Download
One-Touch Fitting KQ2 Series Male Elbow KQ2L (Motion Gasket Seal) – Đầu Nối Khí – Ống Dây Khí SMC
Male Elbow KQ2L (Gasket Seal) Outline Drawing And Dimensions
Male Elbow KQ2L (Gasket Seal) outline drawing
(Units: mm)
Applicable Tubing Outer Diameter mm |
Connection thread M |
Model | H (width across flats) |
øD1 | Release Button Dimensions |
øD2 | L1 | L2 | A | M | Effective area mm2 |
Minimum hole diameter | Weight g |
Ribbed | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
X | Y | Nylon | Urethane | |||||||||||||
ø3.2 | M3 × 0.5 | KQ2L23-M3G1 | 7 | 7.1 | 6.7 | 9.5 | 7 | 15.3 | 13.8 | 14.8 | 13.3 | 0.8 | 0.8 | 1.2 | 2.7 | ● |
M5 × 0.8 | KQ2L23-M5□1 | 7 | 7.1 | 6.7 | 9.5 | 7 | 15.3 | 14.3 | 14.9 | 13.3 | 2.6 | 2.2 | 2.5 | 3.1 | ● | |
ø4 | M3 × 0.5 | KQ2L04-M3G1 | 7 | 8.2 | 7.7 | 10 | 7 | 15.4 | 14.3 | 15.8 | 13.3 | 0.8 | 0.8 | 1.2 | 2.7 | ● |
M5 × 0.8 | KQ2L04-M5□1 | 7 | 8.2 | 7.7 | 10 | 7 | 15.4 | 14.8 | 15.9 | 13.3 | 3.5 | 3.5 | 2.5 | 3.1 | ● | |
M6 × 1.0 | KQ2L04-M6□1 | 8 | 8.2 | 7.7 | 10 | 7 | 15.4 | 15.8 | 15.9 | 13.3 | 3.5 | 3.5 | 2.5 | 4.2 | ● | |
ø6 | M5 × 0.8 | KQ2L06-M5□1 | 7 | 10.4 | 9.7 | 12 | 7 | 14.5 | 16.5 | 18.7 | 13.3 | 3.5 | 3.5 | 2.5 | 3.2 | ● |
M6 × 1.0 | KQ2L06-M6□1 | 8 | 10.4 | 9.7 | 12 | 7 | 14.5 | 17.5 | 18.7 | 13.3 | 3.5 | 3.5 | 2.5 | 4.3 | ● |
□: A (Brass), N (Brass + electroless nickel plating)
One-Touch Fitting KQ2 Series (Metric Size) Common Specifications (Reference)
Structure
One-Touch Fitting KQ2 Series (Metric Size) Structural Drawing
Applicable Tubing
Tube materials | FEP, PFA, nylon, soft nylon, polyurethane |
---|---|
Tube outer diameter | ø3.2, ø4, ø6 |
Specifications
Usable fluids | Air, water Note 1: | |
---|---|---|
Operating pressure range Note 2: | -100 kPa to 1 MPa | |
Guaranteed proof pressure (at 23°C) | 3 MPa | |
Ambient temperature and fluid temperature | -5 to 60°C, For water: 0 to 40°C (no freezing) | |
Thread | Mounting section | JIS B0203 (tapered pipe thread) JIS B0205 (metric coarse thread) |
Nut section | JIS B0205 (metric fine thread) | |
Thread part seal | Sealing agent included |
Note 1: The surge pressure must be under the maximum operating pressure.
Note 2: Do not use the fittings with a leak tester or for vacuum retention because they are not guaranteed for zero leakage.
Main Component Materials
Body | C3604, PBT, PP, SUS303 |
---|---|
Stud | C3604 (thread part), SUS303 (thread part) |
Chuck | SUS304 |
Guide | SUS304 |
Release button | POM |
Seal, O-ring | NBR |
Gasket | SUS304, NBR |
KQ2L06-G01N
KQ2L07-02NP
KQ2L08-G02N
KQ2L10-G04N
KQ2L12-G04N
KQ2L01-33AP
KQ2L01-33AP1
KQ2L01-33NP
KQ2L01-33NP1
KQ2L01-34AP
KQ2L01-34AP1
KQ2L01-34NP
KQ2L01-34NP1
KQ2L01-35AP
KQ2L01-35AP1
KQ2L01-35NP
KQ2L01-35NP1
KQ2L03-33AP
KQ2L03-33AP1
KQ2L03-33NP
KQ2L03-33NP1
KQ2L03-34AP
KQ2L03-34AP1
KQ2L03-34NP
KQ2L03-34NP1
KQ2L03-35AP
KQ2L03-35AP1
KQ2L03-35NP
KQ2L03-35NP1
KQ2L04-01AP
KQ2L04-01AP1
KQ2L04-01NP
KQ2L04-01NP1
KQ2L04-02NP
KQ2L04-02NP1
KQ2L04-G01A
KQ2L04-G01A1
KQ2L04-G01N
KQ2L04-G01N1
KQ2L04-G02A
KQ2L04-G02A1
KQ2L04-G02N
KQ2L04-G02N1
KQ2L05-01AP
KQ2L05-01AP1
KQ2L05-01NP
KQ2L05-01NP1
KQ2L05-02AP
KQ2L05-02AP1
KQ2L05-02NP
KQ2L05-02NP1
KQ2L05-34AP
KQ2L05-34AP1
KQ2L05-34NP
KQ2L05-34NP1
KQ2L05-35AP
KQ2L05-35AP1
KQ2L05-35NP
KQ2L05-35NP1
KQ2L06-01AP
KQ2L06-01AP1
KQ2L06-01NP
KQ2L06-01NP1
KQ2L06-01NP1-X35
KQ2L06-02NP
KQ2L06-02NP1
KQ2L06-03AP
KQ2L06-03AP1
KQ2L06-03NP
KQ2L06-03NP1
KQ2L06-G01A
KQ2L06-G01A1
KQ2L06-G01N
KQ2L06-G01N1
KQ2L06-G01N-X35
KQ2L06-G02A
KQ2L06-G02A1
KQ2L06-G02N
KQ2L06-G02N1
KQ2L06-G03A
KQ2L06-G03A1
KQ2L06-G03N
KQ2L06-G03N1
KQ2L07-01AP
KQ2L07-01NP
KQ2L07-01NP-X35
KQ2L07-02AP
KQ2L07-02NP
KQ2L07-03AP
KQ2L07-03NP
KQ2L07-33AP
KQ2L07-33NP
KQ2L07-34AP
KQ2L07-34NP
KQ2L07-35AP
KQ2L07-35NP
KQ2L07-36AP
KQ2L07-36NP
KQ2L08-01AP
KQ2L09-03NP
KQ2L09-34AP
KQ2L09-34NP
KQ2L09-35AP
KQ2L09-35NP
KQ2L09-36AP
KQ2L09-36NP
KQ2L10-01AP
KQ2L10-01NP
KQ2L10-02AP
KQ2L10-02NP
KQ2L10-03AP
KQ2L10-03NP
KQ2L10-04AP
KQ2L10-04NP
KQ2L10-G01A
KQ2L10-G01N
KQ2L10-G02A
KQ2L10-G02N
KQ2L10-G03A
KQ2L10-G03N
KQ2L10-G04A
KQ2L10-G04N
KQ2L11-02AP
KQ2L11-02NP
KQ2L11-03AP
KQ2L11-03NP
KQ2L11-04AP
KQ2L11-04NP
KQ2L11-34AP
KQ2L11-34NP
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Công ty 𝐌𝐞𝐝𝐢𝐧 hỗ trợ:
𝑇𝑢̛ 𝑣𝑎̂́𝑛 𝑔𝑖𝑎̉𝑖 𝑝ℎ𝑎́𝑝 𝑡𝑜̂́𝑖 𝑢̛𝑢
𝐶𝑜́ 𝑠𝑎̆̃𝑛 𝑠𝑎̉𝑛 𝑝ℎ𝑎̂̉𝑚 𝑑𝑢̀𝑛𝑔 𝑡ℎ𝑢̛̉
𝐻𝑜̂̃ 𝑡𝑟𝑜̛̣ 𝑡𝑒𝑠𝑡 𝑡𝑎̣̂𝑛 𝑛𝑜̛𝑖
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
🌐 Website: https://www.medin.com.vn/
- 𝐕𝐏 𝐇𝐨 𝐂𝐡𝐢 𝐌𝐢𝐧𝐡: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- 𝐇𝐚 𝐍𝐨𝐢 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- 𝐃𝐚 𝐍𝐚𝐧𝐠 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng