Download
Xi Lanh SMC MLGP Series MLGPL20 MLGPM20 MLGPL25 MLGPM25
[Features] · All strokes can be stopped at any positionPressure drop and drop when exhausting residual pressure are prevented
· Weight is reduced by up to 17% by shortening the guide rod and changing the plate thickness
Guide rod shortened by up to 22 mm (Compared with conventional MLGPM)
· Compact auto switch and magnetic field resistant auto switch can be directly mounted on 2 sides
Drawing
⌀20·⌀25·⌀32

T-groove

⌀40·⌀50·⌀63

T-groove

⌀80·⌀100

T-groove

Product Specifications
Part number display method

Cylinder specifications
Tube inner diameter (mm) | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 | 63 | 80 | 100 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Operating method | Double acting type | |||||||
Operating fluid | Air | |||||||
Guaranteed pressure resistant | 1.5 MPa | |||||||
Maximum operating pressure | 1.0 MPa | |||||||
Minimum operating pressure | 0.2 MPa^* | |||||||
Ambient and fluid temperatures | -10°C to +60°C (no freezing) | |||||||
Operating piston speed | 50 to 400 mm/s | |||||||
Cushion | Rubber cushions on both sides | |||||||
Lubrication | Not required (lubrication-free) | |||||||
Stroke Length Tolerance | 0 to +1.5 mm | |||||||
Piping connection port diameter (Rc, NPT, G) | 1/8 | 1/4 | 1/8 |
*If the lock release air is not shared with the cylinder drive air, the minimum operating pressure is 0.15 MPa.
(The minimum operating pressure of the cylinder alone is 0.15 MPa.)
Lock specifications
Tube inner diameter (mm) | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 | 63 | 80 | 100 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Locking method | Spring locking (exhaust locking) | |||||||
Unlocking pressure | 0.2 MPa or more | |||||||
Locking Starting Pressure | 0.05 MPa or less | |||||||
Locking Direction | One direction (extension locking, retraction locking) | |||||||
Maximum operating pressure | 1.0 MPa | |||||||
Unlocking piping connection port diameter (Rc, NPT, G) | M5 × 0.8 | 1/8 | 1/4 | |||||
Holding power (maximum static load) (N)^* | 157 | 245 | 402 | 629 | 982 | 1,559 | 2,513 | 3,927 |
*The holding power (maximum static load) indicates the maximum capacity, not the normal holding capacity. Regarding the selection of the cylinder, please check the precautions and select the model.
* Please refer to the precautions for manually unlocking and holding the unlocked state.
Standard stroke table
Tube inner diameter (mm) | Standard stroke (mm) |
---|---|
20,25 | 20,30,40,50,75,100,125,150,175,200,250,300,350 |
32 to 80 | 25,50,75,100,125,150,175,200,250,300,350 |
100 | 50,75,100,125,150,175,200,250,300,350 |
Theoretical output table

Tube inner diameter (mm) |
Rod diameter (mm) |
Operating Direction | Pressure receiving area (mm^2) |
Operating pressure (MPa) | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.2 | 0.3 | 0.4 | 0.5 | 0.6 | 0.7 | 0.8 | 0.9 | 1.0 | ||||
20 | 10 | OUT | 314 | 63 | 94 | 126 | 157 | 188 | 220 | 251 | 283 | 314 |
IN | 236 | 47 | 71 | 94 | 118 | 142 | 165 | 189 | 212 | 236 | ||
25 | 12 | OUT | 491 | 98 | 147 | 196 | 246 | 295 | 344 | 393 | 442 | 491 |
IN | 378 | 76 | 113 | 151 | 189 | 227 | 265 | 302 | 340 | 378 | ||
32 | 16 | OUT | 804 | 161 | 241 | 322 | 402 | 482 | 563 | 643 | 724 | 804 |
IN | 603 | 121 | 181 | 241 | 302 | 362 | 422 | 482 | 543 | 603 | ||
40 | 16 | OUT | 1,257 | 251 | 377 | 503 | 629 | 754 | 880 | 1,006 | 1,131 | 1,257 |
IN | 1,056 | 211 | 317 | 422 | 528 | 634 | 739 | 845 | 950 | 1,056 | ||
50 | 20 | OUT | 1,963 | 393 | 589 | 785 | 982 | 1,178 | 1,374 | 1,570 | 1,767 | 1,963 |
IN | 1,649 | 330 | 495 | 660 | 825 | 990 | 1,154 | 1,319 | 1,484 | 1,649 | ||
63 | 20 | OUT | 3,117 | 623 | 935 | 1,247 | 1,559 | 1,870 | 2,182 | 2,494 | 2,805 | 3,117 |
IN | 2,803 | 561 | 841 | 1,121 | 1,402 | 1,682 | 1,962 | 2,242 | 2,523 | 2,803 | ||
80 | 25 | OUT | 5,027 | 1,005 | 1,508 | 2,011 | 2,514 | 3,016 | 3,519 | 4,022 | 4,524 | 5,027 |
IN | 4,536 | 907 | 1,361 | 1,814 | 2,268 | 2,722 | 3,175 | 3,629 | 4,082 | 4,536 | ||
100 | 30 | OUT | 7,854 | 1,571 | 2,356 | 3,142 | 3,927 | 4,712 | 5,498 | 6,283 | 7,069 | 7,854 |
IN | 7,147 | 1,429 | 2,144 | 2,859 | 3,574 | 4,288 | 5,003 | 5,718 | 6,432 | 7,147 |
*Theoretical output (N) = pressure (MPa) × pressure receiving area (mm^2).
Standard table
⌀20·⌀25·⌀32

