Download
Half Union Fitting With Hex Socket KQG2S – SUS316 One-Touch Pipe Fitting KQG Series – Đầu Nối Khí – Ống Dây Khí SMC
Half Union Fitting With Hex Socket: KQG2S Outline Drawing And Dimensions
Millimeter size type
- Applicable tube: millimeter size
- Connection thread: M, R, Rc
Half Union Fitting With Hex Socket: KQG2S Outline Drawing (With M5)
Half Union Fitting With Hex Socket: KQG2S Outline Drawing (With R)
Applicable tubing outer diameter (mm) | Connection thread: R, M | Model | H (width across flats) |
øDNote 1) | L | A* | M | Effective cross-sectional area (mm2) Note 2) | Weight (g) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ø3.2 | M5 × 0.8 | KQG2S23-M5 | 2 | 9 | 16.5 | 13.5 | 12 | 3 | 3.8 |
ø4 | M5 × 0.8 | KQG2S04-M5 | 2 | 9 | 17.1 | 14.1 | 12.6 | 4 | 3.7 |
1/8 | KQG2S04-01S | 3 | 10 | 19.6 | 16.5 | 4.1 | 7.6 | ||
ø6 | M5 × 0.8 | KQG2S06-M5 | 2 | 12 | 19.6 | 16.6 | 13.6 | 4 | 7.4 |
1/8 | KQG2S06-01S | 4 | 20.6 | 17.5 | 10 | 8.7 | |||
1/4 | KQG2S06-02S | 14 | 15.9 | 10.7 | 14 | ||||
ø8 | 1/8 | KQG2S08-01S | 5 | 14 | 24.7 | 21.6 | 16.1 | 17.2 | 12.3 |
1/4 | KQG2S08-02S | 6 | 22.9 | 18.2 | 23.3 | 12.8 | |||
3/8 | KQG2S08-03S | 17 | 23.1 | 18 | 22.8 | ||||
ø10 | 1/8 | KQG2S10-01S | 5 | 17 | 25.6 | 22.5 | 17 | 17.2 | 17.7 |
1/4 | KQG2S10-02S | 8 | 27.5 | 22.8 | 39 | 19.1 | |||
3/8 | KQG2S10-03S | 24 | 18.9 | 20.9 | |||||
1/2 | KQG2S10-04S | 22 | 17.6 | 37.2 | |||||
ø12 | 1/4 | KQG2S12-02S | 8 | 19 | 30.6 | 25.9 | 18.6 | 46 | 24.8 |
3/8 | KQG2S12-03S | 10 | 24.9 | 19.8 | 60 | 19.3 | |||
1/2 | KQG2S12-04S | 22 | 18.5 | 33.6 | |||||
ø16 | 3/8 | KQG2S16-03S | 10 | 24.6 | 33.2 | 28.1 | 20.8 | 81 | 41.6 |
1/2 | KQG2S16-04S | 12 | 29.4 | 23 | 113 | 38.4 |
*Reference dimensions of R thread after installation
Note 1) øD is the maximum diameter.
Note 2) Value of FEP tubing. Value of nylon tubing for ø16 only.
Inch size type
- Applicable tube: inch size
- Connection thread: UNF, NPT
Half Union Fitting With Hex Socket: KQG2S outline drawing (with 10-32UNF)
Half Union Fitting With Hex Socket: KQG2S Outline Drawing (With NPT)
Applicable tubing outer diameter (inch) | Connection thread: UNF, NPT | Model | H (width across flats) |
øDNote 1) | L | A* | M | Effective cross-sectional area (mm2) Note 2) | Weight (g) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ø1/8 “ | 10-32UNF | KQG2S01-32 | 2 | 9 | 16.5 | 13.5 | 12 | 3 | 3.8 |
ø5/32 “ | 10-32UNF | KQG2S03-32 | 2 | 9 | 17.1 | 14.1 | 12.6 | 4 | 3.7 |
1/8 | KQG2S03-N01S | 2.78 | 11 | 19.6 | 16.4 | 4.1 | 8.5 | ||
ø1/4 “ | 10-32UNF | KQG2S07-32 | 2 | 12 | 19.5 | 16.5 | 13.5 | 4 | 7.2 |
1/8 | KQG2S07-N01S | 4.76 | 20.5 | 17.3 | 10 | 8.1 | |||
1/4 | KQG2S07-N02S | 14 | 16.1 | 10.7 | 13.4 | ||||
3/8 | KQG2S07-N03S | 18 | 15.8 | 22.6 | |||||
ø5/16 “ | 1/8 | KQG2S09-N01S | 5.56 | 14 | 24.7 | 21.5 | 16.1 | 17.2 | 12 |
1/4 | KQG2S09-N02S | 6.35 | 23.1 | 18.7 | 23.3 | 12.8 | |||
3/8 | KQG2S09-N03S | 18 | 18.4 | 23.5 | |||||
ø3/8 “ | 1/8 | KQG2S11-N01S | 5.56 | 17 | 25.2 | 22 | 16.6 | 17.2 | 17.8 |
1/4 | KQG2S11-N02S | 6.35 | 27.1 | 22.7 | 39 | 21.2 | |||
3/8 | KQG2S11-N03S | 18 | 23.6 | 18.9 | 23.8 | ||||
1/2 | KQG2S11-N04S | 22 | 17.2 | 38.6 | |||||
ø1/2 “ | 1/4 | KQG2S13-N02S | 8 | 20 | 30.5 | 26.1 | 18.5 | 46 | 26.6 |
3/8 | KQG2S13-N03S | 9.53 | 29.4 | 24.7 | 60 | 29 | |||
1/2 | KQG2S13-N04S | 22 | 25.5 | 19.1 | 34.8 |
*Reference NPT thread dimensions after installation
Note 1) øD is the maximum diameter.
Note 2) Value of FEP tubing.
KQG2S03-32
KQG2S03-N01S
KQG2S04-01
KQG2S04-01S
KQG2S04-M5
KQG2S06-01
KQG2S06-01S
KQG2S06-02
KQG2S06-02S
KQG2S06-M5
KQG2S07-32
KQG2S07-N01S
KQG2S07-N02S
KQG2S08-01S
KQG2S08-02
KQG2S08-02S
KQG2S08-03
KQG2S08-03S
KQG2S09-N01S
KQG2S09-N02S
KQG2S09-N03S
KQG2S10-01S
KQG2S10-02
KQG2S10-02S
KQG2S10-03S
KQG2S10-04S
KQG2S11-N02S
KQG2S11-N03S
KQG2S11-N04S
KQG2S12-02
KQG2S12-02S
KQG2S12-03
KQG2S12-03S
KQG2S12-04S
KQG2S13-N02S
KQG2S13-N03S
KQG2S13-N04S
KQG2S16-03S
KQG2S16-04S
KQG2S23-M5
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Là Đại lý uỷ quyền của Weller tại Việt Nam.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Công ty Medin hỗ trợ:
Tư vấn giải pháp tối ưu
Có sẵn sản phẩm dùng thử
Hỗ trợ test tận nơi
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
🌐 Website: https://www.medin.com.vn/
- VP Ho Chi Minh: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- Ha Noi Branch: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- Da Nang Branch: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng