Mini Grippers G60 Vmeca – Giác hút chân không đặc biệt
Downloads
Mini Grippers G60 Vmeca – Giác hút chân không đặc biệt
Description
Picking up objects with different shapes, sizes, and/or porous materials can be challenging. The V-Grip has been integrated with our highly efficient VMECA Vacuum Cartridge. Also, the flexible soft durable foam can grip even and uneven surface objects without a hassle. The V-Grip offers options such as an adjustable check valve where you are able to adjust it from off, low, medium, high, and max flow settings. The V-Grip has been designed with a lightweight aluminum body frame, has slots for easy installation, and requires very low maintenance.
Build an Order #
1. Basic Model
Symbol | Description |
G60X100-LC2 | Vacuum gripper, V-grip mini gripper, VC252, Foam pad, 60×100 mm |
G60X150-LC2 | Vacuum gripper, V-grip mini gripper, VC252, Foam pad, 60×150 mm |
G60X200-L2 | Vacuum gripper, V-grip mini gripper, VC253, Foam pad, 60×200 mm |
G60X250-L2 | Vacuum gripper, V-grip mini gripper, VC253, Foam pad, 60×250 mm |
G60X300-L2 | Vacuum gripper, V-grip mini gripper, VC253, Foam pad, 60×300 mm |
G60X400-L2 | Vacuum gripper, V-grip mini gripper, VC253, Foam pad, 60×400 mm |
G60X500-L2 | Vacuum gripper, V-grip mini gripper, VC253, Foam pad, 60×500 mm |
G60X600-L2 | Vacuum gripper, V-grip mini gripper, VC253, Foam pad, 60×600 mm |
2. Suction Port
Symbol | Description |
EL | Oval shape suction hole |
ES | Round shape suction hole |
3. Check Valve
Symbol | Description |
1 | For non-leackage application |
2 | For leackage rate, 1~10% application |
4. Mark Free
Symbol | Description |
Blank | No mark free |
A | Mark Free |
5. Air Control Valve
Symbol | Description |
Blank | No air control valve |
A1 | Air control valve, AC 110V |
A2 | Air control valve, AC 220V |
A3 | Air control valve, DC 24V |
D1 | Double solenoid, Air control valve, AC 110V |
D2 | Double solenoid, Air control valve, AC 220V |
D3 | Double solenoid, Air control valve, DC 24V |
☛ The double solenoid valve is available only with DN or DL valve terminal option. |
6. Control Valve Terminal
Symbol | Description |
Blank | No air & vacuum release control valves |
DL | Solenoid terminal, DIN type, No lead wire, Lamp |
Specifications
1. General Specifications
Max Vacuum Level | -90 kPa |
Open Vacuum Flow | 292 Nl/min |
Feed Pressure | 6 bar (Max 7 bar) |
Temperature | -20 ~ 80 ℃ |
Noise Level | 50 ~ 60 dB |
2. Vacuum Flow
Model | Inlet Air Pressure (bar) | Air Consumption (Nl/min) | Max Vacuum Flow (Nl/min) | Max Vacuum Level (-kPa) |
G60X100-LC1 | 6 | 167 | 222 | 90 |
G60X150-LC1 | 6 | 167 | 222 | 90 |
G60X200-L1 | 6 | 167 | 292 | 90 |
G60X250-L1 | 6 | 167 | 292 | 90 |
G60X300-L1 | 6 | 167 | 292 | 90 |
G60X400-L1 | 6 | 167 | 292 | 90 |
G60X500-L1 | 6 | 167 | 292 | 90 |
G60X600-L1 | 6 | 167 | 292 | 90 |
3. Holding Force ( EL-type)
Model | Holding force at the percentage of cover pad | Weight (g) | |||
40% (N) | 60% (N) | 80% (N) | 100% (N) | ||
G60X100-LC1-EL | 102 | 154 | 319 | ||
G60X150-LC1-EL | 86 | 156 | 216 | 336 | 486 |
G60X200-L1-EL | 98 | 212 | 302 | 346 | 689 |
G60X250-L1-EL | 138 | 240 | 340 | 412 | 836 |
G60X300-L1-EL | 144 | 264 | 364 | 488 | 1007 |
G60X400-L1-EL | 160 | 316 | 590 | 886 | 1343 |
G60X500-L1-EL | 194 | 380 | 754 | 1052 | 1646 |
G60X600-L1-EL | 222 | 462 | 974 | 1208 | 1947 |
