Giác hút chân không đa năng Vmeca Magic Gripper MC10A
1.060.000₫
Downloads
Giác hút chân không đa năng Vmeca Magic Gripper MC10A
Mô tả sản phẩm
Magic Grippers là một hệ thống chân không đa năng, ứng dụng được hầu hết các ứng dụng pick & place. Bơm chân không Magic Gripper đã loại bỏ nhu cầu mua các phụ kiện, ống nối, bộ lọc và giác hút riêng biệt vì sản phẩm đã tích hợp tất cả trong một!Dễ sử dụng và không cần dụng cụ khi thay thế phụ tùng. Nhiều tùy chọn giác hút khác nhau, ứng dụng do nhiều loại vật liệu và ứng dụng khác nhau.
– Chi phí hiệu quả
– Dễ dàng xây dựng hệ thống chân không
– Nhiều loại giác hút khác nhau
– Tốc độ đáp ứng nhanh và hiệu suất tuyệt vời
– Hệ thống chân không hoạt động độc lập
– Tiết kiệm khí nén đến 73%
– Cấu hình bơm tùy chỉnh – Dễ dàng lắp đặt
– Nhiều model với lưu lượng chân không khác nhau đáp ứng yêu cầu từng ứng dụng cụ thể.
– Bộ tạo chân không đa tầng VMECA tích hợp
Build an Order #
1. Basic Model
Symbol | Description |
MC10 | Magic gripper, MC10 series, Micro 2-stage cartridge |
2. Body Type
Symbol | Description |
A | Single vacuum cartridge |
3. Mounting Type
Symbol | Description |
X | No mounting bracket |
M | Direct mount |
P | Aluminum profile mount |
4. Sealing Material
Symbol | Description |
N | NBR |
E | EPDM |
V | Viton |
5. Top Bellows
Symbol | Description |
1B20 | 20 mm, 1-fold top bellows ☛ Only with MC10 |
1B40 | 40 mm, 1-fold top bellows ☛ Only with MC10, MC20, MC25 |
2B20 | 20 mm, 2-fold top bellows ☛ Only with MC10 |
2B40 | 40 mm, 2-fold top bellows ☛ Only with MC10, MC20, MC25 |
6. Vacuum Filter
Symbol | Description |
X | No vacuum filter |
F | Vacuum filter, 200-mesh |
7. Suction Lip
1) X-type Suction Lip
1) Lip Size | Bellows Size | ||
Symbol | Description | Ø20 | Ø40 |
X25 | X-type Lip, 25 mm | O | |
X30 | X-type Lip, 30 mm | O | |
X45 | X-type Lip, 45 mm | O | |
X55 | X-type Lip, 55 mm | O |
2) Lip Material | ||
Symbol | Description | Color |
N6 | NBR (Nitrile), 60° Hardness | Black |
S3 | Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
S5 | Silicone, 50° Hardness | Red |
W3 | White Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
W5 | White Silicone, 50° Hardness | Translucent White |
W3(FDA) | White Silicone, 30° Hardness (FDA) | Translucent White |
W5(FDA) | White Silicone, 50° Hardness (FDA) | Translucent White |
U6 | Urethane, 60° Hardness | Dark Grey |
PU | Polyurethane, 60° Hardness | Translucent Orange |
3) Stopper | |
Symbol | Description |
A | A-type |
B | B-type |
C | C-type |
D | D-type |
2) U-type Suction Lip
1) Lip Size | Bellows Size | ||
Symbol | Description | Ø20 | Ø40 |
U25 | U-type Lip, 25 mm | O | |
U30 | U-type Lip, 30 mm | O | |
U45 | U-type Lip, 45 mm | O | |
U55 | U-type Lip, 55 mm | O |
2) Lip Material | ||
Symbol | Description | Color |
N6 | NBR (Nitrile), 60° Hardness | Black |
S3 | Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
S5 | Silicone, 50° Hardness | Red |
W3 | White Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
