Download
Bulkhead Female Union Fitting KQ2E-G One-Touch Pipe Fitting – Đầu Nối Khí – Ống Dây Khí SMC
Bulkhead Female Union Fitting: KQ2E-G Specifications
Oval, circular
Dimensional drawing
Release bushing dimensions
Applicable Tube Outer diameter (mm) |
Connection thread Rc |
Model | T (M) |
H1 (Width across flats) |
H2 (Width across flats) |
L1 | L2 | Release bushing dimensions | Mounting hole | M | Effective cross-sectional area (mm2) | Minimum hole diameter |
Weight g |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
øX (X) |
Y | Nylon | Urethane | ||||||||||||
ø4 | 1/8 | KQ2E04-01G1 | M12 × 1 | 14 | 14 | 24.4 | 10 | 7.7 | 10 | 13 | 13.3 | 5.6 | 4 | 3 | 21.2 |
1/4 | KQ2E04-02G1 | M12 × 1 | 17 | 14 | 29 | 14.6 | 7.7 | 10 | 13 | 13.3 | 5.6 | 4 | 3 | 30.9 | |
ø6 | 1/8 | KQ2E06-01G1 | M14 × 1 | 17 | 17 | 23.6 | 9.2 | 9.7 | 12 | 15 | 13.3 | 13.1 | 10.4 | 4.5 | 28.9 |
1/4 | KQ2E06-02G1 | M14 × 1 | 17 | 17 | 28.4 | 14 | 9.7 | 12 | 15 | 13.3 | 13.1 | 10.4 | 4.5 | 32.4 | |
3/8 | KQ2E06-03G1 | M14 × 1 | 19 | 17 | 30.7 | 16.3 | 9.7 | 12 | 15 | 13.3 | 13.1 | 10.4 | 4.5 | 35.9 | |
ø8 | 1/8 | KQ2E08-01G | M16 × 1 | 17 | 19 | 24.1 | 6.7 | 13 | – | 17 | 14.2 | 26.1 | 18 | 6 | 30.5 |
1/4 | KQ2E08-02G | M16 × 1 | 17 | 19 | 28.4 | 11 | 13 | – | 17 | 14.2 | 26.1 | 18 | 6 | 33.1 | |
3/8 | KQ2E08-03G | M16 × 1 | 19 | 19 | 31.7 | 14.3 | 13 | – | 17 | 14.2 | 26.1 | 18 | 6 | 37.4 | |
ø10 | 1/4 | KQ2E10-02G | M20 × 1 | 22 | 24 | 29.3 | 9.9 | 15.6 | – | 21 | 15.6 | 41.5 | 29.5 | 7.5 | 63.8 |
3/8 | KQ2E10-03G | M20 × 1 | 22 | 24 | 31.4 | 12 | 15.6 | – | 21 | 15.6 | 41.5 | 29.5 | 7.5 | 71.6 | |
ø12 | 3/8 | KQ2E12-03G | M22 × 1 | 24 | 27 | 32.3 | 11.9 | 18.2 | – | 23 | 17 | 58.3 | 46.1 | 9 | 69.3 |
1/2 | KQ2E12-04G | M22 × 1 | 24 | 27 | 37.7 | 17.3 | 18.2 | – | 23 | 17 | 58.3 | 46.1 | 9 | 72.7 | |
ø16 | 3/8 | KQ2E16-03G | M28 × 1.5 | 30 | 32 | 34.4 | 11.5 | 23.6 | – | 29 | 20.6 | 96 | 67 | 13 | 122.2 |
1/2 | KQ2E16-04G | M28 × 1.5 | 30 | 32 | 38.8 | 15.9 | 23.6 | – | 29 | 20.6 | 113 | 67 | 13 | 132.1 |
Structure
10-KQ2E06-01G1
10-KQ2E06-02G1
10-KQ2E08-01G
10-KQ2E08-02G
10-KQ2E10-02G
KQ2E04-01G1
KQ2E04-02G1
KQ2E06-01G1
KQ2E06-02G1
KQ2E06-02G1-X17
KQ2E06-03G1
KQ2E06-03G1-X17
KQ2E08-01G
KQ2E08-01G-X17
KQ2E08-02G
KQ2E08-02G-X17
KQ2E08-03G
KQ2E08-03G-X17
KQ2E10-02G
KQ2E10-02G-X17
KQ2E10-03G
KQ2E12-03G
KQ2E12-04G
KQ2E12-04G-X17
KQ2E16-03G
KQ2E16-04G
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Là Đại lý uỷ quyền của Weller tại Việt Nam.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Công ty Medin hỗ trợ:
Tư vấn giải pháp tối ưu
Có sẵn sản phẩm dùng thử
Hỗ trợ test tận nơi
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
🌐 Website: https://www.medin.com.vn/
- VP Ho Chi Minh: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- Ha Noi Branch: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- Da Nang Branch: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng