Download
Bộ lọc khí SMC Air Filter FQ1 Series FQ1010N FQ1010V FQ1011N ED102S ED111S EJ101S
Filter For Cleaning Liquid / Quick Change Filter FQ1 Series Details – Bộ lọc khí SMC
[Features] · Easy V band fastening.· Easy element centering.
· Connects the upper and lower elements securely.
· Prevents the element from tilting.
· Smooth drainage of liquid.

FQ1010□: product images

FQ1011□: product images

FQ1012□: product images
Filter For Cleaning Liquid / Quick Change Filter FQ1 Series Specifications
Model | FQ1010 | FQ1011 | FQ1012 | |
---|---|---|---|---|
Number of built-in elements (L: element length, in mm) | 1 (L125) | 1 (L250) | 2 (L250 × 2) | |
Operating pressure | Max. 1 MPa | |||
Operating temperature | Max. 80°C (not exceeding boiling point). | |||
Applicable fluid | Industrial water, weak alkaline cleaning liquids, etc. *Cannot be used for gases. |
|||
Port size Rc | 1/2, 3/4 | 1/2, 3/4, 1 | 3/4, 1 | |
Materials | Housing | SUS304 | ||
Seal | NBR or FKM | |||
Weight (kg) | ≒1.5 | ≒1.9 | ≒2.7 | |
Internal capacity L | ≒1 | ≒1.7 | ≒3.1 |
- *Note) For the FQ1010, only micro-mesh elements and PP depth elements can be used.
Model Number Notation

Model number example
Structural Drawings

Filter For Cleaning Liquid / Quick Change Filter FQ1 Series: structural drawing
Replacement Parts
Name | Part number | Materials | Applicable models | Part no. (set contents) | Additional notes |
---|---|---|---|---|---|
Case assembly | FQ1-CA001N | SUS304 Note) O-ring materials N: NBR V: FKM |
FQ1010N | Set of (1), (8), (9), (10), (12), (13) – 1 pc. each Note) Only the FQ1-CA003□ includes the intermediate holder (14) in the set. |
Element size: for L125 |
FQ1-CA001V | FQ1010V | ||||
FQ1-CA002N | FQ1011N | Element size: for L250 | |||
FQ1-CA002V | FQ1011V | ||||
FQ1-CA003N | FQ1012N | Element size: for L500 (L250 × 2) |
|||
FQ1-CA003V | FQ1012V | ||||
Replacement V band | FQ-BA001 | SUS304 | FQ1 Series | (3) | – |
O-ring set | FQ-KT005N | NBR | FQ101□N | Set of (4), (7), (13) – 1 pc. each | (4): OR NBR-70-1 P85 (7), (13): OR NBR-70-1 P11 |
FQ-KT005V | FKM | FQ101□V | (4) OR FKM-70 P85 (7), (13): OR FKM-70 P11 |
||
Quick plug | AG-9S | SUS304 | FQ1 Series | (6), (12) | – |
Upper element holder | L-131S | SUS304 | FQ1 Series | (8) | – |
Lower element holder | L-135S | SUS304 | FQ1 Series | (9), (10) | – |
Intermediate holder | FQ-OP001 | SUS304 | FQ1 Series | (14) | – |
Bracket | BP-15S | SPC | FQ101□□-04 | – | For port size Rc 1/2 |
BP-14S | FQ101□□-06 | – | For port size Rc 3/4 | ||
BP-13S | FQ101□□-10 | – | For port size Rc 1 |
Filter for Cleaning Liquid / Quick Change Filter FQ1 Series Dimensions
(Unit: mm)

Filter for Cleaning Liquid / Quick Change Filter FQ1 Series: dimensional drawing
Part number | A | Applicable connection port size |
---|---|---|
BP-13S | 34.5 | Rc1 |
BP-14S | 27.5 | Rc3/4 |
BP-15S | 22 | Rc1/2 |
Model | A | B | P | Number of elements |
---|---|---|---|---|
FQ1010 | 204 | 267 | 1/2, 3/4 | L 125 mm – 1 pc. |
FQ1011 | 332 | 395 | 1/2, 3/4, 1 | L 250 mm – 1 pc. |
FQ1012 | 593 | 656 | 3/4, 1 | L 250 mm – 2 pc. |
ED102S-X20VX0
ED102S-X40NX0
ED102S-X40VX0
ED111S-X20NX0
ED111S-X20VX0
ED111S-X40NX0
ED111S-X40VX0
EJ101S-002C
EJ101S-002N
EJ101S-002T
EJ101S-002V
EJ101S-004C
EJ101S-004N
EJ102S-002NX0
EJ102S-002VX0
EJ102S-004NX0
EJ102S-004VX0
EJ102S-006NX0
EJ202S-003X11
EJ202S-005X11
EJ202S-010X11
EJ202S-025X11
EJ302S-001X11
EJ302S-003X11
EJ302S-005X11
EJ302S-010X11
EJ302S-025X11
EJ402S-001X11
EJ402S-003X11
EJ402S-005X11
EJ402S-010X11
FQ1010N-04-M074N-BX19
FQ1010N-04
FQ1010N-04-B
FQ1010N-04-L005N
FQ1010N-04-L005N-B
FQ1010N-04-L010N
FQ1010N-04-L010N-B
FQ1010V-04
FQ1010V-04-B
FQ1010V-04-L005V
FQ1010V-04-L005V-B
FQ1010V-04-L010V
FQ1011N-04-H050X19
FQ1011N-04-T001-BX19
FQ1011N-04
FQ1011N-04-B
FQ1011V-04
FQ1011V-04-B
FQ1012N-06-H050-BX61
FQ1012N-06-M020N-BX19
FQ1012N-06
FQ1012N-06-B
FQ1012V-06
FQ1012V-06-B
FQ1-CA001N
FQ1-CA001V
AG-9S
BP-13S
BP-14S
BP-15S
L-131S
L-135S
FQ1010N FQ1010V FQ1011N FQ1011V FQ1012N FQ1012V ED102S ED111S EJ101S EJ102S EJ202S EJ302S EJ402S
Giới thiệu SMC Việt Nam
SMC là thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực công nghệ khí nén, cung cấp các giải pháp tiên tiến nhằm hỗ trợ tự động hóa và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Với nền tảng vững chắc trong ngành, SMC Việt Nam luôn đi đầu trong việc nghiên cứu, đổi mới và phát triển sản phẩm, góp phần nâng cao năng suất và tiết kiệm lao động cho các doanh nghiệp công nghiệp.
Với phương châm “đóng góp vào tự động hóa và tiết kiệm lao động trong ngành công nghiệp”, SMC Việt Nam không ngừng cải tiến và mang đến những sản phẩm công nghệ tiên tiến nhất.
SMC Việt Nam cam kết cung cấp những giải pháp hiện đại, giúp khách hàng duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Medin Company cung cấp các sản phẩm SMC tại Việt Nam.
Đa dạng các sản phẩm và giải pháp khí nén phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
- Xy lanh khí nén – Giúp kiểm soát chuyển động chính xác và hiệu quả.
- Van điện từ – Ứng dụng rộng rãi trong điều khiển luồng khí nén.
- Bộ lọc khí nén – Đảm bảo chất lượng khí nén tối ưu.
- Cảm biến và bộ điều khiển – Tăng cường tự động hóa trong quy trình sản xuất.
———————-
👉 Xem thêm sản phẩm của SMC
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.