4. Holding Force (ES-type)
Model | Holding force at the percentage of cover pad | Weight (g) | |||
40% (N) | 60% (N) | 80% (N) | 100% (N) | ||
G60X100-LC1-ES | 72 | 110 | 319 | ||
G60X150-LC1-ES | 62 | 110 | 152 | 240 | 486 |
G60X200-L1-ES | 66 | 150 | 212 | 246 | 689 |
G60X250-L1-ES | 96 | 168 | 240 | 290 | 836 |
G60X300-L1-ES | 102 | 184 | 252 | 336 | 1007 |
G60X400-L1-ES | 114 | 220 | 410 | 616 | 1343 |
G60X500-L1-ES | 138 | 264 | 526 | 742 | 1646 |
G60X600-L1-ES | 156 | 298 | 686 | 840 | 1947 |
Dimensions
G60 series: |
Unit: mm |
EL-type: |
ES-type: |
Model | L1 | L2 | Q’ty of Vacuum Ports |
G60X100-LC2 | 102.1 | 96.6 | 6 |
G60X150-LC2 | 150.6 | 146.6 | 10 |
G60X200-L2 | 200.6 | 196.6 | 7 |
G60X250-L2 | 250.6 | 246.6 | 18 |
G60X300-L2 | 300.6 | 296.6 | 22 |
G60X400-L2 | 400.6 | 396.6 | 30 |
G60X500-L2 | 500.6 | 496.6 | 38 |
G60X600-L2 | 600.6 | 596.6 | 46 |
No | Description |
1 | Compressed-Air Port, G1/8″ |
2 | Vacuum Port |
2r | Alternative Vacuum Port |
3 | Exhaust Port, G1/8″ |
Order Numbers
Basic Model & Spare Parts
Part Number | Description |
G60X100-LC2-EL | Vacuum gripper, Mini gripper, VC252, Foam pad, 60×100 mm, Oval suction hole |
G60X150-LC2-EL | Vacuum gripper, Mini gripper, VC252, Foam pad, 60×150 mm, Oval suction hole |
G60X200-L2-EL | Vacuum gripper, Mini gripper, VC253, Foam pad, 60×200 mm, Oval suction hole |
G60X250-L2-EL | Vacuum gripper, Mini gripper, VC253, Foam pad, 60×250 mm, Oval suction hole |
G60X300-L2-EL | Vacuum gripper, Mini gripper, VC253, Foam pad, 60×300 mm, Oval suction hole |
G60X400-L2-EL | Vacuum gripper, Mini gripper, VC253, Foam pad, 60×400 mm, Oval suction hole |
G60X500-L2-EL | Vacuum gripper, Mini gripper, VC253, Foam pad, 60×500 mm, Oval suction hole |
G60X600-L2-EL | Vacuum gripper, Mini gripper, VC253, Foam pad, 60×600 mm, Oval suction hole |
G60X100-LC2-ES | Vacuum gripper, Mini gripper, VC252, Foam pad, 60×100 mm, Round suction hole |
G60X150-LC2-ES | Vacuum gripper, Mini gripper, VC252, Foam pad, 60×150 mm, Round suction hole |
G60X200-L2-ES | Vacuum gripper, Mini gripper, VC253, Foam pad, 60×200 mm, Round suction hole |
G60X250-L2-ES | Vacuum gripper, Mini gripper, VC253, Foam pad, 60×250 mm, Round suction hole |
G60X300-L2-ES | Vacuum gripper, Mini gripper, VC253, Foam pad, 60×300 mm, Round suction hole |
G60X400-L2-ES | Vacuum gripper, Mini gripper, VC253, Foam pad, 60×400 mm, Round suction hole |
G60X500-L2-ES | Vacuum gripper, Mini gripper, VC253, Foam pad, 60×500 mm, Round suction hole |
G60X600-L2-ES | Vacuum gripper, Mini gripper, VC253, Foam pad, 60×600 mm, Round suction hole |
MS18-1-2 | 2/2 Way sol. valve, G1/8″ Inlet, AC110V, DIN w/Lamp, No lead-wire |
MS18-2-2 | 2/2 Way sol. valve, G1/8″ Inlet, AC220V, DIN w/Lamp, No lead-wire |
MS18-3-2 | 2/2 Way sol. valve, G1/8″ Inlet, DC24V, DIN w/Lamp, No lead-wire |
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Công ty 𝐌𝐞𝐝𝐢𝐧 hỗ trợ:
𝑇𝑢̛ 𝑣𝑎̂́𝑛 𝑔𝑖𝑎̉𝑖 𝑝ℎ𝑎́𝑝 𝑡𝑜̂́𝑖 𝑢̛𝑢
𝐶𝑜́ 𝑠𝑎̆̃𝑛 𝑠𝑎̉𝑛 𝑝ℎ𝑎̂̉𝑚 𝑑𝑢̀𝑛𝑔 𝑡ℎ𝑢̛̉
𝐻𝑜̂̃ 𝑡𝑟𝑜̛̣ 𝑡𝑒𝑠𝑡 𝑡𝑎̣̂𝑛 𝑛𝑜̛𝑖
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
🌐 Website: https://www.medin.com.vn/
- 𝐕𝐏 𝐇𝐨 𝐂𝐡𝐢 𝐌𝐢𝐧𝐡: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- 𝐇𝐚 𝐍𝐨𝐢 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- 𝐃𝐚 𝐍𝐚𝐧𝐠 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng
👉 Tham khảo thêm bài viết trên Fanpage
👉 Tham khảo thêm video tại kênh Youtube