Download
Plug-In Reducer KQ2R One-Touch Fitting KQ2 Series – Đầu Nối Khí – Ống Dây Khí SMC
Plug-In Reducer KQ2R Outline Drawing And Dimensions
Plug-In Reducer KQ2R dimensional drawing
Release button dimensions (Applicable for oval types only)
Applicable Tubing: Metric Size
Applicable tube outer diameter mm |
Applicable tube fitting size ød |
Model | øD | Release Button Dimensions | L | A | M | Effective area (mm2) | Minimum hole diameter | Weight g |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
X | Y | Nylon | Urethane | |||||||||
ø3.2 | ø4 | KQ2R23-04A1 | 7.1 | 6.7 | 9.5 | 28.6 | 15.3 | 13.3 | 3.4 | 2.9 | 2.5 | 0.8 |
ø6 | KQ2R23-06A1 | 7.1 | 6.7 | 9.5 | 29.1 | 15.8 | 13.3 | 3.4 | 2.9 | 2.5 | 1 | |
ø4 | ø6 | KQ2R04-06A1 | 8.2 | 7.7 | 10 | 28.6 | 15.3 | 13.3 | 5.6 | 4 | 3 | 1.1 |
ø8 | KQ2R04-08A1 | 8.2 | 7.7 | 10 | 29.6 | 15.4 | 13.3 | 5.6 | 4 | 3 | 1.3 | |
ø10 | KQ2R04-10A1 | 10.4 | 7.7 | 10 | 31.7 | 16.1 | 13.3 | 5.6 | 4 | 3 | 2.2 | |
ø6 | ø4 | KQ2R06-04A1 | 10.4 | 9.7 | 12 | 33.6 | 20.3 | 13.3 | 4 | 4 | 2.5 | 1.4 |
ø8 | KQ2R06-08A1 | 10.4 | 9.7 | 12 | 31.6 | 17.4 | 13.3 | 13.1 | 10.4 | 4.5 | 1.7 | |
ø10 | KQ2R06-10A1 | 10.4 | 9.7 | 12 | 33.9 | 18.3 | 13.3 | 13.1 | 10.4 | 4.5 | 2.1 | |
ø12 | KQ2R06-12A1 | 12 | 9.7 | 12 | 35.7 | 18.7 | 13.3 | 13.1 | 10.4 | 4.5 | 3.2 |
Release button shape: oval
Applicable tube outer diameter mm |
Applicable tube fitting size ød |
Model | øD Note: | L | A | M | Effective area (mm2) | Minimum hole diameter | Weight g |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nylon | Urethane | |||||||||
ø2 | ø4 | KQ2R02-04A | 5.8 | 27.8 | 14.5 | 11.9 | – | 0.9 | 1.4 | 0.6 |
ø3.2 | ø4 | KQ2R23-04A | 7.1 | 28.6 | 15.3 | 13.3 | 3.4 | 2.9 | 2.5 | 0.8 |
ø6 | KQ2R23-06A | 7.1 | 29.1 | 15.8 | 13.3 | 3.4 | 2.9 | 2.5 | 1 | |
ø4 | ø6 | KQ2R04-06A | 8.2 | 28.6 | 15.3 | 13.3 | 5.6 | 4 | 3 | 1.1 |
ø8 | KQ2R04-08A | 8.2 | 29.6 | 15.4 | 13.3 | 5.6 | 4 | 3 | 1.3 | |
ø10 | KQ2R04-10A | 10.4 | 31.7 | 16.1 | 13.3 | 5.6 | 4 | 3 | 2.2 | |
ø6 | ø4 | KQ2R06-04A | 10.4 | 33.6 | 20.3 | 13.3 | 4 | 4 | 2.5 | 1.4 |
ø8 | KQ2R06-08A | 10.4 | 31.6 | 17.4 | 13.3 | 13.1 | 10.4 | 4.5 | 1.7 | |
ø10 | KQ2R06-10A | 10.4 | 33.9 | 18.3 | 13.3 | 13.1 | 10.4 | 4.5 | 2.1 | |
ø12 | KQ2R06-12A | 12 | 35.7 | 18.7 | 13.3 | 13.1 | 10.4 | 4.5 | 3.2 | |
ø8 | ø10 | KQ2R08-10A | 13.2 | 35.1 | 19.5 | 14.2 | 26.1 | 18 | 6 | 2.9 |
ø12 | KQ2R08-12A | 13.2 | 36.5 | 19.5 | 14.2 | 26.1 | 18 | 6 | 3.4 | |
ø10 | ø12 | KQ2R10-12A | 15.9 | 39.2 | 22.2 | 15.6 | 41.5 | 32.8 | 7.5 | 4.5 |
ø16 | KQ2R10-16A | 16 | 44.7 | 24.1 | 15.6 | 41.5 | 32.8 | 7.5 | 6 | |
ø12 | ø16 | KQ2R12-16A | 18.5 | 45.7 | 25.1 | 17 | 58.3 | 46.1 | 9 | 7 |
Release button shape: circular
Note: øD is the maximum diameter.
Applicable Tubing: Inch Size
Applicable tube outer diameter Inches |
Applicable tube fitting size ød (inches) |
Model | øD | Release Button Dimensions | L | A | M | Effective area (mm2) | Minimum hole diameter | Weight g |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
X | Y | Nylon | Urethane | |||||||||
ø1/8 | ø5/32 | KQ2R01-03A1 | 7.1 | 6.7 | 9.5 | 28.6 | 15.3 | 13.3 | 3.4 | 2.9 | 2.5 | 0.8 |
ø3/16 | KQ2R01-05A1 | 7.1 | 6.7 | 9.5 | 28.7 | 15.4 | 13.3 | 3.4 | 2.9 | 2.5 | 0.8 | |
ø1/4 | KQ2R01-07A1 | 7.1 | 6.7 | 9.5 | 28.4 | 15.1 | 13.3 | 3.4 | 2.9 | 2.5 | 1 | |
ø5/32 | ø3/16 | KQ2R03-05A1 | 8.2 | 7.7 | 10 | 28.7 | 15.4 | 13.3 | 5.6 | 4 | 3 | 1 |
ø1/4 | KQ2R03-07A1 | 8.2 | 7.7 | 10 | 31.8 | 18.5 | 13.3 | 5.6 | 4 | 3 | 1.2 | |
ø3/16 | ø1/4 | KQ2R05-07A1 | 9.1 | 8.4 | 11 | 31.4 | 18.1 | 13.3 | 7.8 | 6.5 | 3.5 | 1.3 |
ø5/16 | KQ2R05-09A1 | 9.1 | 8.4 | 11 | 33.4 | 19.2 | 13.3 | 7.8 | 6.5 | 3.5 | 1.5 |
Release button shape: oval
Applicable tube outer diameter Inches |
Applicable tube fitting size ød (inches) |
Model | øD Note: | L | A | M | Effective area (mm2) | Minimum hole diameter | Weight g |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nylon | Urethane | |||||||||
ø1/8 | ø5/32 | KQ2R01-03A | 7.1 | 28.6 | 15.3 | 13.3 | 3.4 | 2.9 | 2.5 | 0.8 |
ø3/16 | KQ2R01-05A | 7.1 | 28.7 | 15.4 | 13.3 | 3.4 | 2.9 | 2.5 | 0.8 | |
ø1/4 | KQ2R01-07A | 7.1 | 28.4 | 15.1 | 13.3 | 3.4 | 2.9 | 2.5 | 1 | |
ø5/32 | ø3/16 | KQ2R03-05A | 8.2 | 28.7 | 15.4 | 13.3 | 5.6 | 4 | 3 | 1 |
ø1/4 | KQ2R03-07A | 8.2 | 31.8 | 18.5 | 13.3 | 5.6 | 4 | 3 | 1.2 | |
ø3/16 | ø1/4 | KQ2R05-07A | 9.1 | 31.4 | 18.1 | 13.3 | 7.8 | 6.5 | 3.5 | 1.3 |
ø5/16 | KQ2R05-09A | 9.1 | 33.4 | 19.2 | 13.3 | 7.8 | 6.5 | 3.5 | 1.5 | |
ø1/4 | ø5/16 | KQ2R07-09A | 11.1 | 33.3 | 19.1 | 13.3 | 13.5 | 11.5 | 4.6 | 1.7 |
ø3/8 | KQ2R07-11A | 11.1 | 35.9 | 20.3 | 13.3 | 13.5 | 11.5 | 4.6 | 2.2 | |
ø5/16 | ø3/8 | KQ2R09-11A | 13.2 | 36.2 | 20.6 | 14.2 | 26 | 18.1 | 6 | 2.8 |
ø1/2 | KQ2R09-13A | 13.2 | 37.2 | 20.2 | 14.2 | 26 | 18.1 | 6 | 3.5 | |
ø3/8 | ø1/2 | KQ2R11-13A | 15.4 | 39.5 | 22.5 | 15.6 | 35.3 | 29.1 | 7 | 4.2 |
Release button shape: circular
Note: øD is the maximum diameter.
KQ2R01-03A1
KQ2R01-05A
KQ2R01-05A1
KQ2R01-07A
KQ2R01-07A1
KQ2R02-04A
KQ2R03-05A
KQ2R03-05A1
KQ2R03-07A
KQ2R03-07A1
KQ2R04-06A
KQ2R04-06A1
KQ2R04-06A-X12
KQ2R04-06A-X35
KQ2R04-08A
KQ2R04-08A1
KQ2R04-08A-X35
KQ2R04-10A
KQ2R04-10A1
KQ2R04-10A-X12
KQ2R05-07A
KQ2R05-07A1
KQ2R05-09A
KQ2R05-09A1
KQ2R06-04A
KQ2R06-04A1
KQ2R06-04A-X35
KQ2R06-08A
KQ2R06-08A1
KQ2R06-08A-X12
KQ2R06-08A-X35
KQ2R06-10A
KQ2R06-10A1
KQ2R06-10A-X12
KQ2R06-12A
KQ2R06-12A1
KQ2R06-12A-X12
KQ2R06-12A-X35
KQ2R07-09A
KQ2R07-11A
KQ2R08-10A-X12
KQ2R08-10A-X35
KQ2R08-12A
KQ2R08-12A-X35
KQ2R09-11A
KQ2R09-13A
KQ2R10-12A
KQ2R10-12A-X12
KQ2R10-12A-X35
KQ2R10-16A
KQ2R10-16A-X12
KQ2R10-16A-X35
KQ2R11-13A
KQ2R12-16A
KQ2R12-16A-X12
KQ2R12-16A-X35
KQ2R23-04A
KQ2R23-04A1
KQ2R23-06A
KQ2R23-06A1
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Là Đại lý uỷ quyền của Weller tại Việt Nam.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Công ty Medin hỗ trợ:
Tư vấn giải pháp tối ưu
Có sẵn sản phẩm dùng thử
Hỗ trợ test tận nơi
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
🌐 Website: https://www.medin.com.vn/
- VP Ho Chi Minh: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- Ha Noi Branch: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- Da Nang Branch: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng