Download
Male Elbow KPQL/KPGL Clean One-Touch Fitting – Đầu Nối Khí – Ống Dây Khí SMC
Male Elbow KPQL/KPGL Outline Drawing And Dimensions
Male Elbow KPQL/KPGL outline drawing and dimensions (for M5)
Male Elbow KPQL/KPGL outline drawing and dimensions (for R)
Applicable tube outer diameter mm | Connection threads R M |
Model | H (width across flats) |
øD1Note 1: | øD2 | L1 | L2 | *A | M | Effective area mm2 | Weight g | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TPH | TPS | ||||||||||||
4 | M5 × 0.8 | KPQL04-M5 | KPGL04-M5 | 8 | 10.4 | 8 | 19.7 | 15.3 | 17 | 17 | 4 | 4 | 4 |
1/8 | KPQL04-01 | KPGL04-01 | 10 | 10 | 21.1 | 21 | 10 | ||||||
1/4 | KPQL04-02 | KPGL04-02 | 14 | 25.5 | 25 | 19 | |||||||
6 | M5 × 0.8 | KPQL06-M5 | KPGL06-M5 | 8 | 12.8 | 8 | 21.8 | 15.8 | 18.5 | 18.5 | 10 | 10 | 6 |
1/8 | KPQL06-01 | KPGL06-01 | 10 | 10 | 22.3 | 23.5 | 12 | ||||||
1/4 | KPQL06-02 | KPGL06-02 | 14 | 26.7 | 27.5 | 20 | |||||||
8 | 1/8 | KPQL08-01 | KPGL08-01 | 12 | 15.2 | 12 | 25.3 | 23.5 | 26 | 20.5 | 26 | 18 | 13 |
1/4 | KPQL08-02 | KPGL08-02 | 14 | 27.9 | 30 | 21 | |||||||
10 | 1/4 | KPQL10-02 | KPGL10-02 | 17 | 18.5 | 17 | 28.4 | 29.4 | 33 | 23 | 41 | 29 | 26 |
3/8 | KPQL10-03 | KPGL10-03 | 30.8 | 34.5 | 36 | ||||||||
12 | 3/8 | KPQL12-03 | KPGL12-03 | 20.9 | 30.4 | 32 | 37 | 24 | 58 | 46 | 38 | ||
1/2 | KPQL12-04 | KPGL12-04 | 22 | 36.2 | 39.5 | 65 |
*Reference dimension after screwing in R threads
Note 1: øD1 indicates the maximum diameter.
Clean One-Touch Fitting For Drive System Air Piping, KPQ/KPG Series Common Specifications (Reference)
Applicable Tube
Tube material | PFA, polyurethane |
---|---|
Tube outer diameter | ø4, ø6, ø8, ø10, ø12 |
FEP, nylon, soft nylon and other non-clean specification tubes can be used, but performance in terms of cleanliness will be reduced.
Specifications
Cleanliness class (ISO class) | Class 3 Note 1: |
---|---|
Usable fluids | Air |
Maximum operating pressure (20°C) | 1 MPa Note 2: |
Operating vacuum pressure | -100 kPa |
Guaranteed proof pressure (20°C) | 3 MPa |
Ambient temperature and working fluid temperature | -5°C to 60°C |
Thread | JIS B0203 (tapered pipe thread) |
Oil or grease used | Fluorinated grease |
Note 1: See the “Particle emissions classifications” below. The internal sealing parts are coated in fluorine grease and so are outside the scope of the grading.
Note 2: The maximum operating pressure is the value at 20°C. For other temperatures, see “Relationship between operating temperature and maximum operating pressure.”
Note 3: Do not use with a leak tester or for other forms of vacuum retention as they are not guaranteed for zero leakage.
KPGL04-01
KPGL04-02
KPGL04-M5
KPGL06-01
KPGL06-02
KPGL06-M5
KPGL08-01
KPGL08-02
KPGL10-02
KPGL10-03
KPGL12-03
KPGL12-04
KPQL04-01
KPQL04-02
KPQL04-M5
KPQL06-01
KPQL06-02
KPQL06-M5
KPQL08-01
KPQL08-02
KPQL10-02
KPQL10-03
KPQL12-03
KPQL12-04
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Là Đại lý uỷ quyền của Weller tại Việt Nam.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Công ty Medin hỗ trợ:
Tư vấn giải pháp tối ưu
Có sẵn sản phẩm dùng thử
Hỗ trợ test tận nơi
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
🌐 Website: https://www.medin.com.vn/
- VP Ho Chi Minh: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- Ha Noi Branch: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- Da Nang Branch: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng