Download
Xi Lanh Khí Nén SMC CQSX Series CQSXB16 CDQSXB12 16/20/25
[10-/11-Series, Clean Series] · Suitable for clean environment· It prevents dust generation in the cleanroom
Part number display method

Specifications
Tube inner diameter (mm) | 10- (Relief type) | 11- (Vacuum suction type) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 16 | 20 | 25 | 12 | 16 | 20 | 25 | |
Operating fluid | Air | |||||||
Guaranteed pressure resistant | 1.5 MPa | |||||||
Maximum operating pressure | 1.0 MPa | |||||||
Minimum operating pressure | 0.04 MPa | 0.035 MPa | 0.03 MPa | 0.025 MPa | ||||
Ambient and fluid temperatures | Without auto switch: -10°C to +70 ℃ (No freezing) | |||||||
With auto switch: -10°C to +60 ℃ (No freezing) | ||||||||
Operating piston speed | 1 to 200 mm/s | 0.5 to 200 mm/s | ||||||
Stroke Length Tolerance | 0 to +1.0 mm | |||||||
Piping connection port diameter | M5 × 0.8 | |||||||
Relief port / vacuum suction port | M5 × 0.8 | |||||||
Grease | Fluorine-based grease | |||||||
Cleanliness class (ISO Class) | Class 4 | Class 3 | ||||||
Suction flow rate (Reference value) | — | 5 L/min (ANR) |
- External dimensions and compatible auto switch are the same as 10-/11-CQS.
Part number | Tube inner diameter (mm) | Pipe Diameter | Type | Operating method | Standard stroke (mm) | Auto switch mounting | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Relief type | 10-CQSXB12 | 12 | M5 × 0.8 | Lubrication-free type | Double acting, single rod | 5,10,15,20,25,30 | ○ |
10-CQSXB16 | 16 | ||||||
10-CQSXB20 | 20 | 5,10,15,20,25,30,35,40,45,50 | |||||
10-CQSXB25 | 25 | ||||||
Vacuum suction type | 11-CQSXB12 | 12 | 5,10,15,20,25,30 | ||||
11-CQSXB16 | 16 | ||||||
11-CQSXB20 | 20 | 5,10,15,20,25,30,35,40,45,50 | |||||
11-CQSXB25 | 25 |
Basic Information
Rod Operation Method | Single Rods | Main Body Shape | Plate Cylinder | Cylinder Operation Method | Double Acting |
---|---|---|---|---|---|
Additional Function | Standard | Environment, Applications | Low Speed / Clean Room | End Locking | No |
Valves | No | Cushion | None | Support bracket | Through-hole / both ends tapped common (standard) |
Rod Tip Shape | Standard (rod-end female thread) |
CDQSXB12-15D-M9BVS
CDQSXB12-20D-M9NL
CDQSXB16-15D-M9NWVS
CDQSXB20-25D-M9PZ
CDQSXB20-30D-M9BV
CDQSXB20-40D-M9NWV
CDQSXB25-30D-M9NWL
CQSXB16-28D
———————-
👉 Xem thêm sản phẩm của SMC
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Là Đại lý uỷ quyền của SMC tại Việt Nam.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
3 Chi nhánh tại HCM, HN, Đà Nẵng
👉 Tham khảo thêm bài viết trên Fanpage
👉 Tham khảo thêm video tại kênh Youtube