Download
Bộ lọc khí SMC Air Filter AF10 AF20 AF30 AF40 AF50 AF60
An SMC air filter.
[Features]
· Improved usability: the element and bowl are combined into one unit, making it possible to replace the element by hand.
· The amount of space required for maintenance has been reduced (reduction of up to 46%).
· Improved visibility and safety
The bowl is completely covered by transparent bowl guard.
This allows for 360° monitoring while also protecting the bowl from the external environment, helping improve safety.

Model number example

Model Number Notation
- *1: Drain guide is NPT 1/8 (compatible with AF20-A) and NPT 1/4 (compatible with AF30-A to AF60-A). The auto drain exhaust port comes with a ø3/8″ single-action fitting (compatible with AF30-A to AF60-A).
- *2: Drain guide is G1/8 (compatible with AF20-A) and G1/4 (compatible with AF30-A to AF60-A). The auto drain exhaust port comes with a ø10 mm single-action fitting (compatible with AF30-A to AF60-A).
- *3: Option B is not assembled and is supplied loose at the time of shipment. Assembly of a bracket and 2 mounting screws.
- *4: When pressure is not applied, condensate which does not start the auto drain mechanism will remain in the drain bowl. Therefore, manual release of the residual condensate before ending operations is recommended.
- *5: If the compressor used is small (0.75 kW, discharge flow rate is less than 100 L/min [ANR]), air leakage from the drain cock may occur when operations start. An N.C. type is therefore recommended.
- *6: For chemical resistance of the bowl, refer to the catalog section “Specific Product Precautions”; “Effect of Atmosphere and Adherence of Organic Solvents and Chemicals. Chemical Data for Substances Causing Degradation (Reference)”.
- *7: A bowl guard is provided as standard (polycarbonate).
- *8: A bowl guard is provided as standard (nylon).
- *9: Float type auto drain: Cannot be selected in combination with C, D.
- *10: Does not include a valve function.
- *11: Metal bowl: Cannot be selected in combination with 2, 8.
- *12: For pipe thread type: M5, NPT. Under new Japanese measurement laws, this product is only available for sale outside of Japan (SI units are used in Japan).
- *13: ✓ is for thread types M5 and NPT only.
Standard Specifications
Model | AF10-A | AF20-A | AF30-A | AF40-A | AF40-06-A | AF50-A | AF60-A |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Piping Connection Port Diameter | M5 × 0.8 | 1/8, 1/4 | 1/4, 3/8 | 1/4, 3/8, 1/2 | 3/4 | 3/4, 1 | 1 |
Applicable Fluid | Air | ||||||
Ambient and Fluid Temperature | −5 to +60°C (no freezing) | ||||||
Proof Pressure | 1.5 MPa | ||||||
Maximum Operating Pressure | 1.0 MPa | ||||||
Filtration Rating | 5 μm | ||||||
Drain Capacity (cm3) | 2.5 | 8 | 25 | 45 | |||
Case Material | Polycarbonate | ||||||
Bowl Guard | – | Semi-standard (steel) | Standard equipment (polycarbonate) | ||||
Weight (kg) | 0.06 | 0.08 | 0.18 | 0.36 | 0.41 | 0.87 | 1.00 |
Air Filter AF10-A to AF60-A Dimensions
AF10-A, AF20-A

AF10-A, AF20-A dimensional drawings
AF30-A to AF40-06-A

AF30-A to AF40-06-A dimensional drawing
AF50-A, AF60-A

AF50-A, AF60-A dimensional drawing
(Unit: mm)
Model | Standard Specifications | Optional Specifications | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bracket Mounting Dimensions | With auto drain |
||||||||||||||||
P | A | B | C | D | E | G | J | M | N | Q | R | S | T | U | V | B | |
AF10-A | M5 × 0.8 | 25 | 59.9 | 7 | 12.5 | – | 25 | 12.5 | – | – | – | – | – | – | – | – | 77.9 |
AF20-A | 1/8, 1/4 | 40 | 87.6 | 9.8 | 20 | – | 25 | 20 | 30 | 27 | 22 | 5.4 | 8.4 | 40 | 2.3 | 28 | 104.9 |
AF30-A | 1/4, 3/8 | 53 | 115.1 | 14 | 26.7 | 30 | 35 | 26.7 | 41 | 35 | 23 | 6.5 | 13 | 53 | 2.3 | 30 | 156.8 |
AF40-A | 1/4, 3/8, 1/2 | 70 | 147.1 | 18 | 35.5 | 38.4 | 40 | 35.5 | 50 | 52 | 26 | 8.5 | 12.5 | 70 | 2.3 | 35 | 186.9 |
AF40-06-A | 3/4 | 75 | 149.1 | 20 | 35.5 | 38.4 | 40 | 35.5 | 50 | 52 | 25 | 8.5 | 12.5 | 70 | 2.3 | 34 | 188.9 |
AF50-A | 3/4, 1 | 90 | 220.1 | 24 | 45 | – | 30 | 45 | 70 | 66 | 35 | 11 | 13 | 90 | 3.2 | 47 | 259.9 |
AF60-A | 1 | 95 | 234.1 | 24 | 47.5 | – | 30 | 47.5 | 70 | 66 | 35 | 11 | 13 | 90 | 3.2 | 47 | 273.9 |
Model | Semi-Standard Specifications | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
With barb fitting |
With drain guide |
Metal Case |
Metal Case With Drain Guide |
With Level Gauge Metal Case |
With Level Gauge Metal Case With Drain Guide |
|
B | B | B | B | B | B | |
AF10-A | – | – | 59.3 | – | – | – |
AF20-A | – | 91.4 | 87.4 | 93.9 | – | – |
AF30-A | 123.6 | 121.9 | 117.6 | 122.1 | 137.6 | 142.1 |
AF40-A | 155.6 | 153.9 | 149.6 | 154.1 | 169.6 | 174.1 |
AF40-06-A | 157.6 | 155.9 | 151.6 | 156.1 | 171.6 | 176.1 |
AF50-A | 228.6 | 226.9 | 222.6 | 227.1 | 242.6 | 247.1 |
AF60-A | 242.6 | 240.9 | 236.6 | 241.1 | 256.6 | 261.1 |
Basic Information
Compressed Air Quality | General Dry Air | Filtration Level | 5μm | Operating Environment | Standard |
---|
AF10-M5-2R-A
AF10-M5-2Z-A
AF10-M5-6-A
AF10-M5-6R-A
AF10-M5-A
AF10-M5-A-X64
AF10-M5-R-A
AF10-M5-RZ-A
AF10-M5-Z-A
AF10-M5C-2-A
AF10-M5C-2R-A
AF10-M5C-2RZ-A
AF20-01-2-A
AF20-01-2-A-X2141
AF20-01-2-A-X425
AF20-01-2J-A
AF20-01-2JR-A
AF20-01-2JR-A-X2141
AF20-01-2R-A
AF20-01-6-A
AF20-01-6-A-X64
AF20-01-6C-A
AF20-01-6J-A
AF20-01-6R-A
AF30-02-2-A-X64
AF30-02-2-A-X2141
AF30-02-2-A-X425
AF30-02-2-A-X430
AF30-02-2-A-X440
AF30-02-2J-A
AF30-02-2J-A-X425
AF30-02-2JR-A
AF30-02-2R-A
AF30-02-6-A
AF40-02-2-A
AF40-02-2-A-X64
AF40-02-2-A-X425
AF40-02-2-A-X430
AF40-02-2-A-X440
AF40-02-2J-A
AF40-02-2R-A
AF40-02-6-A
AF40-02-6W-A
AF40-02-8-A
AF40-02-A
AF40-02-A-X2141
AF50-06-2-A-X425
AF50-06-2-A-X430
AF50-06-2-A-X440
AF50-06-2J-A
AF50-06-2JR-A
AF50-06-2R-A
AF50-06-6-A
AF50-06-6R-A
AF50-06-6W-A
AF50-06-8-A
AF60-10-2-A
AF60-10-2-A-X425
AF60-10-2-A-X430
AF60-10-2-A-X440
AF60-10-2J-A
AF60-10-2JR-A
AF60-10-2R-A
AF60-10-2R-A-X425
AF60-10-2R-A-X430
AF60-10-2R-A-X440
AF60-10-6-A
AF60-10-6J-A
Giới thiệu SMC Việt Nam
SMC là thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực công nghệ khí nén, cung cấp các giải pháp tiên tiến nhằm hỗ trợ tự động hóa và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Với nền tảng vững chắc trong ngành, SMC Việt Nam luôn đi đầu trong việc nghiên cứu, đổi mới và phát triển sản phẩm, góp phần nâng cao năng suất và tiết kiệm lao động cho các doanh nghiệp công nghiệp.
Với phương châm “đóng góp vào tự động hóa và tiết kiệm lao động trong ngành công nghiệp”, SMC Việt Nam không ngừng cải tiến và mang đến những sản phẩm công nghệ tiên tiến nhất.
SMC Việt Nam cam kết cung cấp những giải pháp hiện đại, giúp khách hàng duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Medin Company cung cấp các sản phẩm SMC tại Việt Nam.
Đa dạng các sản phẩm và giải pháp khí nén phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
- Xy lanh khí nén – Giúp kiểm soát chuyển động chính xác và hiệu quả.
- Van điện từ – Ứng dụng rộng rãi trong điều khiển luồng khí nén.
- Bộ lọc khí nén – Đảm bảo chất lượng khí nén tối ưu.
- Cảm biến và bộ điều khiển – Tăng cường tự động hóa trong quy trình sản xuất.
———————-
👉 Xem thêm sản phẩm của SMC
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.