size ød inch | Model | øDNote) | L1 | L2 | P | A | M | Q | øO | øN | Effective Area mm2 | Minimum Port Size | Weight g |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nylon | Urethane | ||||||||||||||
ø1/8 | ø1/8 | KQ2U01-99A | 7.1 | 45.1 | 18 | 7.1 | 31.8 | 13.3 | 5.2 | 6 | 3.2 | 3.4 | 2.9 | 2 | 2.5 |
ø5/32 | ø5/32 | KQ2U03-99A | 8.2 | 44.8 | 18.2 | 8.2 | 31.5 | 13.3 | 5.7 | 6 | 3.2 | 4.2 | 4.2 | 2.5 | 3.1 |
ø3/16 | ø3/16 | KQ2U05-99A | 9.1 | 46.1 | 18.9 | 9.1 | 32.8 | 13.3 | 6.2 | 6 | 3.2 | 8.4 | 7 | 3.5 | 3.6 |
ø1/4 | ø1/4 | KQ2U07-99A | 11.1 | 46.8 | 20.2 | 11.1 | 33.5 | 13.3 | 7.6 | 8 | 4 | 14.4 | 12.4 | 4.6 | 5.5 |
ø5/16 | ø5/16 | KQ2U09-99A | 13.2 | 52.1 | 22.3 | 13.2 | 37.9 | 14.2 | 8.7 | 8 | 4.2 | 25.6 | 17.7 | 6 | 8 |
(Unit: mm)
Applicable tubing outer diameter mm | Applicable fitting size ød | Model | øDNote) | L1 | L2 | P | A | M | Q | øO | øN | Effective Area mm2 | Minimum Port Size | Weight g |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nylon | Urethane | ||||||||||||||
ø3.2 | ø3.2 | KQ2U23-99A | 7.1 | 45.1 | 18 | 7.1 | 31.8 | 13.3 | 5.2 | 6 | 3.2 | 3.4 | 2.9 | 2 | 2.5 |
ø4 | ø4 | KQ2U04-99A | 8.2 | 44.8 | 18.2 | 8.2 | 31.5 | 13.3 | 5.7 | 6 | 3.2 | 4.2 | 4.2 | 2.5 | 3.1 |
ø6 | ø6 | KQ2U06-99A | 10.4 | 46.3 | 19.4 | 10.4 | 33 | 13.3 | 6.8 | 6 | 3.2 | 13.4 | 10.6 | 4 | 4.5 |
ø8 | ø8 | KQ2U08-99A | 13.2 | 52.1 | 22.3 | 13.2 | 37.9 | 14.2 | 8.7 | 8 | 4.2 | 25.6 | 17.7 | 6 | 8 |
ø10 | ø10 | KQ2U10-99A | 15.9 | 57.3 | 25 | 15.9 | 41.7 | 15.6 | 10.1 | 8 | 4.2 | 40 | 28.4 | 7.5 | 12.3 |
ø12 | ø12 | KQ2U12-99A | 18.5 | 63 | 27.8 | 18.5 | 46 | 17 | 11.4 | 8 | 4.2 | 57.4 | 45.4 | 9 | 18.3 |
ø16 | ø16 | KQ2U16-99A | 23.8 | 75.9 | 35 | 23.8 | 55.3 | 20.6 | 14 | 8 | 4.2 | 113 | 60 | 13 | 33.5 |
Applicable Tubing
KQ2U01-99A
KQ2U03-99A
KQ2U04-99A
KQ2U04-99A-X12
KQ2U04-99A-X35
KQ2U05-99A
KQ2U06-99A
KQ2U06-99A-X12
KQ2U06-99A-X35
KQ2U07-99A
KQ2U08-99A
KQ2U08-99A-X12
KQ2U08-99A-X35
KQ2U09-99A
KQ2U10-99A
KQ2U10-99A-X12
KQ2U10-99A-X35
KQ2U12-99A
KQ2U12-99A-X12
KQ2U12-99A-X35
KQ2U16-99A
KQ2U23-99A
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Là Đại lý uỷ quyền của Weller tại Việt Nam.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Công ty Medin hỗ trợ:
Tư vấn giải pháp tối ưu
Có sẵn sản phẩm dùng thử
Hỗ trợ test tận nơi
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
🌐 Website: https://www.medin.com.vn/
- VP Ho Chi Minh: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- Ha Noi Branch: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- Da Nang Branch: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng