Giác hút chân không Vmeca S-Type EB Magic Cups
Giác hút chân không Vmeca S-Type EB Magic Cups
Description
Features and Strengths:
- The VMECA Magic Cup is a configurable suction cup depending on vacuum applications. There are many options for Suction Lip size, cup material, and fittings. Especially it is very good at plastic bag opening applications.
- Suitable for uneven surface
- Integrated Efficient Valve
- .
 
Examples of use:
Build an Order #

1. Top-Bellows
| Symbol | Description | 
| EB1.5 | Top-Bellows, 1.5 folds, Efficient Valve | 
| EB4.0 | Top-Bellows, 1.5 folds, Efficient Valve + Middle Bellows, 2.5 folds | 
| EB5.0 | Top-Bellows, 1.5 folds, Efficient Valve + Middle Bellows, 3.5 folds | 
2. Top-Bellows Size
| Symbol | Description | 
| 20 | 20 mm Diameter, only for S30-type Sealing Lips | 
| 40 | 40 mm Diameter, only for S50-type Sealing Lips | 
3. Suction Lip
| Symbol | Description | 
| S30 | S-type Sealing Lip, 30 mm Diameter | 
| S50 | S-type Sealing Lip, 50 mm Diameter | 
4. Insert Pad Material
| Symbol | Description | 
| NE | Nitrile (NBR) | 
| SE | Silicone, 50° Hardness | 
| WSE | White Silicone, 50° Hardness | 
5. Stopper
| Symbol | Description | 
| F | F-type Stopper | 
6. Disc Filter
| Symbol | Description | 
| Blank | No Vacuum Filter | 
| F2 | Vacuum Filter, 200 mesh | 
6. Fitting
| Symbol | Description | 
| 18F | G1/8 Female | 
| 14F | G1/4 Female | 
| 18M | G1/8 Male | 
| 14M | G1/4 Male | 
| 38M | G3/8 Male | 
Specifications
1. Recommended Lifting Maximum Force
| Part Number | Volume | Lifting Force (↑), Kg | ||
| S-type (EB) | (cm³) | -20 kPa | -60 kPa | -90 kPa | 
| EB1.5/20-S30 | 4.15 | 0.94 | 2.53 | 3.30 | 
| EB1.5/40-S50 | 15.55 | 1.74 | 4.36 | 6.12 | 
| EB4.0/20-S30 | 6.02 | 1.74 | 4.36 | 6.12 | 
| EB4.0/40-S50 | 28.67 | 2.87 | 7.30 | 10.34 | 
| EB5.0/20-S30 | 7.17 | 0.94 | 2.53 | 3.30 | 
| EB5.0/40-S50 | 35.55 | 1.74 | 4.36 | 6.12 | 
2. Material Specifications
| Material | Hardness Shore (°) | Color | Temperature (℃) | 
| EPDM | 15 | Black | 0 ~ 120 | 
3. Material Resistance
| Description | Wear Resistance | Oil | Weather/Ozone | Alcohol | Acid | 
| EPDM | Fair | Poor | Good | Good | Poor | 
Dimensions
| EB1.5, EB4.0, EB5.0 series | 

| Unit: mm | 
| Part Number | φ A | ST | H* | B* | 
| EB1.5/20-S30 | 30 | 4.5 | 33 | 42 | 
| EB1.5/40-S50 | 50 | 7.5 | 51.3 | 60.3 | 
| EB4.0/20-S30 | 30 | 4.5 | 45.2 | 54.2 | 
| EB4.0/40-S50 | 50 | 7.5 | 73.7 | 82.7 | 
| EB5.0/20-S30 | 30 | 4.5 | 50.2 | 59.2 | 
| EB5.0/40-S50 | 50 | 7.5 | 83.5 | 92.5 | 
| * Dimension “H” and “B”: Measured with 1/4 male fitting – Available Fitting Size: 1/8″, 1/4″, 3/8″ Male & Female, | 
Spare Parts
1. Top-Bellows
| Part Number | Description | 
| EB1.5/20 | 1.5 Folds for S30-type Suction Lisps, Efficient Valve | 
| EB1.5/40 | 1.5 Folds for S50-type Suction Lisps, Efficient Valve | 
2. Middle-Bellows
| Part Number | Description | 
| MB2.5/20 | 2.5 Folds for S30-type Suction Lips | 
| MB2.5/40 | 2.5 Folds for S50-type Suction Lips | 
| MB3.5/20 | 3.5 Folds for S30-type Suction Lips | 
| MB3.5/40 | 3.5 Folds for S50-type Suction Lips | 
3. Stoppers
| Part Number | Description | 
| MS20-F | F-type, for S30-type Sealing Lips | 
| MS40-F | F-type, for S50-type Sealing Lips | 
4. Vacuum Filters
| Part Number | Description | 
| VTFE20 | Filter, 200 mesh, 20 mm Top & Middle Bellows | 
| VTFE40 | Filter, 200 mesh, 40 mm Top & Middle Bellows | 
5. Suction Lips
| Part Number | Description | 
| S3020-E | S-type, 30mm Sealing Lip, EPDM, 15° Hardness | 
| S5030-E | S-type, 50mm Sealing Lip, EPDM, 15° Hardness | 
6. Inser Pad
| Part Number | Description | 
| S30-IN | S-type, Inser Pad, NBR, S30 | 
| S50-IN | S-type, Inser Pad, NBR, S50 | 
| S30-IS | S-type, Inser Pad, Silicone, S30 | 
| S50-IS | S-type, Inser Pad, Silicone, S50 | 
| S30-IWS | S-type, Inser Pad, White Silicone, S30 | 
| S50-IWS | S-type, Inser Pad, White Silicone, S50 | 
7. Fittings
| Part Number | Description | 
| 350-003-1101 | G1/8 Female, for 20 mm Top & Middle Bellows | 
| 350-003-1501 | G1/4 Female, for 20 mm Top & Middle Bellows | 
| 350-003-1201 | G1/8 Male, for 20 mm Top & Middle Bellows | 
| 350-003-1301 | G1/4 Male, for 20 mm Top & Middle Bellows | 
| 350-003-1401 | G3/8 Male, for 20 mm Top & Middle Bellows | 
| 350-003-1102 | G1/8 Female, for 40 mm Top & Middle Bellows | 
| 350-003-1502 | G1/4 Female, for 40 mm Top & Middle Bellows | 
| 350-003-1202 | G1/8 Male, for 40 mm Top & Middle Bellows | 
| 350-003-1302 | G1/4 Male, for 40 mm Top & Middle Bellows | 
| 350-003-1402 | G3/8 Male, for 40 mm Top & Middle Bellows | 
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”

- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Công ty 𝐌𝐞𝐝𝐢𝐧 hỗ trợ:
 𝑇𝑢̛ 𝑣𝑎̂́𝑛 𝑔𝑖𝑎̉𝑖 𝑝ℎ𝑎́𝑝 𝑡𝑜̂́𝑖 𝑢̛𝑢
 𝑇𝑢̛ 𝑣𝑎̂́𝑛 𝑔𝑖𝑎̉𝑖 𝑝ℎ𝑎́𝑝 𝑡𝑜̂́𝑖 𝑢̛𝑢
 𝐶𝑜́ 𝑠𝑎̆̃𝑛 𝑠𝑎̉𝑛 𝑝ℎ𝑎̂̉𝑚 𝑑𝑢̀𝑛𝑔 𝑡ℎ𝑢̛̉
 𝐶𝑜́ 𝑠𝑎̆̃𝑛 𝑠𝑎̉𝑛 𝑝ℎ𝑎̂̉𝑚 𝑑𝑢̀𝑛𝑔 𝑡ℎ𝑢̛̉
 𝐻𝑜̂̃ 𝑡𝑟𝑜̛̣ 𝑡𝑒𝑠𝑡 𝑡𝑎̣̂𝑛 𝑛𝑜̛𝑖
 𝐻𝑜̂̃ 𝑡𝑟𝑜̛̣ 𝑡𝑒𝑠𝑡 𝑡𝑎̣̂𝑛 𝑛𝑜̛𝑖
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
🌐 Website: https://www.medin.com.vn/
- 𝐕𝐏 𝐇𝐨 𝐂𝐡𝐢 𝐌𝐢𝐧𝐡: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- 𝐇𝐚 𝐍𝐨𝐢 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- 𝐃𝐚 𝐍𝐚𝐧𝐠 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng
👉 Tham khảo thêm bài viết trên Fanpage
👉 Tham khảo thêm video tại kênh Youtube





 
				
 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				