Download
One-Touch Fitting KQ2 Series Hexagon Socket Head Male Connector KQ2S (Gasket Seal) – Đầu Nối Khí – Ống Dây Khí SMC
Hexagon Socket Head Male Connector KQ2S (Gasket Seal) Details Example
Hexagon Socket Head Male Connector KQ2S03/04 product image example
Hexagon Socket Head Male Connector KQ2S04/06/08/10/12/16 product image example
Hexagon Socket Head Male Connector KQ2S (Gasket Seal) Specification Example
Usable fluids | Air, water Note 1: | |
---|---|---|
Operating pressure range Note 2: | -100 kPa to 1 MPa | |
Guaranteed proof pressure (at 23°C) | 3 MPa | |
Ambient temperature and fluid temperature | -5 to 60°C, For water: 0 to 40°C (no freezing) |
|
Thread | Mounting section | ISO 16030 (parallel pipe thread) |
Nut section | JIS B0205 (metric fine thread) | |
Thread part sealant | Seal ring |
- Note 1: The surge pressure must be under the maximum operating pressure.
- * Note 2: Do not use the fittings with a leak tester or for vacuum retention because they are not guaranteed for zero leakage.
Main Component Materials
Body | C3604, PBT |
---|---|
Stud | C3604 (thread part) |
Chuck | SUS304 |
Guide | SUS304 |
Release button | POM |
Seal, O-ring, seal ring | NBR |
Hexagon Socket Head Male Connector KQ2S (Gasket Seal) Dimensions Example
KQ2S03/04 Series
(Units: mm)
KQ2S03 Series dimensional drawing example
(Units: mm)
KQ2S03 Series release button dimensional drawing example
Applicable tube outer diameter Inches |
Connection thread NPT |
Model | H (width across flats) |
øD | Release Button Dimensions |
L1 | L2 | A | M | Effective area (mm2) | Minimum hole diameter | Weight g |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
X | Y | Nylon | Urethane | |||||||||||
ø5/32 | 1/16 | KQ2S03-33□P1 | 2.78 | 12 | 7.7 | 10 | 19 | 16.3 | 13.6 | 13.3 | 4.1 | 3.6 | 2.8 | 7.5 |
1/8 | KQ2S03-34□P1 | 2.78 | 14 | 7.7 | 10 | 17.3 | 16.3 | 11.9 | 13.3 | 4.1 | 3.6 | 2.8 | 9.2 | |
ø3/16 | 1/8 | KQ2S05-34□P1 | 3.57 | 14 | 8.4 | 11 | 19.8 | 18.8 | 14.4 | 13.3 | 7.8 | 6.5 | 3.6 | 11.7 |
- *□: A (Brass), N (Brass + electroless nickel plating)
KQ2S04/06/08/10/12/16 Series
(Units: mm)
KQ2S04/06/08/10/12/16 Series dimensional drawing example
Applicable tube outer diameter mm |
Connection thread G |
Model | H (width across flats) |
øD Note: | L1 | L2 | A | M | Effective area (mm2) | Minimum hole diameter | Weight g |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nylon | Urethane | |||||||||||
ø4 | 1/8 | KQ2S04-G01□ | 3 | 13 | 20.6 | 19.6 | 15.1 | 13.3 | 4.1 | 3.6 | 3.1 | 11.6 |
ø6 | 1/8 | KQ2S06-G01□ | 4 | 13 | 19.8 | 18.8 | 14.3 | 13.3 | 10 | 9.9 | 4.1 | 9.7 |
1/4 | KQ2S06-G02□ | 4 | 18 | 19.8 | 18.8 | 13.3 | 13.3 | 10.7 | 10 | 4.1 | 18 | |
ø8 | 1/8 | KQ2S08-G01□ | 5 | 13 | 21.7 | 19.7 | 16.2 | 14.2 | 17.2 | 16.2 | 5.1 | 9.5 |
1/4 | KQ2S08-G02□ | 6 | 18 | 20.5 | 19.5 | 14 | 14.2 | 23.3 | 16.2 | 6.1 | 17.2 | |
3/8 | KQ2S08-G03□ | 6 | 22 | 20.7 | 19.7 | 13.2 | 14.2 | 23.3 | 16.2 | 6.1 | 27.1 | |
ø10 | 1/8 | KQ2S10-G01□ | 5 | 15.6 | 23 | 21.1 | 17.5 | 15.6 | 17.2 | 16.2 | 5.1 | 10.9 |
1/4 | KQ2S10-G02□ | 8 | 18 | 24.1 | 20.1 | 17.6 | 15.6 | 39 | 26.6 | 8.1 | 19.2 | |
3/8 | KQ2S10-G03□ | 8 | 22 | 21.4 | 20.1 | 13.9 | 15.6 | 39 | 26.6 | 8.1 | 25 | |
1/2 | KQ2S10-G04□ | 8 | 26 | 21.1 | 20.1 | 12.1 | 15.6 | 39 | 26.6 | 8.1 | 34.1 | |
ø12 | 1/4 | KQ2S12-G02□ | 8 | 18.2 | 25.6 | 21.5 | 19.1 | 17 | 46 | 44.5 | 8.1 | 18.3 |
3/8 | KQ2S12-G03□ | 10 | 22 | 23.8 | 21.8 | 16.3 | 17 | 60 | 44.5 | 10.1 | 25.7 | |
1/2 | KQ2S12-G04□ | 10 | 26 | 22.8 | 21.8 | 13.8 | 17 | 60 | 44.5 | 10.1 | 35.6 | |
ø16 | 3/8 | KQ2S16-G03□ | 10 | 23.6 | 30.8 | 25.4 | 23.3 | 20.6 | 81 | 67 | 10.1 | 29.2 |
1/2 | KQ2S16-G04□ | 12 | 26 | 30.3 | 26.1 | 21.3 | 20.6 | 113 | 67 | 12.1 | 45.8 |
- *Note: øD is the maximum diameter.
- * □: A (Brass), N (Brass + electroless nickel plating)
KQ2S03-33AP1
KQ2S03-33NP
KQ2S03-33NP1
KQ2S03-34AP
KQ2S03-34AP1
KQ2S03-34NP
KQ2S03-34NP1
KQ2S04-01AP
KQ2S04-01AP1
KQ2S04-01NP
KQ2S04-01NP1
KQ2S04-G01A
KQ2S04-G01A1
KQ2S04-G01N
KQ2S04-G01N1
KQ2S05-34AP
KQ2S05-34AP1
KQ2S05-34NP
KQ2S05-34NP1
KQ2S06-01AP
KQ2S06-01AP1
KQ2S06-01NP
KQ2S06-01NP1
KQ2S06-02AP
KQ2S06-02AP1
KQ2S06-02NP
KQ2S06-02NP1
KQ2S06-G01A
KQ2S06-G01A1
KQ2S06-G01N
KQ2S06-G01N1
KQ2S06-G02A
KQ2S06-G02A1
KQ2S06-G02N
KQ2S06-G02N1
KQ2S07-33NP
KQ2S07-34AP
KQ2S07-34NP
KQ2S07-35AP
KQ2S07-35NP
KQ2S07-36AP
KQ2S07-36NP
KQ2S08-01AP
KQ2S08-01NP
KQ2S08-02AP
KQ2S08-02NP
KQ2S08-03AP
KQ2S08-03NP
KQ2S08-G01A
KQ2S08-G01N
KQ2S08-G02A
KQ2S08-G02N
KQ2S08-G03A
KQ2S08-G03N
KQ2S09-34AP
KQ2S09-34NP
KQ2S09-35AP
KQ2S09-35NP
KQ2S09-36AP
KQ2S09-36NP
KQ2S10-01AP
KQ2S10-01NP
KQ2S10-02AP
KQ2S10-02NP
KQ2S10-03AP
KQ2S10-03NP
KQ2S10-04NP
KQ2S10-G01A
KQ2S10-G01N
KQ2S10-G02A
KQ2S10-G02N
KQ2S10-G03A
KQ2S10-G03N
KQ2S10-G04A
KQ2S10-G04N
KQ2S11-34AP
KQ2S11-34NP
KQ2S11-35AP
KQ2S11-35NP
KQ2S11-36AP
KQ2S11-36NP
KQ2S11-37AP
KQ2S11-37NP
KQ2S12-02AP
KQ2S12-02NP
KQ2S12-03AP
KQ2S12-03NP
KQ2S12-04AP
KQ2S12-04NP
KQ2S12-G02A
KQ2S12-G02N
KQ2S12-G03N
KQ2S12-G04A
KQ2S12-G04N
KQ2S13-35AP
KQ2S13-35NP
KQ2S13-36AP
KQ2S13-36NP
KQ2S13-37AP
KQ2S13-37NP
KQ2S16-02AP
KQ2S16-02NP
KQ2S16-03AP
KQ2S16-03NP
KQ2S16-04AP
KQ2S16-04NP
KQ2S16-G03A
KQ2S16-G03N
KQ2S16-G04A
KQ2S16-G04N
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Là Đại lý uỷ quyền của Weller tại Việt Nam.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Công ty Medin hỗ trợ:
Tư vấn giải pháp tối ưu
Có sẵn sản phẩm dùng thử
Hỗ trợ test tận nơi
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
🌐 Website: https://www.medin.com.vn/
- VP Ho Chi Minh: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- Ha Noi Branch: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- Da Nang Branch: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng