Giác hút chân không đa năng Vmeca Magic Gripper MC10C
960.000₫
Downloads
Giác hút chân không đa năng Vmeca Magic Gripper MC10C
Description
The Magic Grippers are a general purpose, all-in-one vacuum system that covers most applications. The Magic Gripper has eliminated the need to purchase separate fittings, connection hoses, filters, and suction cups as they come as a one-piece standard. The ultra-lightweight and compact design allows for easy mounting options. Easy to use, and no tools required when replacing spare parts. A variety of sealing lip options allow for the Magic Gripper to grasp all different kinds of objects.
Build an Order #
1. Basic Model
Symbol | Description |
MC10 | Magic gripper, MC10 series, Micro 2-stage cartridge |
2. Body Type
Symbol | Description |
C | Single vacuum cartridge w/Check valve |
3. Mounting Type
Symbol | Description |
X | No mounting bracket |
M | Direct mount |
P | Aluminum profile mount |
4. Sealing Material
Symbol | Description |
N | NBR |
E | EPDM |
V | Viton |
5. Top Bellows
Symbol | Description |
1B20 | 20 mm, 1-fold top bellows ☛ Only with MC10 |
1B40 | 40 mm, 1-fold top bellows ☛ Only with MC10, MC20, MC25 |
2B20 | 20 mm, 2-fold top bellows ☛ Only with MC10 |
2B40 | 40 mm, 2-fold top bellows ☛ Only with MC10, MC20, MC25 |
6. Vacuum Filter
Symbol | Description |
X | No vacuum filter |
F | Vacuum filter, 200-mesh |
7. Suction Lip
1) X-type Suction Lip
1) Lip Size | Bellows Size | ||
Symbol | Description | Ø20 | Ø40 |
X25 | X-type Lip, 25 mm | O | |
X30 | X-type Lip, 30 mm | O | |
X45 | X-type Lip, 45 mm | O | |
X55 | X-type Lip, 55 mm | O |
2) Lip Material | ||
Symbol | Description | Color |
N6 | NBR (Nitrile), 60° Hardness | Black |
S3 | Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
S5 | Silicone, 50° Hardness | Red |
W3 | White Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
W5 | White Silicone, 50° Hardness | Translucent White |
W3(FDA) | White Silicone, 30° Hardness (FDA) | Translucent White |
W5(FDA) | White Silicone, 50° Hardness (FDA) | Translucent White |
U6 | Urethane, 60° Hardness | Dark Grey |
PU | Polyurethane, 60° Hardness | Translucent Orange |
3) Stopper | |
Symbol | Description |
A | A-type |
B | B-type |
C | C-type |
D | D-type |
2) U-type Suction Lip
1) Lip Size | Bellows Size | ||
Symbol | Description | Ø20 | Ø40 |
U25 | U-type Lip, 25 mm | O | |
U30 | U-type Lip, 30 mm | O | |
U45 | U-type Lip, 45 mm | O | |
U55 | U-type Lip, 55 mm | O |
2) Lip Material | ||
Symbol | Description | Color |
N6 | NBR (Nitrile), 60° Hardness | Black |
S3 | Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
S5 | Silicone, 50° Hardness | Red |
W3 | White Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
W5 | White Silicone, 50° Hardness | Translucent White |
W3(FDA) | White Silicone, 30° Hardness (FDA) | Translucent White |
W5(FDA) | White Silicone, 50° Hardness (FDA) | Translucent White |
U6 | Urethane, 60° Hardness | Dark Grey |
PU | Polyurethane, 60° Hardness | Translucent Orange |
3) Stopper | |
Symbol | Description |
B | B-type |
C | C-type |
D | D-type |
3) P-type Suction Lip
1) Lip Size | Bellows Size | ||
Symbol | Description | Ø20 | Ø40 |
P15 | P-type Lip, 15 mm | O | |
P17 | P-type Lip, 17 mm | O | |
P20 | P-type Lip, 20 mm | O | |
P27 | P-type Lip, 27mm | O | |
P32 | P-type Lip, 32 mm | O | |
P48 | P-type Lip, 48 mm | O | |
P60 | P-type Lip, 60 mm | O |
2) Lip Material | ||
Symbol | Description | Color |
N6 | NBR (Nitrile), 60° Hardness | Black |
S3 | Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
S5 | Silicone, 50° Hardness | Red |
W3 | White Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
W5 | White Silicone, 50° Hardness | Translucent White |
W3(FDA) | White Silicone, 30° Hardness (FDA) | Translucent White |
W5(FDA) | White Silicone, 50° Hardness (FDA) | Translucent White |
U6 | Urethane, 60° Hardness | Dark Grey |
3) Stopper | |
Symbol | Description |
D | D-type |
4) F-type Suction Lip
1) Lip Size | Bellows Size | ||
Symbol | Description | Ø20 | Ø40 |
F25 | F-type Lip, 25 mm | O | |
F30 | F-type Lip, 30 mm | O | |
F45 | F-type Lip, 45 mm | O | |
F55 | F-type Lip, 55 mm | O |
2) Lip Material | ||
Symbol | Description | Color |
PU | Polyurethane, 60° Hardness | Translucent Orange |
3) Stopper | |
Symbol | Description |
B | B-type |
C | C-type |
D | D-type |
5) DD-type Suction Lip (Double Lips)
1) Lip Size | Bellows Size | |
Symbol | Description | Ø40 |
DD4030 | DD-type Lip, Double lip, 30 mm & 41 mm | O |
2) Lip Material | ||
Symbol | Description | Color |
N6 | NBR (Nitrile), 60° Hardness | Black |
S3 | Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
S5 | Silicone, 50° Hardness | Red |
W3 | White Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
W5 | White Silicone, 50° Hardness | Translucent White |
W3(FDA) | White Silicone, 30° Hardness (FDA) | Translucent White |
W5(FDA) | White Silicone, 50° Hardness (FDA) | Translucent White |
U6 | Urethane, 60° Hardness | Dark Grey |
3) Stopper | |
Symbol | Description |
D | D-type |
6) MBU-type Suction Lip
1) Lip Size | Bellows Size | |
Symbol | Description | Ø20 |
MBU17 | MBU-type Lip, 17 mm | O |
MBU23 | MBU-type Lip, 23 mm | O |
MBU27 | MBU-type Lip, 27 mm | O |
2) Lip Material | ||
Symbol | Description | Color |
N6 | NBR (Nitrile), 60° Hardness | Black |
S3 | Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
S5 | Silicone, 50° Hardness | Red |
W3 | White Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
W5 | White Silicone, 50° Hardness | Translucent White |
W3(FDA) | White Silicone, 30° Hardness (FDA) | Translucent White |
W5(FDA) | White Silicone, 50° Hardness (FDA) | Translucent White |
U6 | Urethane, 60° Hardness | Dark Grey |
3) Stopper | |
Symbol | Description |
D | D-type |
7) MD-type Suction Lip
1) Lip Size | Bellows Size | |
Symbol | Description | Ø20 |
MD22 | MD-type Lip, 22 mm | O |
2) Lip Material | ||
Symbol | Description | Color |
N6 | NBR (Nitrile), 60° Hardness | Black |
S3 | Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
S5 | Silicone, 50° Hardness | Red |
W3 | White Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
W5 | White Silicone, 50° Hardness | Translucent White |
W3(FDA) | White Silicone, 30° Hardness (FDA) | Translucent White |
W5(FDA) | White Silicone, 50° Hardness (FDA) | Translucent White |
U6 | Urethane, 60° Hardness | Dark Grey |
3) Stopper | |
Symbol | Description |
D | D-type |
8) S-type Suction Lip (Sponge Foam)
1) Lip Size | Bellows Size | ||
Symbol | Description | Ø20 | Ø40 |
S30 | S-type Lip, 30 mm | O | |
S50 | S-type Lip, 50 mm | O |
2) Lip Material | ||
Symbol | Description | Color |
E | EPDM, 15° Hardness | Black |
3) Stopper | |
Symbol | Description |
F | F-type |
9) MU-type Suction Lip
1) Lip Size | Bellows Size | |
Symbol | Description | Ø40 |
MU45 | MU-type Lip, 45 mm | O |
MU55 | MU-type Lip, 55 mm | O |
2) Lip Material | ||
Symbol | Description | Color |
N6 | NBR (Nitrile), 60° Hardness | Black |
S3 | Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
S5 | Silicone, 50° Hardness | Red |
W3 | White Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
W5 | White Silicone, 50° Hardness | Translucent White |
W3(FDA) | White Silicone, 30° Hardness (FDA) | Translucent White |
W5(FDA) | White Silicone, 50° Hardness (FDA) | Translucent White |
U6 | Urethane, 60° Hardness | Dark Grey |
3) Stopper | |
Symbol | Description |
G | G-type |
10) MF-type Suction Lip
1) Lip Size | Bellows Size | |
Symbol | Description | Ø40 |
MF45 | MF-type Lip, 45 mm | O |
MF55 | MF-type Lip, 55 mm | O |
2) Lip Material | ||
Symbol | Description | Color |
N6 | NBR (Nitrile), 60° Hardness | Black |
S3 | Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
S5 | Silicone, 50° Hardness | Red |
W3 | White Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
W5 | White Silicone, 50° Hardness | Translucent White |
W3(FDA) | White Silicone, 30° Hardness (FDA) | Translucent White |
W5(FDA) | White Silicone, 50° Hardness (FDA) | Translucent White |
U6 | Urethane, 60° Hardness | Dark Grey |
3) Stopper | |
Symbol | Description |
G | G-type |
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Công ty 𝐌𝐞𝐝𝐢𝐧 hỗ trợ:
𝑇𝑢̛ 𝑣𝑎̂́𝑛 𝑔𝑖𝑎̉𝑖 𝑝ℎ𝑎́𝑝 𝑡𝑜̂́𝑖 𝑢̛𝑢
𝐶𝑜́ 𝑠𝑎̆̃𝑛 𝑠𝑎̉𝑛 𝑝ℎ𝑎̂̉𝑚 𝑑𝑢̀𝑛𝑔 𝑡ℎ𝑢̛̉
𝐻𝑜̂̃ 𝑡𝑟𝑜̛̣ 𝑡𝑒𝑠𝑡 𝑡𝑎̣̂𝑛 𝑛𝑜̛𝑖
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
🌐 Website: https://www.medin.com.vn/
- 𝐕𝐏 𝐇𝐨 𝐂𝐡𝐢 𝐌𝐢𝐧𝐡: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- 𝐇𝐚 𝐍𝐨𝐢 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- 𝐃𝐚 𝐍𝐚𝐧𝐠 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng
👉 Tham khảo thêm bài viết trên Fanpage
👉 Tham khảo thêm video tại kênh Youtube