Download
Bộ lọc khí SMC Air Filter FGD Series FGDCA FGDCB FGDEA FGDEB FGDFA FGDFB FGDTA
Filter For Industrial Use FGD Series Details – Bộ lọc khí SMC
[Features] · Used in multiple industries.· Suitable for a wide range of fluids.

FGDT/FGDF: product images

FGDC/FGDE: product images
Filter For Industrial Use FGD Series Specifications
Model Number Notation

Model number example
- *Note 1) Filters for industrial use described in the manufacturer’s catalog are products in which the element is incorporated into the vessel.
- *Note 2) If ordering only a vessel (replacement part) delete each symbol for “Element category,” “Nominal filtration accuracy (μm)” and “Element seal material” in the previously mentioned model number naming convention.
- *Note 3) For filters for industrial use, be sure to use in combination with the component parts made by the manufacturer (vessels, elements, etc.)
Specifications
Model | FGDCA | FGDCB | FGDEA | FGDEB | FGDTA | FGDTB | FGDFA | FGDFB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Port size Rc | 3/8, 1/2, 3/4 | ||||||||
Maximum operating pressure MPa Note 1) | 0.7 | 1 | |||||||
Operating temperature °C | 0 to 80 | ||||||||
Number of elements | 1 | 2 Note 2) | 1 | 2 Note 2) | 1 | 2 Note 2) | 1 | 2 Note 2) | |
Element size, mm | ø65 to 70 (diameter 65 mm to 70 mm) × L250 | ø65 to 70 (diameter 65 mm to 70 mm) × L500 (L250 × 2) | ø65 to 70 (diameter 65 mm to 70 mm) × L250 | ø65 to 70 (diameter 65 mm to 70 mm) × L500 (L250 × 2) | ø65 to 70 (diameter 65 mm to 70 mm) × L250 | ø65 to 70 (diameter 65 mm to 70 mm) × L500 (L250 × 2) | ø65 to 70 (diameter 65 mm to 70 mm) × L250 | ø65 to 70 (diameter 65 mm to 70 mm) × L500 (L250 × 2) | |
Main materials Note 3) | Cover | Aluminum | SCS14 | ||||||
Case | SPCE | SUS316 | |||||||
Gasket · O-ring |
NBR | Fluororesin | |||||||
Seal type | Nylon | Nylon/fluororesin | Fluororesin | ||||||
Weight (kg) | 1.3 | 2.2 | 1.3 | 2.2 | 2.3 | 3.8 | 2.3 | 3.8 | |
Internal volume L | 1.7 | 3.4 | 1.7 | 3.4 | 1.7 | 3.4 | 1.7 | 3.4 |
- *Note 1) In the case of gases, 0.5 MPa.
- *Note 2) In the case of sintered metal elements or paper elements, 1 element (ø65 (diameter 65 mm) × L500 mm).
- *Note 3) The sealing performance of nylon and fluororesin seals may decrease over time. Periodically check the tightening torque specified in the instruction manual.
With differential pressure indicator (X77) / With differential pressure indication switch (X78) – Model number naming convention

With differential pressure indicator (X77) / With differential pressure indication switch (X78) – Model number example
- *Refer to the model number naming convention for applicable model standard specifications.
Filter For Industrial Use FGD Series Dimensions
(Unit: mm)

Filter For Industrial Use FGD Series dimensional drawing
(Unit: mm)
Model | Element length | A | B | Port size Rc |
---|---|---|---|---|
FGDC FGDE |
A(L250) | 314 | 346 | 3/8, 1/2, 3/4 |
B(L500) | 574 | 606 | ||
FGDT FGDF |
A(L250) | 314 | 349 | |
B(L500) | 574 | 608 |
Basic Information
Compressed Air Quality | Fluid | Operating Environment | Standard |
---|
BP-2S
BP-3S
CB-60H
CB-61H
CB-62H
CB-63H
FGD-CA002
FGD-CA003
FGD-CA004
FGD-CA005
FGDCA-03
FGDCA-03-B
FGDCA-03-B001N-B
FGDCB-03
FGDCB-03-B
FGDCB-03-B001N
FGDEA-03
FGDEA-03-B
FGDEA-03-B001V
FGDEB-03-B
FGDEB-03-B001N-B
FGDEB-03-B001N-BX77
FGDEB-03-B005N-B
FGDFA-03
FGDFA-03-B
FGDFA-03-B001N-B
FGDFA-03-B002T
FGDFB-03
FGDFB-03-B
FGDFB-03-B005T
FGDTA-03
FGDTA-03-B
FGDTA-03-B001N
FGDTA-03-B001N-B
FGDTA-03-B001V
FGDTA-03-B002N
FGDTA-03-B002N-B
FGDTA-03-B002T
FGDTA-03-B002T-B
FGDTA-03-B002V
FGDTB-03-B
FGDTB-03-B001N-B
FGDTB-03-B005T-B
FGDTB-03-B010N-BX77
FGDTB-03-B020T-B
FGDTB-03-B100N-BX77
FGDCA-03-B070N
FGDCA-03-M005N-BX78
FGDCA-03-S120A
FGDCA-03-T010-BX78
FGDCA-04-B001N
FGDCA-04-H005-BX77
FGDCB-03-H001
FGDCB-03-T001-B
FGDCB-04-B005T-B
FGDCB-04-B005T-BX77
FGDCB-04-B005V-B
KT-FGDC
KT-FGDE
KT-FGDF
KT-FGDT
FGDCA FGDCB FGDEA FGDEB FGDFA FGDFB FGDTA FGDTB FGDCA FGDCB KT BP CB
Giới thiệu SMC Việt Nam
SMC là thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực công nghệ khí nén, cung cấp các giải pháp tiên tiến nhằm hỗ trợ tự động hóa và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Với nền tảng vững chắc trong ngành, SMC Việt Nam luôn đi đầu trong việc nghiên cứu, đổi mới và phát triển sản phẩm, góp phần nâng cao năng suất và tiết kiệm lao động cho các doanh nghiệp công nghiệp.
Với phương châm “đóng góp vào tự động hóa và tiết kiệm lao động trong ngành công nghiệp”, SMC Việt Nam không ngừng cải tiến và mang đến những sản phẩm công nghệ tiên tiến nhất.
SMC Việt Nam cam kết cung cấp những giải pháp hiện đại, giúp khách hàng duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Medin Company cung cấp các sản phẩm SMC tại Việt Nam.
Đa dạng các sản phẩm và giải pháp khí nén phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
- Xy lanh khí nén – Giúp kiểm soát chuyển động chính xác và hiệu quả.
- Van điện từ – Ứng dụng rộng rãi trong điều khiển luồng khí nén.
- Bộ lọc khí nén – Đảm bảo chất lượng khí nén tối ưu.
- Cảm biến và bộ điều khiển – Tăng cường tự động hóa trong quy trình sản xuất.
———————-
👉 Xem thêm sản phẩm của SMC
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.