Mini Grippers G30 Vmeca – Giác hút chân không đặc biệt
Download
Mini Grippers G30 Vmeca – Giác hút chân không đặc biệt
Description
Picking up objects with different shapes, sizes, and/or porous materials can be challenging. The V-Grip has been integrated with our highly efficient VMECA Vacuum Cartridge. Also, the flexible soft durable foam can grip even and uneven surface objects without a hassle. The V-Grip offers options such as an adjustable check valve where you are able to adjust it from off, low, medium, high, and max flow settings. The V-Grip has been designed with a lightweight aluminum body frame, has slots for easy installation, and requires very low maintenance.
Build an Order #
1. Basic Model
Symbol | Description |
G30X100-LC1 | Vacuum gripper, V-grip mini gripper, VC252, Foam pad, 30×100 mm |
G30X150-LC1 | Vacuum gripper, V-grip mini gripper, VC252, Foam pad, 30×150 mm |
G30X200-L1 | Vacuum gripper, V-grip mini gripper, VC253, Foam pad, 30×200 mm |
G30X250-L1 | Vacuum gripper, V-grip mini gripper, VC253, Foam pad, 30×250 mm |
G30X300-L1 | Vacuum gripper, V-grip mini gripper, VC253, Foam pad, 30×300 mm |
G30X400-L1 | Vacuum gripper, V-grip mini gripper, VC253, Foam pad, 30×400 mm |
G30X500-L1 | Vacuum gripper, V-grip mini gripper, VC253, Foam pad, 30×500 mm |
G30X600-L1 | Vacuum gripper, V-grip mini gripper, VC253, Foam pad, 30×600 mm |
2. Vacuum Port
Symbol | Description |
EL | Oval shape suction hole |
ES | Round shape suction hole |
3. Check Valve
Symbol | Description |
1 | For non-leackage application |
2 | For leackage rate, 1~10% application |
4. Mark Free
Symbol | Description |
Blank | No mark free |
A | Mark Free |
5. Air Control Valve
Symbol | Description |
Blank | No air control valve |
A1 | Air control valve, AC 110V |
A2 | Air control valve, AC 220V |
A3 | Air control valve, DC 24V |
D1 | Double solenoid, Air control valve, AC 110V |
D2 | Double solenoid, Air control valve, AC 220V |
D3 | Double solenoid, Air control valve, DC 24V |
☛ Double solenoid valve is available only with DN or DL valve terminal option. |
6. Control Valve Terminal
Symbol | Description |
Blank | No air & vacuum release control valves |
DL | Solenoid terminal, DIN type, No lead wire, Lamp |
Specifications
1. General Specifications
Max Vacuum Level | -90 kPa |
Open Vacuum Flow | 146 Nl/min |
Feed Pressure | 6 bar (Max 7 bar) |
Temperature | -20 ~ 80 ℃ |
Noise Level | 50 ~ 60 dB |
2. Vacuum Flow
Model | Inlet Air Pressure (bar) | Air Consumption (Nl/min) | Max Vacuum Flow (Nl/min) | Max Vacuum Level (-kPa) |
G30X100-LC1 | 6 | 84 | 111 | 90 |
G30X150-LC1 | 6 | 84 | 111 | 90 |
G30X200-L1 | 6 | 84 | 146 | 90 |
G30X250-L1 | 6 | 84 | 146 | 90 |
G30X300-L1 | 6 | 84 | 146 | 90 |
G30X400-L1 | 6 | 84 | 146 | 90 |
G30X500-L1 | 6 | 84 | 146 | 90 |
G30X600-L1 | 6 | 84 | 146 | 90 |
3. Holding Force ( EL-type)
Model | Holding force at the percentage of cover pad | Weight (g) | |||
40% (N) | 60% (N) | 80% (N) | 100% (N) | ||
G30X100-LC1-EL | 51 | 77 | 159 | ||
G30X150-LC1-EL | 43 | 78 | 108 | 168 | 243 |
G30X200-L1-EL | 49 | 106 | 151 | 173 | 344 |
G30X250-L1-EL | 69 | 120 | 170 | 206 | 418 |
G30X300-L1-EL | 72 | 132 | 182 | 244 | 503 |
G30X400-L1-EL | 80 | 158 | 295 | 443 | 671 |
G30X500-L1-EL | 97 | 190 | 377 | 526 | 823 |
G30X600-L1-EL | 111 | 231 | 487 | 604 | 979 |
4. Holding Force (ES-type)
Model | Holding force at the percentage of cover pad | Weight (g) | |||
40% (N) | 60% (N) | 80% (N) | 100% (N) | ||
G30X100-LC1-ES | 36 | 55 | 159 | ||
G30X150-LC1-ES | 31 | 55 | 76 | 120 | 243 |
G30X200-L1-ES | 33 | 75 | 106 | 123 | 344 |
G30X250-L1-ES | 48 | 84 | 120 | 145 | 418 |
G30X300-L1-ES | 51 | 92 | 126 | 168 | 503 |
G30X400-L1-ES | 57 | 110 | 205 | 308 | 671 |
G30X500-L1-ES | 69 | 132 | 263 | 371 | 823 |
G30X600-L1-ES | 78 | 149 | 343 | 420 | 979 |
Dimensions
G30 series: |
Unit: mm |
EL-type: |
ES-type: |
Model | L1 | L2 | Q’ty of Vacuum Ports |
G30X100-LC1 | 102.1 | 96.6 | 3 |
G30X150-LC1 | 150.6 | 146.6 | 5 |
G30X200-L1 | 200.6 | 196.6 | 7 |
G30X250-L1 | 250.6 | 246.6 | 9 |
G30X300-L1 | 300.6 | 296.6 | 11 |
G30X400-L1 | 400.6 | 396.6 | 15 |
G30X500-L1 | 500.6 | 496.6 | 19 |
G30X600-L1 | 600.6 | 596.6 | 23 |
No | Description |
1 | Compressed-Air Port, G1/8″ |
2 | Vacuum Port |
2r | Alternative Vacuum Port |
3 | Exhaust Port, G1/8″ |
Order Numbers
Basic Model & Spare Parts
Part Number | Description |
G30X100-LC1-EL | Vacuum gripper, Mini gripper, VC252, Foam pad, 30×100 mm, Oval suction hole |
G30X150-LC1-EL | Vacuum gripper, Mini gripper, VC252, Foam pad, 30×150 mm, Oval suction hole |
G30X200-L1-EL | Vacuum gripper, Mini gripper, VC253, Foam pad, 30×200 mm, Oval suction hole |
G30X250-L1-EL | Vacuum gripper, Mini gripper, VC253, Foam pad, 30×250 mm, Oval suction hole |
G30X300-L1-EL | Vacuum gripper, Mini gripper, VC253, Foam pad, 30×300 mm, Oval suction hole |
G30X400-L1-EL | Vacuum gripper, Mini gripper, VC253, Foam pad, 30×400 mm, Oval suction hole |
G30X500-L1-EL | Vacuum gripper, Mini gripper, VC253, Foam pad, 30×500 mm, Oval suction hole |
G30X600-L1-EL | Vacuum gripper, Mini gripper, VC253, Foam pad, 30×600 mm, Oval suction hole |
G30X100-LC1-ES | Vacuum gripper, Mini gripper, VC252, Foam pad, 30×100 mm, Round suction hole |
G30X150-LC1-ES | Vacuum gripper, Mini gripper, VC252, Foam pad, 30×150 mm, Round suction hole |
G30X200-L1-ES | Vacuum gripper, Mini gripper, VC253, Foam pad, 30×200 mm, Round suction hole |
G30X250-L1-ES | Vacuum gripper, Mini gripper, VC253, Foam pad, 30×250 mm, Round suction hole |
G30X300-L1-ES | Vacuum gripper, Mini gripper, VC253, Foam pad, 30×300 mm, Round suction hole |
G30X400-L1-ES | Vacuum gripper, Mini gripper, VC253, Foam pad, 30×400 mm, Round suction hole |
G30X500-L1-ES | Vacuum gripper, Mini gripper, VC253, Foam pad, 30×500 mm, Round suction hole |
G30X600-L1-ES | Vacuum gripper, Mini gripper, VC253, Foam pad, 30×600 mm, Round suction hole |
MS18-1-2 | 2/2 Way sol. valve, G1/8″ Inlet, AC110V, DIN w/Lamp, No lead-wire |
MS18-2-2 | 2/2 Way sol. valve, G1/8″ Inlet, AC220V, DIN w/Lamp, No lead-wire |
MS18-3-2 | 2/2 Way sol. valve, G1/8″ Inlet, DC24V, DIN w/Lamp, No lead-wire |
Downloads
Catalog & CAD files
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
Công ty 𝐌𝐞𝐝𝐢𝐧 hỗ trợ:
𝑇𝑢̛ 𝑣𝑎̂́𝑛 𝑔𝑖𝑎̉𝑖 𝑝ℎ𝑎́𝑝 𝑡𝑜̂́𝑖 𝑢̛𝑢
𝐶𝑜́ 𝑠𝑎̆̃𝑛 𝑠𝑎̉𝑛 𝑝ℎ𝑎̂̉𝑚 𝑑𝑢̀𝑛𝑔 𝑡ℎ𝑢̛̉
𝐻𝑜̂̃ 𝑡𝑟𝑜̛̣ 𝑡𝑒𝑠𝑡 𝑡𝑎̣̂𝑛 𝑛𝑜̛𝑖
Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Hotline: 0902782082
Website: https://www.medin.com.vn/
- 𝐕𝐏 𝐇𝐨 𝐂𝐡𝐢 𝐌𝐢𝐧𝐡: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- 𝐇𝐚 𝐍𝐨𝐢 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- 𝐃𝐚 𝐍𝐚𝐧𝐠 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng
Tham khảo thêm bài viết trên Fanpage
Tham khảo thêm video tại kênh Youtube