T-groove
Tube inner diameter | a | b | c | d | e |
---|---|---|---|---|---|
20 | 5.4 | 8.4 | 4.5 | 2.8 | 7.8 |
25 | 5.4 | 8.4 | 4.5 | 3 | 8.2 |
32 | 6.5 | 10.5 | 5.5 | 3.5 | 9.5 |
⌀40·⌀50·⌀63

T-groove
Tube inner diameter | a | b | c | d | e |
---|---|---|---|---|---|
40 | 6.5 | 10.5 | 5.5 | 4 | 11 |
50 | 8.5 | 13.5 | 7.5 | 4.5 | 13.5 |
63 | 11 | 17.8 | 10 | 7 | 18.5 |
⌀80·⌀100

T-groove
Tube inner diameter | a | b | c | d | e |
---|---|---|---|---|---|
80 | 13.3 | 20.3 | 12 | 8 | 22.5 |
100 | 15.3 | 23.3 | 13.5 | 10 | 30 |
Basic Information
Rod Operation Method | Single Rods | Main Body Shape | Guided | Cylinder Operation Method | Double Acting |
---|---|---|---|---|---|
Additional Function | With Intermediate Stop Function | Environment, Applications | Standard | Cushion | Rubber bumper at both ends |
Specification of cylinder | Compact guide cylinder with lock |
MLGPL20-75Z-B-M9BVL
MLGPL20-75Z-F
MLGPM20-20Z-B-M9NV
MLGPM20-20Z-F-M9BWL
MLGPM20-30Z-B-M9BVL
MLGPM20-30Z-F
MLGPM20-30Z-F-M9BAL
MLGPM20-30Z-F-M9BL
MLGPM20-30Z-F-M9BWL
MLGPL25-50Z-B
MLGPL25-50Z-F
MLGPL25-100Z-B
MLGPL25TF-20Z-B
MLGPM25-20Z-B
MLGPM25-30Z-B
MLGPM25-30Z-B-M9BW
MLGPM25-30Z-B-M9BWSDPC
MLGPM25-40Z-F
MLGPM25-50Z-B
MLGPM25-50Z-F
MLGPM25-50Z-F-M9BL
MLGPL40-50Z-F-M9BZ
MLGPL40-50Z-F-P3DWA
MLGPL40-100Z-F-M9BL
MLGPL40-125Z-B-M9BL
MLGPL40-125Z-F-M9BL
MLGPL40-150Z-F-M9BL
MLGPL40-175Z-B
MLGPL40-200Z-F
MLGPL40-300Z-F
MLGPL40-300Z-F-A90L
MLGPL50-50Z-F
MLGPL50-65Z-B-M9BL
MLGPL50-75Z-B-M9BL
MLGPL50-125Z-B
MLGPL50-125Z-B-M9BW
MLGPL50-125Z-B-M9BWSDPC
MLGPL50-150Z-F
MLGPL50-150Z-F-M9BW
MLGPL50TN-175Z-F
MLGPM50-25Z-B
MLGPM50-25Z-B-P3DWA
MLGPL63TN-100Z-B
MLGPL63TN-250Z-B
MLGPM63-25Z-F
MLGPM63-25Z-F-P3DWAZ
MLGPM63-50Z-B
MLGPM63-50Z-B-M9B
MLGPM63-50Z-B-M9BW
MLGPM63-50Z-B-M9BWL
MLGPM63-50Z-B-M9BWS
MLGPL80-50Z-B-M9BAL
MLGPL80-125Z-B-M9N
MLGPL80-200Z-B
MLGPL80-200Z-B-M9NW
MLGPL80-350Z-B-M9BW
MLGPL80TF-150Z-B
MLGPM80-50Z-B
MLGPM80-50Z-B-M9N
MLGPL100-300Z-B-A93
MLGPL100-350Z-B-M9BL
MLGPL100-350Z-B-M9BW
MLGPL100-350Z-B-M9BWL
MLGPL100-350Z-F-M9BL
MLGPM100-75Z-B
MLGPM100-75Z-F
MLGPM100-125Z-B
MLGPM100-150Z-F
Xi Lanh SMC MLGP Series MLGPL20 MLGPM20 MLGPL25 MLGPM25 MLGPL40 MLGPL50 MLGPM50 MLGPL63TF MLGPM63 MLGPL80 MLGPM80 MLGPL100 MLGPM100
———————-
👉 Xem thêm sản phẩm của SMC
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Là Đại lý uỷ quyền của SMC tại Việt Nam.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
3 Chi nhánh tại HCM, HN, Đà Nẵng
👉 Tham khảo thêm bài viết trên Fanpage
👉 Tham khảo thêm video tại kênh Youtube