Download
Xi Lanh Khí Nén SMC CQ2X Series CDQ2XB32 CDQ2XB32TF CDQ2XB40 CDQ2XB50
Part number display method

Specifications
Tube inner diameter (mm) | 10- (Relief type) | 11- (Vacuum suction type) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 40 | 50 | 63 | 32 | 40 | 50 | 63 | |
Operating fluid | Air | |||||||
Guaranteed pressure resistant | 1.5 MPa | |||||||
Maximum operating pressure | 1.0 MPa | |||||||
Minimum operating pressure | 0.035 MPa | 0.03 MPa | 0.025 MPa | 0.02 MPa | ||||
Ambient and fluid temperatures | Without auto switch: -10°C to +70 ℃ (No freezing) | |||||||
With auto switch: -10°C to +60 ℃ (No freezing) | ||||||||
Operating piston speed | 1 to 200 mm/s | 0.5 to 200 mm/s | ||||||
Stroke Length Tolerance | 0 to +1.0 mm | |||||||
Piping connection port diameter | M5 × 0.8,1/8 | 1/8 | 1/4 | M5 × 0.8,1/8 | 1/8 | 1/4 | ||
Relief port / vacuum suction port | M5 × 0.8 | |||||||
Grease | Fluorine-based grease | |||||||
Cleanliness class (ISO Class) | Class 4 | Class 3 | ||||||
Suction flow rate (Reference value) | — | 5 L/min (ANR) | 10 L/min (ANR) |
- External dimensions and compatible auto switch are the same as the clean series 10-/11-CQ2 standard product.
Part number | Tube inner diameter (mm) | Pipe Diameter | Type | Operating method | Standard stroke (mm) | Auto switch mounting | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Relief type | 10-CQ2XB32 | 32 | *1 M5 × 0.8, Rc1/8 | Lubrication-free type | Double acting, single rod | 5,10,15,20,25,30,35,40,45,50,75,100 | ○ |
10-CQ2XB40 | 40 | Rc1/8 | |||||
10-CQ2XB50 | 50 | Rc1/4 | 10,15,20,25,30,35,40,45,50,75,100 | ||||
10-CQ2XB63 | 63 | ||||||
Vacuum suction type | 11-CQ2XB32 | 32 | *1 M5 × 0.8, Rc1/8 | 5,10,15,20,25,30,35,40,45,50,75,100 | |||
11-CQ2XB40 | 40 | Rc1/8 | |||||
11-CQ2XB50 | 50 | Rc1/4 | 10,15,20,25,30,35,40,45,50,75,100 | ||||
11-CQ2XB63 | 63 |
*1 Without the ø32 auto switch, only a 5 mm stroke are M5 × 0.8.
Basic Information
Rod Operation Method | Single Rods | Main Body Shape | Plate Cylinder | Cylinder Operation Method | Double Acting |
---|---|---|---|---|---|
Additional Function | Standard | Environment, Applications | Low Speed / Clean Room | End Locking | No |
Valves | No | Specifications | Built-in magnet | Support bracket | Through-hole (standard) |
Part Number
CDQ2XB32-35D-M9NWL
CDQ2XB40-45D-M9NW
CDQ2XB50-25DM-M9B
CDQ2XB63-10DM-M9N
CDQ2XB63-40DM-M9N
CDQ2XB32TF-40D
———————-
👉 Xem thêm sản phẩm của SMC
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Là Đại lý uỷ quyền của SMC tại Việt Nam.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
3 Chi nhánh tại HCM, HN, Đà Nẵng
👉 Tham khảo thêm bài viết trên Fanpage
👉 Tham khảo thêm video tại kênh Youtube