Download
Cảm Biến Áp Suất SMC PSE570 Series PSE570 PSE573 PSE574 PSE575 PSE576 PSE577 ZS
Specifications of General-Purpose Fluid Pressure Sensor PSE570 Series – Cảm Biến Áp Suất SMC
[Features] · Withstand voltage: 500 V AC· IP65 enclosure
· Wetted parts material
Piping port: C3604 + nickel plating
Pressure sensor pressure receiving area: Al2O3 (Alumina 96%)
O-ring: FKM + Grease (PSE570/573/574)
Square ring: FKM (PSE575/576/577)

External appearance of general-purpose fluid pressure sensor PSE570 Series

External appearance of lead wire with M12 connector (3 m) straight

External appearance of lead wire with M12 connector (3 m) right angle
Model | PSE570 | PSE573 | PSE574 | PSE575 | PSE576 | PSE577 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Fluid | Fluid | Gases and liquids that do not corrode wetted parts material | |||||
Pressure Specification | Rated pressure range | 0 to 1 MPa | -100 to +100 kPa | 0 to 500 kPa | 0 to 2 MPa | 0 to 5 MPa | 0 to 10 MPa |
Withstand pressure | 3.0 MPa | 600 kPa | 1.5 MPa | 5.0 MPa | 12.5 MPa | 30 MPa | |
Electrical Specifications | Power supply voltage | 12 to 24 V DC ±10% and power supply ripple 10% or less | |||||
Current Consumption | 10 mA or less | ||||||
Protection | Reverse connection protection | ||||||
Accuracy | Analog output accuracy (Ambient temperature 25°C) | ±1.0% F.S. | ±2.5% F.S. | ||||
Linearity | ±0.5% F.S. | ||||||
Repeatability (Ambient temperature 25°C) | ±0.2% F.S. | ±0.5% F.S. | |||||
Temperature characteristics (reference: 25°C) | ±2%F.S. (0 to 50℃) ±3%F.S. (-10~+60℃) |
±3%F.S. (0 to 50℃) ±4%F.S. (-10~+60℃) |
±5%F.S. (-10~+60℃) | ||||
Environment | Protection grade | IP65 | |||||
Withstand Voltage | 500 V AC for 1 minute between terminals and housing | ||||||
Insulation Resistance | 100 MΩ or more (500 V DC measured via insulation resistance tester) between terminals and housing | ||||||
Operating temperature range | During operation: -10 to +60°C, during storage: -20~+70℃ (No condensation or freezing) | ||||||
Operating Humidity Range | Operating/stored: 35 to 85% RH (no condensation) | ||||||
Standards | CE | ||||||
Wetted parts material | Piping port: C3604 + nickel plating, pressure sensor pressure receiving part: Al2O3 (alumina 96%), O-ring: FKM + grease |
Piping port: C3604 + nickel plating, pressure sensor pressure receiving part: Al2O3 (alumina 96%), square ring: FKM |
Model | PSE57□-□ | PSE57□-□-28 | |
---|---|---|---|
Analog output | Output Type | Voltage Output: 1 to 5 V | Current Output: 4 to 20 mA |
Impedance | Output Impedance: Approx. 1 kΩ | Maximum load impedance: 500 Ω or less (24 V power supply) 100 Ω or less (Power supply 12 V) |
Cable material specifications
Conductor | Nominal cross-sectional area | AWG23 |
---|---|---|
Outer diameter | 0.72 mm | |
Insulator | Material | Cross-linked PVC |
Outer diameter | 1.14 mm | |
Hue | Brown, blue, black, white | |
Sheath | Material | Oil Resistant Vinyl Chloride |
Finishing Outer Diameter | ø4 (Finishing outer diameter is 4 mm) | |
Length | 3 m |
Piping specifications
Part number | PSE570/573/574-01 | PSE570/573/574-02 | PSE575/576/577-02 | |
---|---|---|---|---|
Port Size | R1/8 M5 × 0.8 |
R1/4 M5 × 0.8 |
R1/4 M5 × 0.8 |
|
Wetted parts material | Piping port: C3604 + nickel plating pressure sensor pressure receiving area: Al_2 O_3 (Alumina 96%) O-ring: FKM + grease |
Piping port: C3604 + nickel plating pressure sensor pressure receiving area: Al_2 O_3 (Alumina 96%) Square ring: FKM |
||
Weight | Excluding Lead wire with M12 connector | 88 g | 95 g | 103 g |
Including lead wire with M12 connector | 175 g | 182 g | 191 g |
PSE570-01-28
PSE570-01-28L
PSE570-01-28N
PSE570-01-L
PSE570-01-N
PSE570-02
PSE570-02-28
PSE570-02-28L
PSE570-02-28N
PSE570-02-L
PSE570-02-N
PSE573-01
PSE573-01-28
PSE573-01-28L
PSE573-01-L
PSE573-01-N
PSE573-02
PSE573-02-28
PSE573-02-28L
PSE573-02-28N
PSE573-02-L
PSE573-02-N
PSE574-01
PSE574-01-28
PSE574-01-28L
PSE574-01-28N
PSE574-01-L
PSE574-01-N
PSE574-02-28
PSE574-02-28L
PSE574-02-28N
PSE574-02-L
PSE574-02-N
PSE575-02
PSE575-02-28
PSE575-02-28L
PSE575-02-28N
PSE575-02-L
PSE575-02-N
PSE576-02
PSE576-02-28
PSE576-02-28L
PSE576-02-L
PSE576-02-N
PSE577-02
PSE577-02-28
PSE577-02-28L
PSE577-02-28N
PSE577-02-L
PSE577-02-N
ZS-37-A
ZS-37-B
ZS-48-A
Giới thiệu SMC Việt Nam
SMC là thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực công nghệ khí nén, cung cấp các giải pháp tiên tiến nhằm hỗ trợ tự động hóa và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Với nền tảng vững chắc trong ngành, SMC Việt Nam luôn đi đầu trong việc nghiên cứu, đổi mới và phát triển sản phẩm, góp phần nâng cao năng suất và tiết kiệm lao động cho các doanh nghiệp công nghiệp.
Với phương châm “đóng góp vào tự động hóa và tiết kiệm lao động trong ngành công nghiệp”, SMC Việt Nam không ngừng cải tiến và mang đến những sản phẩm công nghệ tiên tiến nhất.
SMC Việt Nam cam kết cung cấp những giải pháp hiện đại, giúp khách hàng duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Medin Company cung cấp các sản phẩm SMC tại Việt Nam.
Đa dạng các sản phẩm và giải pháp khí nén phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
- Xy lanh khí nén – Giúp kiểm soát chuyển động chính xác và hiệu quả.
- Van điện từ – Ứng dụng rộng rãi trong điều khiển luồng khí nén.
- Bộ lọc khí nén – Đảm bảo chất lượng khí nén tối ưu.
- Cảm biến và bộ điều khiển – Tăng cường tự động hóa trong quy trình sản xuất.
———————-
👉 Xem thêm sản phẩm của SMC
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.