W5 | White Silicone, 50° Hardness | Translucent White |
W3(FDA) | White Silicone, 30° Hardness (FDA) | Translucent White |
W5(FDA) | White Silicone, 50° Hardness (FDA) | Translucent White |
U6 | Urethane, 60° Hardness | Dark Grey |
PU | Polyurethane, 60° Hardness | Translucent Orange |
3) Stopper | |
Symbol | Description |
B | B-type |
C | C-type |
D | D-type |
3) P-type Suction Lip
1) Lip Size | Bellows Size | ||
Symbol | Description | Ø20 | Ø40 |
P15 | P-type Lip, 15 mm | O | |
P17 | P-type Lip, 17 mm | O | |
P20 | P-type Lip, 20 mm | O | |
P27 | P-type Lip, 27mm | O | |
P32 | P-type Lip, 32 mm | O | |
P48 | P-type Lip, 48 mm | O | |
P60 | P-type Lip, 60 mm | O |
2) Lip Material | ||
Symbol | Description | Color |
N6 | NBR (Nitrile), 60° Hardness | Black |
S3 | Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
S5 | Silicone, 50° Hardness | Red |
W3 | White Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
W5 | White Silicone, 50° Hardness | Translucent White |
W3(FDA) | White Silicone, 30° Hardness (FDA) | Translucent White |
W5(FDA) | White Silicone, 50° Hardness (FDA) | Translucent White |
U6 | Urethane, 60° Hardness | Dark Grey |
3) Stopper | |
Symbol | Description |
D | D-type |
4) F-type Suction Lip
1) Lip Size | Bellows Size | ||
Symbol | Description | Ø20 | Ø40 |
F25 | F-type Lip, 25 mm | O | |
F30 | F-type Lip, 30 mm | O | |
F45 | F-type Lip, 45 mm | O | |
F55 | F-type Lip, 55 mm | O |
2) Lip Material | ||
Symbol | Description | Color |
PU | Polyurethane, 60° Hardness | Translucent Orange |
3) Stopper | |
Symbol | Description |
B | B-type |
C | C-type |
D | D-type |
5) DD-type Suction Lip (Double Lips)
1) Lip Size | Bellows Size | |
Symbol | Description | Ø40 |
DD4030 | DD-type Lip, Double lip, 30 mm & 41 mm | O |
2) Lip Material | ||
Symbol | Description | Color |
N6 | NBR (Nitrile), 60° Hardness | Black |
S3 | Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
S5 | Silicone, 50° Hardness | Red |
W3 | White Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
W5 | White Silicone, 50° Hardness | Translucent White |
W3(FDA) | White Silicone, 30° Hardness (FDA) | Translucent White |
W5(FDA) | White Silicone, 50° Hardness (FDA) | Translucent White |
U6 | Urethane, 60° Hardness | Dark Grey |
3) Stopper | |
Symbol | Description |
D | D-type |
6) MBU-type Suction Lip
1) Lip Size | Bellows Size | |
Symbol | Description | Ø20 |
MBU17 | MBU-type Lip, 17 mm | O |
MBU23 | MBU-type Lip, 23 mm | O |
MBU27 | MBU-type Lip, 27 mm | O |
2) Lip Material | ||
Symbol | Description | Color |
N6 | NBR (Nitrile), 60° Hardness | Black |
S3 | Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
S5 | Silicone, 50° Hardness | Red |
W3 | White Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
W5 | White Silicone, 50° Hardness | Translucent White |
W3(FDA) | White Silicone, 30° Hardness (FDA) | Translucent White |
W5(FDA) | White Silicone, 50° Hardness (FDA) | Translucent White |
