Download
Different Diameter Union Y KQ2U, One-Touch Fitting KQ2 Series – Đầu Nối Khí – Ống Dây Khí SMC
Different Diameter Union Y: KQ2U Outline Drawing And Dimensions
Different Diameter Union Y: KQ2U Outline Drawing
Metric Size Type
Applicable Tubing: Metric Size, Connection Thread: M, R, Rc
Applicable tubing outer diameter mm | Model | øD1Note) | øD2Note) | L1 | L2 | P | M1 | M2 | Q | øO | øN | Effective Area mm2 | Minimum Port Size | Weight g | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
(a) | (b) | Nylon | Urethane | |||||||||||||
ø2 | ø3.2 | KQ2U02-23A | 5.8 | 7.1 | 28.2 | 16.6 | 5.8 | 11.9 | 13.3 | 5.2 | 6 | 3.2 | – | 0.9 | 1.2 | 1.9 |
ø2 | ø4 | KQ2U02-04A | 5.8 | 8.2 | 27.6 | 15.7 | 5.8 | 11.9 | 13.3 | 5.7 | 6 | 3.2 | – | 0.9 | 1.2 | 2.1 |
ø3.2 | ø4 | KQ2U23-04A | 7.1 | 8.2 | 28.9 | 18 | 7.1 | 13.3 | 13.3 | 5.7 | 6 | 3.2 | 3.2 | 2.7 | 2.5 | 2.7 |
ø4 | ø6 | KQ2U04-06A | 8.2 | 10.4 | 29 | 18 | 8.2 | 13.3 | 13.3 | 6.8 | 6 | 3.2 | 4.2 | 4.2 | 3 | 3.3 |
ø6 | ø8 | KQ2U06-08A | 10.4 | 13.2 | 31 | 19.3 | 10.4 | 13.3 | 14.2 | 8.2 | 6 | 3.2 | 13.4 | 10.6 | 4.5 | 5 |
ø8 | ø10 | KQ2U08-10A | 13.2 | 15.9 | 34.6 | 22.3 | 13.2 | 14.2 | 15.6 | 10.1 | 8 | 4.2 | 25.6 | 17.7 | 6 | 8.6 |
ø10 | ø12 | KQ2U10-12A | 15.9 | 18.5 | 38.5 | 25 | 15.9 | 15.6 | 17 | 11.4 | 8 | 4.2 | 40 | 28.4 | 7.5 | 12.7 |
ø12 | ø16 | KQ2U12-16A | 18.5 | 23.8 | 47.9 | 31 | 18.5 | 17 | 20.6 | 14 | 8 | 4.2 | 57.4 | 45.4 | 9 | 21.2 |
Note) øD1, øD2 represents maximum diameter.
Inch Size Type
Applicable Tubing: Inch Size Connection Thread: UNF, NPT
Applicable tubing outer diameter inch | Model | øD1Note) | øD2Note) | L1 | L2 | P | M1 | M2 | Q | øO | øN | Effective Area mm2 | Minimum Port Size | Weight g | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
(a) | (b) | Nylon | Urethane | |||||||||||||
ø1/8 | ø5/32 | KQ2U01-03A | 7.1 | 8.2 | 28.9 | 18 | 7.1 | 13.3 | 13.3 | 5.7 | 6 | 3.2 | 3.2 | 2.7 | 3.3 | 2.7 |
ø1/4 | KQ2U01-07A | 7.1 | 11.1 | 30.3 | 18.5 | 7.1 | 13.3 | 13.3 | 7.2 | 6 | 3.2 | 3.2 | 2.7 | 3.3 | 3.3 | |
ø5/32 | ø3/16 | KQ2U03-05A | 8.2 | 9.1 | 29.6 | 18.8 | 8.2 | 13.3 | 13.3 | 6.2 | 6 | 3.2 | 4.2 | 4.2 | 4.1 | 3.2 |
ø1/4 | KQ2U03-07A | 8.2 | 11.1 | 30.3 | 19 | 8.2 | 13.3 | 13.3 | 7.2 | 6 | 3.2 | 4.2 | 4.2 | 4.1 | 3.6 | |
ø3/16 | ø1/4 | KQ2U05-07A | 9.1 | 11.1 | 30.6 | 19.8 | 9.1 | 13.3 | 13.3 | 7.2 | 6 | 3.2 | 8.4 | 7 | 4.8 | 3.9 |
ø1/4 | ø5/16 | KQ2U07-09A | 11.1 | 13.2 | 32.3 | 21.3 | 11.1 | 13.3 | 14.2 | 8.6 | 8 | 4 | 14.4 | 12.4 | 6.4 | 6 |
ø3/8 | KQ2U07-11A | 11.1 | 15.4 | 34.4 | 21.7 | 11.1 | 13.3 | 15.6 | 9.8 | 8 | 4 | 14.4 | 12.4 | 6.4 | 7.2 | |
ø5/16 | ø3/8 | KQ2U09-11A | 13.2 | 15.4 | 35.3 | 23 | 13.2 | 14.2 | 15.6 | 9.9 | 8 | 4.2 | 26.3 | 18.3 | 8.1 | 8.5 |
ø1/2 | KQ2U09-13A | 13.2 | 19.3 | 38.7 | 24.2 | 13.2 | 14.2 | 17 | 11.8 | 8 | 4.2 | 26.3 | 18.3 | 8.1 | 11.2 | |
ø3/8 | ø1/2 | KQ2U11-13A | 15.4 | 19.3 | 40.1 | 26.6 | 15.4 | 15.6 | 17 | 11.8 | 8 | 4.2 | 28.8 | 23.8 | 9.6 | 13 |
Note) øD1, øD2 represents maximum diameter.
Part Number
KQ2U01-03A
KQ2U01-07A
KQ2U02-04A
KQ2U02-23A
KQ2U03-05A
KQ2U03-07A
KQ2U04-06A
KQ2U04-06A-X35
KQ2U05-07A
KQ2U06-08A
KQ2U06-08A-X12
KQ2U06-08A-X35
KQ2U07-09A
KQ2U07-11A
KQ2U08-10A
KQ2U08-10A-X12
KQ2U08-10A-X35
KQ2U09-11A
KQ2U09-13A
KQ2U10-12A
KQ2U10-12A-X12
KQ2U10-12A-X35
KQ2U11-13A
KQ2U12-16A
KQ2U12-16A-X12
KQ2U12-16A-X35
KQ2U23-04A
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Là Đại lý uỷ quyền của Weller tại Việt Nam.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Công ty Medin hỗ trợ:
Tư vấn giải pháp tối ưu
Có sẵn sản phẩm dùng thử
Hỗ trợ test tận nơi
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
🌐 Website: https://www.medin.com.vn/
- VP Ho Chi Minh: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- Ha Noi Branch: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- Da Nang Branch: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng