Giác hút chân không Vmeca SB-Type Magic Cups
Description
Features and Strengths:
Examples of use:
Build an Order #
1. Top-Bellows
Symbol | Description |
B1.5 | Top-Bellows, 1.5 folds |
B2.5 | Top-Bellows, 2.5 folds |
B4.0 | Top-Bellows, 1.5 folds + Middle Bellows, 2.5 folds |
B5.0 | Top-Bellows, 1.5 folds + Middle Bellows, 3.5 folds |
B6.0 | Top-Bellows, 2.5 folds + Middle Bellows, 3.5 folds |
2. Top-Bellows Size
Symbol | Description |
20 | 20mm Diameter only for SB type Suction Lips |
3. Suction Lip
Symbol | Description |
SB17 | SB-type Suction Lip, 17 mm Dia. |
SB20 | SB-type Suction Lip, 20 mm Dia. |
SB25 | SB-type Suction Lip, 25 mm Dia. |
SB30 | SB-type Suction Lip, 30 mm Dia. |
4. Lip Material
Symbol | Description |
S3 | Silicone, 30° Hardness |
S5 | Silicone, 50° Hardness |
W3 | White Silicone, 30° Hardness |
W5 | White Silicone, 50° Hardness |
W3(FDA) | White Silicone, 30° Hardness (FDA) |
W5(FDA) | White Silicone, 50° Hardness (FDA) |
N5C3 | Special compound rubber NBR, 50° hardness |
U6 | Urethane, 60° Hardness |
5. Stopper
Symbol | Description |
D | D-type |
6. Disc Filter
Symbol | Description |
Blank | No Vacuum Filter |
F2 | Vacuum Filter, 200 mesh |
6. Fitting
Symbol | Description |
18F | G1/8 Female |
14F | G1/4 Female |
38F | G3/8 Female |
18M | G1/8 Male |
14M | G1/4 Male |
38M | G3/8 Male |
Specifications
1. Recommended Lifting Maximum Force
Part Number | Volume | Lifting Force (↑), Kg | ||
SB-type lip | (cm³) | -20 kPa | -60 kPa | -90 kPa |
B1.5/20-SB17 | 3.32 | 1 | 1.5 | 1.7 |
B2.5/20-SB17 | 5.42 | 1 | 1.5 | 1.7 |
B4.0/20-SB17 | 5.16 | 1 | 1.5 | 1.7 |
B5.0/20-SB17 | 6.31 | 1 | 1.5 | 1.7 |
B6.0/20-SB17 | 8.4 | 1 | 1.5 | 1.7 |
B1.5/20-SB20 | 3.84 | 1.2 | 2.8 | 3 |
B2.5/20-SB20 | 5.95 | 1.2 | 2.8 | 3 |
B4.0/20-SB20 | 5.68 | 1.2 | 2.8 | 3 |
B5.0/20-SB20 | 6.84 | 1.2 | 2.8 | 3 |
B6.0/20-SB20 | 8.93 | 1.2 | 2.8 | 3 |
B1.5/20-SB25 | 4.97 | 1.5 | 3.7 | 4.1 |
B2.5/20-SB25 | 7.08 | 1.5 | 3.7 | 4.1 |
B4.0/20-SB25 | 6.82 | 1.5 | 3.7 | 4.1 |
B5.0/20-SB25 | 7.97 | 1.5 | 3.7 | 4.1 |
B6.0/20-SB25 | 10.06 | 1.5 | 3.7 | 4.1 |
B1.5/20-SB30 | 6.85 | 1.9 | 4.0 | 5.3 |
B2.5/20-SB30 | 8.95 | 1.9 | 4.0 | 5.3 |
B4.0/20-SB30 | 8.69 | 1.9 | 4.0 | 5.3 |
B5.0/20-SB30 | 9.84 | 1.9 | 4.0 | 5.3 |
B6.0/20-SB30 | 11.93 | 1.9 | 4.0 | 5.3 |
2. Material Specifications
Material | Hardness Shore (°) | Color | Temperature (℃) |
S3-Silicone | 30 | Translucent White | -70 ~ 200 |
S5-Silicone | 50 | Red | -70 ~ 200 |
W3-White Silicone | 30 | Translucent White | -70 ~ 200 |
W5-White Silicone | 50 | Translucent White | -70 ~ 200 |
W3(FDA)-FDA White Silicone | 30 | Translucent White | -70 ~ 200 |
W5(FDA)-FDA White Silicone | 50 | Translucent White | -70 ~ 200 |
N5C3 – Special compound NBR | 50 | Black | -40 ~ 120 |
U6-Urethane | 60 | Dark Green | 0 ~ 100 |
3. Material Resistance
Description | Wear Resistance | Oil | Weather/Ozone | Alcohol | Acid |
Silicone | Good | Poor | Excellent | Good | Poor |
White Silicone | Good | Poor | Excellent | Good | Poor |
Urethane | Excellent | Excellent | Excellent | Fair | Poor |
N5C3 | Excellent | Excellent | Fair | Good | Fair |
Dimensions
Spare Parts
1. Top-Bellows
Part Number | Description |
TB1.5/20 | 1.5 Folds for SB-type Suction Lips |
TB2.5/20 | 2.5 Folds for SB-type Suction Lips |
2. Middle-Bellows
Part Number | Description |
MB2.5/20 | 2.5 Folds for SB-type Suction Lips |
MB3.5/20 | 3.5 Folds for SB-type Suction Lips |
3. Stoppers
Part Number | Description |
MS20-D | D-type, for SB-type Suction Lips |
4. Vacuum Filters
Part Number | Description |
VTFE20 | Filter, 200 mesh, 20 mm Top & Middle Bellows |
5. Suction Lips
Part Number | Description |
SB17-N6 | SB-type, 17 mm Dia., Nitrile(NBR), 60° Hardness |
SB20-N6 | SB-type, 20 mm Dia., Nitrile(NBR), 60° Hardness |
SB25-N6 | SB-type, 25 mm Dia., Nitrile(NBR), 60° Hardness |
SB30-N6 | SB-type, 30 mm Dia., Nitrile(NBR), 60° Hardness |
SB17-S3 | SB-type, 17 mm Dia., Silicon, 30° Hardness |
SB20-S3 | SB-type, 20 mm Dia., Silicon, 30° Hardness |
SB25-S3 | SB-type, 25 mm Dia., Silicon, 30° Hardness |
SB30-S3 | SB-type, 30 mm Dia., Silicon, 30° Hardness |
SB17-S5 | SB-type, 17 mm Dia., Silicon, 50° Hardness |
SB20-S5 | SB-type, 20 mm Dia., Silicon, 50° Hardness |
SB25-S5 | SB-type, 25 mm Dia., Silicon, 50° Hardness |
SB30-S5 | SB-type, 30 mm Dia., Silicon, 50° Hardness |
SB17-W3 | SB-type, 17 mm Dia., White Silicon, 30° Hardness |
SB20-W3 | SB-type, 20 mm Dia., White Silicon, 30° Hardness |
SB25-W3 | SB-type, 25 mm Dia., White Silicon, 30° Hardness |
SB30-W3 | SB-type, 30 mm Dia., White Silicon, 30° Hardness |
SB17-W5 | SB-type, 17 mm Dia., White Silicon, 50° Hardness |
SB20-W5 | SB-type, 20 mm Dia., White Silicon, 50° Hardness |
SB25-W5 | SB-type, 25 mm Dia., White Silicon, 50° Hardness |
SB30-W5 | SB-type, 30 mm Dia., White Silicon, 50° Hardness |
SB17-U6 | SB-type, 17 mm Dia., Urethane, 60° Hardness |
SB20-U6 | SB-type, 20 mm Dia., Urethane, 60° Hardness |
SB25-U6 | SB-type, 25 mm Dia., Urethane, 60° Hardness |
SB30-U6 | SB-type, 30 mm Dia., Urethane, 60° Hardness |
6. Fittings
Part Number | Description |
350-003-1101 | G1/8 Female, for 20 mm Top & Middle Bellows |
350-003-1501 | G1/4 Female, for 20 mm Top & Middle Bellows |
350-003-1201 | G1/8 Male, for 20 mm Top & Middle Bellows |
350-003-1301 | G1/4 Male, for 20 mm Top & Middle Bellows |
350-003-1401 | G3/8 Male, for 20 mm Top & Middle Bellows |
>>> Xem thêm sản phẩm Vmeca
Mua giác hút Vmeca ở đâu?


Vmeca – Đối tác đáng tin cậy trong Tự động hoá công nghiệp
- Trong ngành công nghiệp ngày càng cạnh tranh, đòi hỏi sự hiệu quả, linh hoạt và đáng tin cậy, Vmeca đã khẳng định vị trí đáng kính là một trong những đối tác hàng đầu trong lĩnh vực tự động hoá.
- Vmeca là một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới về các thiết bị chân không và các giải pháp cầm nắm, nâng hạ bằng chân không, bao gồm giác hút chân không.
- Vmeca được thành lập với mục tiêu cung cấp các giải pháp chân không chất lượng cao cho nhiều ngành công nghiệp.
- Vmeca nổi tiếng với sự đổi mới trong thiết kế và sản xuất các sản phẩm chân không, đảm bảo độ tin cậy và hiệu suất cao.


Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.