U6 | Urethane, 60° Hardness | Dark Grey |
3) Stopper | |
Symbol | Description |
D | D-type |
7) MD-type Suction Lip
1) Lip Size | Bellows Size | |
Symbol | Description | Ø20 |
MD22 | MD-type Lip, 22 mm | O |
2) Lip Material | ||
Symbol | Description | Color |
N6 | NBR (Nitrile), 60° Hardness | Black |
S3 | Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
S5 | Silicone, 50° Hardness | Red |
W3 | White Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
W5 | White Silicone, 50° Hardness | Translucent White |
W3(FDA) | White Silicone, 30° Hardness (FDA) | Translucent White |
W5(FDA) | White Silicone, 50° Hardness (FDA) | Translucent White |
U6 | Urethane, 60° Hardness | Dark Grey |
3) Stopper | |
Symbol | Description |
D | D-type |
8) S-type Suction Lip (Sponge Foam)
1) Lip Size | Bellows Size | ||
Symbol | Description | Ø20 | Ø40 |
S30 | S-type Lip, 30 mm | O | |
S50 | S-type Lip, 50 mm | O |
2) Lip Material | ||
Symbol | Description | Color |
E | EPDM, 15° Hardness | Black |
3) Stopper | |
Symbol | Description |
F | F-type |
9) MU-type Suction Lip
1) Lip Size | Bellows Size | |
Symbol | Description | Ø40 |
MU45 | MU-type Lip, 45 mm | O |
MU55 | MU-type Lip, 55 mm | O |
2) Lip Material | ||
Symbol | Description | Color |
N6 | NBR (Nitrile), 60° Hardness | Black |
S3 | Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
S5 | Silicone, 50° Hardness | Red |
W3 | White Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
W5 | White Silicone, 50° Hardness | Translucent White |
W3(FDA) | White Silicone, 30° Hardness (FDA) | Translucent White |
W5(FDA) | White Silicone, 50° Hardness (FDA) | Translucent White |
U6 | Urethane, 60° Hardness | Dark Grey |
3) Stopper | |
Symbol | Description |
G | G-type |
10) MF-type Suction Lip
1) Lip Size | Bellows Size | |
Symbol | Description | Ø40 |
MF45 | MF-type Lip, 45 mm | O |
MF55 | MF-type Lip, 55 mm | O |
2) Lip Material | ||
Symbol | Description | Color |
N6 | NBR (Nitrile), 60° Hardness | Black |
S3 | Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
S5 | Silicone, 50° Hardness | Red |
W3 | White Silicone, 30° Hardness | Translucent White |
W5 | White Silicone, 50° Hardness | Translucent White |
W3(FDA) | White Silicone, 30° Hardness (FDA) | Translucent White |
W5(FDA) | White Silicone, 50° Hardness (FDA) | Translucent White |
U6 | Urethane, 60° Hardness | Dark Grey |
3) Stopper | |
Symbol | Description |
G | G-type |
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Công ty 𝐌𝐞𝐝𝐢𝐧 hỗ trợ:
𝑇𝑢̛ 𝑣𝑎̂́𝑛 𝑔𝑖𝑎̉𝑖 𝑝ℎ𝑎́𝑝 𝑡𝑜̂́𝑖 𝑢̛𝑢
𝐶𝑜́ 𝑠𝑎̆̃𝑛 𝑠𝑎̉𝑛 𝑝ℎ𝑎̂̉𝑚 𝑑𝑢̀𝑛𝑔 𝑡ℎ𝑢̛̉
𝐻𝑜̂̃ 𝑡𝑟𝑜̛̣ 𝑡𝑒𝑠𝑡 𝑡𝑎̣̂𝑛 𝑛𝑜̛𝑖
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
🌐 Website: https://www.medin.com.vn/
- 𝐕𝐏 𝐇𝐨 𝐂𝐡𝐢 𝐌𝐢𝐧𝐡: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- 𝐇𝐚 𝐍𝐨𝐢 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- 𝐃𝐚 𝐍𝐚𝐧𝐠 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng
👉 Tham khảo thêm bài viết trên Fanpage
👉 Tham khảo thêm video tại kênh Youtube