VQ Pump – Bơm tạo chân không VMECA VQ202P
Download
VQ Pump – Bơm tạo chân không VMECA VQ202P
Description
The VQ series has been equipped with a unique capability called the “Blow-Off”. The way this blow off system works is that it holds compressed air inside a chamber built in the vacuum speeder. This chamber holds the air until the compressed air is cut off, allowing the air within the chamber to come out and release the product quickly.
Build an Order #
1. Basic Model
Symbol | Description |
VQ202P | VQ pump, 2-stage cartridge, Twofold silencer |
2. Vacuum Port
Symbol | Description |
38F | G3/8 female, Vacuum port |
3. Vacuum Switch
Symbol | Description |
Blank | No vacuum switch |
S2 | Digital vacuum switch, No analog supply, M8-4-pins, NPN |
S2P | Digital vacuum switch, No analog supply, M8-4-pins, PNP |
SG2 | Digital vacuum switch, No analog supply, Grommet, NPN |
SG2P | Digital vacuum switch, No analog supply, Grommet, PNP |
SG3 | Digital vacuum switch, Analog supply, Grommet, NPN |
SG3P | Digital vacuum switch, Analog supply, Grommet, PNP |
S | LED vacuum switch, No analog supply, M8-3-pins, NPN |
SP | LED vacuum switch, No analog supply, M8-3-pins, PNP |
SG | LED vacuum switch, No analog supply, Grommet, NPN |
SGP | LED vacuum switch, No analog supply, Grommet, PNP |
4. Sealing Material
Symbol | Description |
Blank | NBR sealing material |
V | Viton sealing material |
E | EPDM sealing material |
Specifications
1. General Specifications
Max Vacuum Level | -90 kPa |
Open Vacuum Flow | 44 Nl/min |
Feed Pressure | 1.7 ~ 4 bar (Max 7 bar) |
Air Consumption | 40 Nl/min @ 4 bar |
Temperature | -20 ~ 80 ℃ |
Weight – Basic pump | 146 g |
2. Vacuum Flow
Max Vacuum | Feed Pressure | Vacuum Flow (Nl/min) at different vacuum level (-kPa) | |||||||||
-kPa | bar | 0 | 10 | 20 | 30 | 40 | 50 | 60 | 70 | 80 | 90 |
90 | 3.14 | 44 | 36 | 25 | 17 | 16 | 14 | 10 | 7 | 3.5 | – |
89 | 4 | 42 | 39 | 29 | 21 | 16 | 12 | 9.5 | 7 | 2.4 | – |
65 | 2.2 | 39 | 27 | 17 | 16 | 14 | 8.4 | 2.6 | – | – | – |
49 | 1.7 | 39 | 20 | 16 | 12 | 5.3 | – | – | – | – | – |
3. Evacuation Time
Feed Pressure | Air Consumption | Evacuation time in sec per liter to reach different vacuum level (-kPa) | ||||||||
bar | Nl/min | 10 | 20 | 30 | 40 | 50 | 60 | 70 | 80 | 90 |
3.14 | 34 | 0.15 | 0.39 | 0.95 | 1.03 | 1.28 | 1.32 | 2.12 | 3.54 | – |
4 | 40 | 0.15 | 0.42 | 0.56 | 0.8 | 0.99 | 1.21 | 1.46 | 3.74 | – |
2.2 | 26 | 0.2 | 0.47 | 0.7 | 0.92 | 1.24 | 1.35 | – | – | – |
1.7 | 22 | 0.33 | 0.47 | 0.89 | 1.93 | – | – | – | – | – |
Dimensions
VQ202P: |
Unit: mm |
No | Description |
1 | Compressed-Air Supply Port, G1/8″ |
2 | Vacuum Port, G3/8″ |
3 | Exhaust Port |
4 | Vacuum Switch, VP10 series |
5 | Two-Fold Silencer, VC203S |
Order Numbers
Basic Vacuum Pump & Spare Parts
Part Number | Description |
VQ202P | VQ pump, 2-stage cartridge, Holding plug |
VC202 | Mini vacuum cartridge, 2-stage |
VCP-M14 | Holding plug, VC202, Thread on exhaust port |
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Công ty 𝐌𝐞𝐝𝐢𝐧 hỗ trợ:
𝑇𝑢̛ 𝑣𝑎̂́𝑛 𝑔𝑖𝑎̉𝑖 𝑝ℎ𝑎́𝑝 𝑡𝑜̂́𝑖 𝑢̛𝑢
𝐶𝑜́ 𝑠𝑎̆̃𝑛 𝑠𝑎̉𝑛 𝑝ℎ𝑎̂̉𝑚 𝑑𝑢̀𝑛𝑔 𝑡ℎ𝑢̛̉
𝐻𝑜̂̃ 𝑡𝑟𝑜̛̣ 𝑡𝑒𝑠𝑡 𝑡𝑎̣̂𝑛 𝑛𝑜̛𝑖
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
🌐 Website: https://www.medin.com.vn/
- 𝐕𝐏 𝐇𝐨 𝐂𝐡𝐢 𝐌𝐢𝐧𝐡: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- 𝐇𝐚 𝐍𝐨𝐢 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- 𝐃𝐚 𝐍𝐚𝐧𝐠 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng