Skip to content
    • Medin Company Ltd.,
    • 0902 782 082
    • Medin Company Ltd.,
    • 0902 782 082
Công ty TNHH Mễ ĐìnhCông ty TNHH Mễ Đình
  • Giỏ hàng / 0₫
    • Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

      Quay trở lại cửa hàng

  • Giỏ hàng
  • DANH MỤC SẢN PHẨM
    • AUTOMATION
      • VMECA
      • ORIENTAL MOTOR
      • SMC
      • Chanto
      • HIWIN
      • KEYENCE
      • MITUTOYO
      • NHD
      • OMRON
      • THK
      • TPC
      • TRUSCO
    • SMT-PCBA
      • WELLER
      • CHEMTRONICS
      • KOKI
      • TECHSPRAY
  • Trang chủ
  • Giới Thiệu
  • Tin tức – Dự Án
  • Liên Hệ
Trang chủ / Sản phẩm / AUTOMATION / VMECA / Vacuum Gripping Systems (V-Grip System) - Hệ Thống Hút Chân Không Đa Năng Vmeca / G series (Vacuum Gripping Systems) - Hệ Thống Hút Chân Không Đa Năng Vmeca
Danh mục sản phẩm
  • AUTOMATION
    • Chanto
      • F.R.L Combination Unit
      • Solenoid Valves
      • Pneumatic Cylinder
      • Rotary Actuators/Air Grippers
      • Hydraulic Cylinder
    • HIWIN
    • KEYENCE
    • MITUTOYO
    • NHD
      • Nút Dừng Khẩn Cấp NHD
      • Nút Nhấn NHD
      • Đèn Báo NHD
      • Công Tắc NHD
      • Contactor NHD
      • Đèn Tháp NHD
      • Hộp Điều Khiển NHD
      • Terminal - Thanh Din Rail NHD
      • MCB NHD
      • MCCB NHD
      • ELCB NHD
    • OMRON
    • ORIENTAL MOTOR
      • Brushless DC Motors
      • αSTEP
        • αSTEP AZ Series With Battery-Free Built-In Absolute Encoder
        • αSTEP AR Series
        • αSTEP AZ Series Equipped Electric Actuator
      • Electric Actuators
        • Linear Actuators
        • Rotary Actuators - Thiết Bị Truyền Động Gắn Động Cơ
      • Servo Motors
      • AC Motor - Động Cơ AC Tiêu Chuẩn
      • Stepper Motors - Động Cơ Bước
      • Speed Control Motor - Động Cơ Điều Khiến Tốc Độ
      • Cooling Fans - Quạt Làm Mát Động Cơ
      • Network Products - Sản Phẩm Tương Thích Hệ Thống Mạng
    • SMC
      • Compact Cylinders - Xi Lanh SMC Việt Nam
      • Cylinders With Guides - Xy Lanh SMC - Khí Nén SMC
      • Air Dryers - Máy Sấy Khí SMC
      • Electromagnetic Valves SMC - Van điện từ khí nén SMC
      • Filter SMC - Bộ lọc khí SMC
      • FRL Units SMC - Bộ lọc khí kết hợp SMC
      • General Purpose Cylinders SMC - Xi Lanh Khí Nén SMC
      • Hands - Grippers SMC - Xi Lanh Kẹp SMC
      • One-Touch Couplings SMC - Đầu Nối Khí - Ống Dây Khí SMC
      • Other Pneumatic Related Devices - Bộ điều chỉnh áp suất SMC
      • Pneumatic Slide Cylinders SMC - Xi Lanh Khí Nén SMC
      • Pressure Sensors - Flow Rate Sensors SMC - Cảm Biến Áp Suất SMC
      • Regulators - Pressure Boosting Valves SMC - Bộ Chỉnh Áp Khí Nén SMC
      • Rotary Actuators SMC - Xi Lanh Quay SMC
      • Sensors For Cylinders SMC - Cảm biến xi lanh khí SMC
      • Solenoid Valves SMC - Van Điện Từ SMC
      • Speed Controllers SMC - Van tiết lưu SMC
      • Suction Cups SMC - Giác Hút Chân Không SMC
      • Temperature Conditioning Components SMC - Điều Hoà Không Khí SMC
      • Tubes SMC - Ống dây khí SMC
      • Vacuum Generators - Vacuum Ejectors SMC - Bộ Tạo Chân Không SMC
    • THK
    • TPC
    • TRUSCO
    • VMECA
      • Magic Grippers - Giác hút chân không tích hợp bơm Vmeca
        • MV-Series
        • Accessories for Magic Gripper
        • MC10 Series
        • MC20 Series
        • MC23 Series
        • MC25 Series
      • Magic Suction Cups - Giác hút chân không đa năng
        • Magic suction cups (DD)
        • Magic suction cups (F)
        • Magic suction cups (MBU)
        • Magic suction cups (MD)
        • Magic suction cups (MF)
        • Magic suction cups (MU)
        • Magic suction cups (P)
        • Magic suction cups (S)
        • Magic suction cups (U)
        • Magic suction cups (X)
        • Magic suction cups (XP)
      • Products for Automotive Industry - Sản phẩm cho ngành công nghiệp Ôtô
        • Giác Hút Thông Minh - Smart Cups
          • Smart Cup/ C-Series
          • Smart Cup/ F-Series
        • Bộ Giảm Chấn - Smart Plungers
        • Swivel Arms / EOAT
        • Valock Systems / Vacuum Auto Locking System
      • Smart Sensor Unit - Bộ Cảm Biến Thông Minh
      • Special Grippers - Hệ thống hút chân không đặc biệt
        • BOT Gripper - Kẹp Giữ Cổ Chai
        • Needle Grippers - Giác Hút Dạng Kim
        • NF series / Non-touching Floating suction cup - Giác Hút Không Chạm
        • NF-RA series / Non-touching Floating suction cup (adjustable) - Giác Hút Không Chạm
        • Solar Master - Giác Hút
      • System Accessories - Phụ kiện bơm chân không
        • BUS Cables - Cáp tín hiệu
        • Manifolds / Compressed air and vacuum distributors - Đế van
        • Silencers - Bộ Giảm Âm
        • Solenoid Control Valves - Van Khí Nén
        • Vacuum and Pressure Gauges - Đồng Hồ Áp Suất
        • Vacuum and Pressure Switches, Sensors - Cảm Biến Áp Suất
        • Vacuum Filters - Bộ Lọc Chân Không
      • Vacuum Cartridges - Bộ tạo chân không Vmeca
        • Micro Vacuum Cartridges - Bộ tạo chân không Vmeca
        • Midi Vacuum Cartridges - Bộ tạo chân không Vmeca
        • Mini Premium Cartridges - Bộ tạo chân không Vmeca
        • Mini Vacuum Cartridges - Bộ tạo chân không Vmeca
      • Vacuum Conveyors for Powder & Bulk - Băng tải hoạt động bằng chân không
      • Vacuum Generators - Bơm chân không
        • Conveying Pump / Vacuum Generators - Bơm Chân Không
        • Eco Turtle Pump / Vacuum Generators - Bơm Chân Không
        • Green Pump / Vacuum Generators - Bơm Chân Không
        • Keyboard Pump / Vacuum Generators - Bơm Chân Không
        • Magic Pump / Vacuum Generators - Bơm Chân Không
        • Mega Pump (ML series) / Vacuum Generators - Bơm Chân Không
        • Mega Pump (VCML series) / Vacuum Generators - Bơm Chân Không
        • Micro Pump / Vacuum Generators - Bơm Chân Không -
        • Mini Pump / Vacuum Generators - Bơm Chân Không
        • Minimulitple Pump / Vacuum Generators - Bơm Chân Không
        • MPM Pump / Vacuum Generators - Bơm Chân Không
        • Oneline Pump / Vacuum Generators - Bơm Chân Không
        • PM Pump / Vacuum Generators - Bơm Chân Không
        • PS200 Pump / Premium Speeder - Bơm Chân Không
        • SC Pump / Vacuum Generators - Bơm Chân Không
        • Smart Keyboard Pump / Vacuum Generators - Bơm Chân Không
        • Turtle Pump / Vacuum Generators - Bơm Chân Không
        • VCS Pump / Vacuum Generators - Bơm Chân Không
        • VD Pump / Vacuum Generators - Bơm Chân Không
        • VQ Pump / Vacuum Generators - Bơm Chân Không
        • VSM Pump / Vacuum Generators - Bơm Chân Không
        • VSMR Pump / Vacuum Generators - Bơm Chân Không
      • Vacuum Gripping Systems (V-Grip System) - Hệ Thống Hút Chân Không Đa Năng Vmeca
        • Mini Grippers - Bàn Hút Chân Không Mini (Mini Vacuum Gripping Systems)
        • G series (Vacuum Gripping Systems) - Hệ Thống Hút Chân Không Đa Năng Vmeca
        • GF series (Vacuum Gripping Systems) - Hệ Thống Hút Chân Không Đa Năng Vmeca
        • GM series (Vacuum Gripping Systems) - Hệ Thống Hút Chân Không Đa Năng Vmeca
      • Vacuum Suction Cups - Giác hút chân không Vmeca
        • Accessories for suction cups
          • Ball-Joint
        • BL series
          • BL5040
        • FCF series
          • FCF100
          • FCF125
          • FCF30
          • FCF40
          • FCF50
          • FCF60
          • FCF70
          • FCF80
        • FF series
          • FF10
          • FF10X
          • FF15
          • FF15X
          • FF20
          • FF20X
          • FF25
          • FF30
          • FF30X
        • KPS series
          • KPS-1
          • KPS-2
          • KPS-3
          • KPS-4
          • KPS-5
          • KPS-5-15
          • KPS-6
          • KPS-7
          • KPS-8
          • KPS-9
        • Level Compensators - Giảm chấn
        • LF series
          • LF150
          • LF200
          • LF250
          • LF300
        • VB series
          • VB10
          • VB110
          • VB110B
          • VB12
          • VB15
          • VB150
          • VB17
          • VB20
          • VB30
          • VB40
          • VB5
          • VB50
          • VB6X
          • VB75
          • VB75B
          • VB8
        • VB-M series
          • VB20M
          • VB30M
          • VB50M
        • VBF series
          • VBF100
          • VBF25
          • VBF30
          • VBF40
          • VBF50
          • VBF60
          • VBF80
        • VBL series
          • VBL10
          • VBL15
          • VBL20
          • VBL30
          • VBL35M
          • VBL40
          • VBL40B
          • VBL50
        • VBU series
          • VBU35
          • VBU45
          • VBU55
        • VBX series
          • VBX35
          • VBX45
          • VBX55
        • VD series
          • VD30
          • VD40
          • VD50
          • VD60
          • VD70
          • VD85
          • VD85X
          • VD90F
        • VDF series
          • VDF100
          • VDF25
          • VDF30
          • VDF40
          • VDF50
          • VDF60
          • VDF80
        • VF series
          • VF110
          • VF15
          • VF150
          • VF20
          • VF200
          • VF25
          • VF30
          • VF300
          • VF40
          • VF50
          • VF50X2
          • VF75
          • VF90
        • VFC series
          • VFC100
          • VFC50
          • VFC60
          • VFC60X1
          • VFC75
          • VFC75X1
          • VFC75X2
          • VFC90
        • VOBF series
          • VOBF30X60
          • VOBF40X80
          • VOBF55X110
        • VOBL series
          • VOBL35X90
        • VOC series
          • VOC11X23
          • VOC35X110
          • VOC35X90
          • VOC60X140
          • VOC60X180
        • VOU series
          • VOU10X30
          • VOU15X45
          • VOU20X60
          • VOU4X10
          • VOU4X20
          • VOU6X10
          • VOU6X20
          • VOU8X20
          • VOU8X30
        • VS series
          • VS100
          • VS150
          • VS200
          • VS300
          • VS30X80
          • VS35
          • VS400
          • VS60
        • VU series
          • VU1.5X
          • VU10
          • VU15
          • VU2
          • VU20
          • VU25
          • VU2X
          • VU3
          • VU30
          • VU30X
          • VU3K
          • VU4
          • VU40
          • VU4X
          • VU50
          • VU6
          • VU8
          • VU80
      • Water Free Units - Bộ sấy khí Vmeca
  • Best-seller
  • SMT-PCBA
    • Brand Other
    • Yodogawa Denki
    • CHEMTRONICS
    • DYFENCO
    • KOKI
      • N2 REFLOW VFR SERIES
      • KOKI All-in-one Type Selective Soldering Series - Máy hàn điểm all in one
      • KOKI Benchtop Selective Soldering Series- Máy Hàn Điểm Để Bàn
      • KOKI In-line Selective Soldering Series - Máy hàn điểm in-line KOKI
      • KOKI Wave Soldering Series - Máy hàn sóng KOKI
      • KOKI Peripheral equipment - Thiết bị phụ trợ
    • TECHSPRAY
      • 3M Novec Solvent Replacements
      • AEROSOL DUSTER
      • BRUSHES
      • Conformal Coating
      • Degreaser
      • Desoldering Braid
      • Electrical Contact Cleaner
      • ESD Products
      • Flux Remover
      • Freeze Spray
      • Heat Sink Compound
      • Inline & Batch Cleaners
      • Isopropyl Alcohol (IPA) Products
      • PCB Assembly Cleaners
      • PCb Repair Pens
      • Plato Cutters & Soldering Accessories
      • Plato Soldering & Desoldering Tips
      • Solder Masks
      • Swabs
      • Wipes
    • WELLER
      • Soldering Tips - Mũi Hàn Thiếc Weller
        • RT Micro Active Soldering Tips
      • Soldering Fumes
      • Soldering Irons - Mỏ Hàn Weller
      • Soldering Accessories - Phụ Kiện Hàn Weller
      • Soldering Stations - Máy Hàn Thiếc Weller
        • Rework - Hot Air - Desoldering Stations
        • WE Line Soldering Stations
        • WT Line Soldering Stations - Máy Hàn Thiếc Weller
        • WX Line Soldering Station - Máy Hàn Thiếc Weller
        • WXS Line Soldering Stations - Máy Hàn Thiếc Weller
      • Cutters - Kềm Cắt
      • Pliers - Kềm
      • Pneumatic Tools - Kềm Khí Nén Thuỵ Sĩ
      • Robotic Soldering - Robot Hàn
      • Tool Kits
      • Tweezers - Nhíp

Vacuum Gripping Systems V-Grip G130 – Bàn Hút Chân Không VMECA V-Grip G130

Bàn Hút Chân Không VMECA V-Grip G130

  • Áp suất chân không tối đa: -75 kPa
  • Lưu lượng chân không tối đa: 2.896 Nl/phút
  • Mức khí tiêu thụ: 832 Nl/phút
  • Chiều rộng: 134mm

V-Grip: Foam Pad

  • Max Vacuum Level: -75 kPa
  • Max Flow Rate: 2,896 Nl/min
  • Air Consumption: 832 Nl/min
  • Width: 134 mm
Danh mục: Best-seller, G series (Vacuum Gripping Systems) - Hệ Thống Hút Chân Không Đa Năng Vmeca, Vacuum Gripping Systems (V-Grip System) - Hệ Thống Hút Chân Không Đa Năng Vmeca, VMECA
  • Mô tả

Vacuum Gripping Systems V-Grip G130 – Bàn Hút Chân Không VMECA V-Grip G130

THÔNG TIN SẢN PHẨM

  • Ứng dụng hút các vật có bề mặt không bằng phẳng.
  • Có tích hợp sẵn ống tạo chân không, cắm khí nén vào là có thể hoạt động.
  • Tích hợp check vavle tự động đóng nếu bề mặt tiếp xúc pad bị hở.
  • Tiết kiệm khí tiêu thụ.
  • Khung nhôm nhẹ, bền bỉ, dễ dàng lắp đặt.
  • Lớp đệm xốp linh hoạt, độ bám cao, dễ dàng ôm sát vật.
  • Cơ cấu tĩnh, ít bảo trì.

MÃ SẢN PHẨM


1. Mô hình cơ bản

Mã số Sự miêu tả
G130X220-L2 Kẹp gắp chân không, V-grip dòng G, 2-midi cartridge, Đệm xốp, 130x220mm
G130X220-L3 Kẹp gắp chân không, V-grip G series, 3-midi cartridge, Đệm xốp, 130x220mm
G130X220-L4 Kẹp gắp chân không, V-grip dòng G, 4 midi cartridge, Đệm xốp, 130x220mm
G130X300-L2 Kẹp gắp chân không, V-grip dòng G, 2 midi cartridge, Đệm xốp, 130x300mm
G130X300-L3 Kẹp gắp chân không, V-grip G series, 3 midi cartridge, Đệm xốp, 130x300mm
G130X300-L4 Kẹp gắp chân không, V-grip dòng G, 4 midi cartridge, Đệm xốp, 130x300mm
G130X400-L2 Kẹp gắp chân không, V-grip dòng G, 2  midi cartridge, Đệm xốp, 130x400mm
G130X400-L3 Kẹp gắp chân không, V-grip G series, 3  midi cartridge, Đệm xốp, 130x400mm
G130X400-L4 Kẹp gắp chân không, V-grip G series, 4  midi cartridge, Đệm xốp, 130x400mm
G130X500-L2 Kẹp gắp chân không, V-grip G series,  2-midi cartridge, Đệm xốp, 130x500mm
G130X500-L3 Kẹp gắp chân không, V-grip G series, 3  midi cartridge, Đệm xốp, 130x500mm
G130X500-L4 Kẹp gắp chân không, V-grip dòng G,  4 midi cartridge, Đệm xốp, 130x500mm
G130X600-L4 Kẹp gắp chân không, V-grip dòng G,  4 midi cartridge, Đệm xốp, 130x600mm
G130X600-L6 Kẹp gắp chân không, V-grip dòng G,  6 midi cartridge, Đệm xốp, 130x600mm
G130X600-L8 Kẹp gắp chân không, V-grip dòng G,  8-midi cartridge, Đệm xốp, 130x600mm
G130X700-L4 Kẹp gắp chân không, V-grip dòng G, 4 midi cartridge, Đệm xốp, 130x700mm
G130X700-L6 Kẹp gắp chân không, V-grip dòng G,  6 midi cartridge, Đệm xốp, 130x700mm
G130X700-L8 Kẹp gắp chân không, V-grip G series,  8-midi cartridge, Đệm xốp, 130x700mm
G130X800-L4 Kẹp gắp chân không, V-grip dòng G,  4 midi cartridge, Đệm xốp, 130x800mm
G130X800-L6 Kẹp gắp chân không, V-grip dòng G, 6 midi cartridge, Đệm xốp, 130x800mm
G130X800-L8 Kẹp gắp chân không, V-grip G series,  8-midi cartridge, Đệm xốp, 130x800mm
G130X900-L4 Kẹp gắp chân không, V-grip dòng G,  4 midi cartridge, Đệm xốp, 130x900mm
G130X900-L6 Kẹp gắp chân không, V-grip dòng G, 6 midi cartridge, Đệm xốp, 130x900mm
G130X900-L8 Kẹp gắp chân không, V-grip G series,  8-midi cartridge, Đệm xốp, 130x900mm
G130X1014-L4 Kẹp gắp chân không, V-grip dòng G, 4 midi cartridge, Đệm xốp, 130x1014mm
G130X1014-L6 Kẹp gắp chân không, V-grip dòng G, 6 midi cartridge, Đệm xốp, 130x1014mm
G130X1014-L8 Kẹp gắp chân không, V-grip G series, 8-midi cartridge, Đệm xốp, 130x1014mm
G130X1200-L4 Kẹp gắp chân không, V-grip dòng G, 4 midi cartridge, Đệm xốp, 130x1200mm
G130X1200-L6 Kẹp gắp chân không, V-grip dòng G, 6 midi cartridge, Đệm xốp, 130x1200mm
G130X1200-L8 Kẹp gắp chân không, V-grip G series, 8-midi cartridge, Đệm xốp, 130x1200mm

2. Cổng chân không

Mã số Sự miêu tả
ES Tiêu chuẩn, Kích thước vòi cố định, Khoảng cách hẹp
AW Kích thước vòi có thể điều chỉnh, khoảng cách rộng

3. Van điều khiển không khí

Mã số Sự miêu tả
Trống Không có van điều khiển không khí
A1 Van điều khiển không khí, AC 110V
A2 Van điều khiển không khí, AC 220V
A3 Van điều khiển không khí, DC 24V

4. Van điều khiển nhả chân không

Mã số Sự miêu tả
Trống Không có van điều khiển xả chân không
R1 Van điều khiển nhả chân không, AC 110V
R2 Van điều khiển nhả chân không, AC 220V
R3 Van điều khiển nhả chân không, DC 24V

5. Valve Terminal

Mã số Sự miêu tả
Trống Không có van điều khiển xả khí & chân không
DN Thiết bị đầu cuối điện từ, loại DIN, Không có dây dẫn
ĐL Thiết bị đầu cuối điện từ, loại DIN, Không có dây dẫn, Đèn
CL Thiết bị đầu cuối điện từ, Loại đầu nối, dây dẫn 30 cm
☛ Tùy chọn „CL“ chỉ khả dụng với DC 24V.

6. Công tắc chân không

Mã số Sự miêu tả
Trống Không có công tắc chân không
S2 Công tắc kỹ thuật số, Không có nguồn analog, M8-4-pin, NPN
S2P Công tắc kỹ thuật số, Không có nguồn analog, M8-4-pin, PNP
SG2 Công tắc kỹ thuật số, Không có nguồn analog, dây dẫn 2 m, NPN
SG2P Công tắc kỹ thuật số, Không có nguồn analog, dây dẫn 2 m, PNP
SG3 Công tắc kỹ thuật số, nguồn Analog, dây dẫn 2 m, NPN
SG3P Công tắc kỹ thuật số, nguồn Analog, dây dẫn 2 m, PNP

Thông số kỹ thuật

  1. Lưu lượng chân không
Kiểu mẫu Áp suất khí vào (bar) Lượng khí tiêu thụ (Nl/phút) Lưu lượng chân không tối đa (Nl/min) Mức chân không tối đa (-kPa)
G130X220-L4 6 416 800 75
G130X300-L4 6 416 1,448 75
G130X400-L4 6 416 1,448 75
G130X600-L8 6 832 2,896 75
G130X800-L8 6 832 2,896 75
G130X1000-L8 6 832 2,896 75
G130X1200-L8 6 832 2,896 75

2. Lực hút dòng ES

Kiểu mẫu Lực giữ theo tỷ lệ phần trăm của miếng đệm Trọng lượng (Kg)
40% (N) 60% (N) 80% (N) 100% (N)
G130X220-L4 228 367 602 996 2.0
G130X300-L4 293 484 869 1342 2.7
G130X400-L4 316 549 1033 1579 3.3
G130X600-L8 535 1445 1650 2738 5.3
G130X800-L8 615 1597 2558 4204 6.7
G130X1000-L8 676 1590 2370 4410 8.1
G130X1200-L8 719 2609 3682 4906 9.6

3. Lực hút dòng AW

Kiểu mẫu Lực giữ theo tỷ lệ phần trăm của miếng đệm Trọng lượng (Kg)
40% (N) 60% (N) 80% (N) 100% (N)
G130X220-L4 205 327 518 867 1.8
G130X300-L4 251 498 805 1402 2.6
G130X400-L4 266 594 1392 1602 3.2
G130X600-L8 573 1464 1630 2822 5.2
G130X800-L8 593 1474 1897 4274 6.6
G130X1000-L8 634 1483 3040 4791 8.1
G130X1200-L8 999 2357 3696 4827 9.4

Description

Picking up objects with different shapes, sizes, and/or porous materials can be challenging. The V-Grip has been integrated with our highly efficient VMECA Vacuum Cartridge. Also, the flexible soft durable foam can grip even and uneven surface objects without a hassle. The V-Grip offers options such as an adjustable check valve where you are able to adjust it from off, low, medium, high, and max flow settings. The V-Grip has been designed with a lightweight aluminum body frame, has slots for easy installation, and requires very low maintenance.

  • Handles various products with different shapes, sizes, and porous material
  • Flexible sealing foam(EPDM) sponge pad to excellent grip
  • Adjustable check valve available
  • Durable and light-weight aluminum body frame
  • Easy installation and less maintenance

Build an Order #

1. Basic Model

Symbol Description
G130X220-L2 Vacuum gripper, V-grip G series, 2-midi cartridge, Foam pad, 130x220mm
G130X220-L3 Vacuum gripper, V-grip G series, 3-midi cartridge, Foam pad, 130x220mm
G130X220-L4 Vacuum gripper, V-grip G series, 4-midi cartridge, Foam pad, 130x220mm
G130X300-L2 Vacuum gripper, V-grip G series, 2-midi cartridge, Foam pad, 130x300mm
G130X300-L3 Vacuum gripper, V-grip G series, 3-midi cartridge, Foam pad, 130x300mm
G130X300-L4 Vacuum gripper, V-grip G series, 4-midi cartridge, Foam pad, 130x300mm
G130X400-L2 Vacuum gripper, V-grip G series, 2-midi cartridge, Foam pad, 130x400mm
G130X400-L3 Vacuum gripper, V-grip G series, 3-midi cartridge, Foam pad, 130x400mm
G130X400-L4 Vacuum gripper, V-grip G series, 4-midi cartridge, Foam pad, 130x400mm
G130X500-L2 Vacuum gripper, V-grip G series, 2-midi cartridge, Foam pad, 130x500mm
G130X500-L3 Vacuum gripper, V-grip G series, 3-midi cartridge, Foam pad, 130x500mm
G130X500-L4 Vacuum gripper, V-grip G series, 4-midi cartridge, Foam pad, 130x500mm
G130X600-L4 Vacuum gripper, V-grip G series, 4-midi cartridge, Foam pad, 130x600mm
G130X600-L6 Vacuum gripper, V-grip G series, 6-midi cartridge, Foam pad, 130x600mm
G130X600-L8 Vacuum gripper, V-grip G series, 8-midi cartridge, Foam pad, 130x600mm
G130X700-L4 Vacuum gripper, V-grip G series, 4-midi cartridge, Foam pad, 130x700mm
G130X700-L6 Vacuum gripper, V-grip G series, 6-midi cartridge, Foam pad, 130x700mm
G130X700-L8 Vacuum gripper, V-grip G series, 8-midi cartridge, Foam pad, 130x700mm
G130X800-L4 Vacuum gripper, V-grip G series, 4-midi cartridge, Foam pad, 130x800mm
G130X800-L6 Vacuum gripper, V-grip G series, 6-midi cartridge, Foam pad, 130x800mm
G130X800-L8 Vacuum gripper, V-grip G series, 8-midi cartridge, Foam pad, 130x800mm
G130X900-L4 Vacuum gripper, V-grip G series, 4-midi cartridge, Foam pad, 130x900mm
G130X900-L6 Vacuum gripper, V-grip G series, 6-midi cartridge, Foam pad, 130x900mm
G130X900-L8 Vacuum gripper, V-grip G series, 8-midi cartridge, Foam pad, 130x900mm
G130X1014-L4 Vacuum gripper, V-grip G series, 4-midi cartridge, Foam pad, 130x1014mm
G130X1014-L6 Vacuum gripper, V-grip G series, 6-midi cartridge, Foam pad, 130x1014mm
G130X1014-L8 Vacuum gripper, V-grip G series, 8-midi cartridge, Foam pad, 130x1014mm
G130X1200-L4 Vacuum gripper, V-grip G series, 4-midi cartridge, Foam pad, 130x1200mm
G130X1200-L6 Vacuum gripper, V-grip G series, 6-midi cartridge, Foam pad, 130x1200mm
G130X1200-L8 Vacuum gripper, V-grip G series, 8-midi cartridge, Foam pad, 130x1200mm

2. Vacuum Port

Code Description
ES Fixed Nozzle Size, Narrow Spacing
AW Adjustable Nozzle Size, Wide Spacing

3. Check Valve (: this option is only valid with ‘ES’ vacuum port option)

Code Description
1 For non-leakage applications
2 For leakage rate 1~10% applications

4. Air Control Valve

Symbol Description
Blank No air control valve
A1 Air control valve, AC 110V
A2 Air control valve, AC 220V
A3 Air control valve, DC 24V

5. Vacuum Release Control Valve

Symbol Description
Blank No vacuum release control valve
R1 Vacuum release control valve, AC 110V
R2 Vacuum release control valve, AC 220V
R3 Vacuum release control valve, DC 24V

6. Valve Terminal

Symbol Description
Blank No air & vacuum release control valves
DN Solenoid terminal, DIN type, No lead wire
DL Solenoid terminal, DIN type, No lead wire, Lamp
DCL Solenoid terminal, Connector type, 30 cm lead wire
☛ Option “DCL” is available only with DC 24V.

7. Vacuum Switch

Symbol Description
Blank No vacuum switch
S2 Digital switch, No analog supply, M8-4-pin, NPN
S2P Digital switch, No analog supply, M8-4-pin, PNP
SG2 Digital switch, No analog supply, 2 m lead wire, NPN
SG2P Digital switch, No analog supply, 2 m lead wire, PNP
SG3 Digital switch, Analog supply, 2 m lead wire, NPN
SG3P Digital switch, Analog supply, 2 m lead wire, PNP

Specifications

1. General Specifications

Max Vacuum Level -75 kPa
Open Vacuum Flow 2,896 Nl/min
Feed Pressure 6 bar (Max 7 bar)
Temperature -20 ~ 80 ℃
Noise Level 50 ~ 60 dB

2. Vacuum Flow

Model Inlet Air Pressure (bar) Air Consumption (Nl/min) Max Vacuum Flow (Nl/min) Max Vacuum Level (-kPa)
G130X220-L4 6 416 800 75
G130X300-L4 6 416 1,448 75
G130X400-L4 6 416 1,448 75
G130X600-L8 6 832 2,896 75
G130X800-L8 6 832 2,896 75
G130X1000-L8 6 832 2,896 75
G130X1200-L8 6 832 2,896 75

3. Holding Force (ES Type)

Model Holding force at the percentage of cover pad Weight (Kg)
40% (N) 60% (N) 80% (N) 100% (N)
G130X220-L4 228 367 602 996 2.0
G130X300-L4 293 484 869 1342 2.7
G130X400-L4 316 549 1033 1579 3.3
G130X600-L8 535 1445 1650 2738 5.3
G130X800-L8 615 1597 2558 4204 6.7
G130X1000-L8 676 1590 2370 4410 8.1
G130X1200-L8 719 2609 3682 4906 9.6

3. Holding Force (AW Type)

Model Holding force at the percentage of cover pad Weight (Kg)
40% (N) 60% (N) 80% (N) 100% (N)
G130X220-L4 205 327 518 867 1.8
G130X300-L4 251 498 805 1402 2.6
G130X400-L4 266 594 1392 1602 3.2
G130X600-L8 573 1464 1630 2822 5.2
G130X800-L8 593 1474 1897 4274 6.6
G130X1000-L8 634 1483 3040 4791 8.1
G130X1200-L8 999 2357 3696 4827 9.4

Dimensions

G130 series: (200 ~ 400 length)

Model L1 L2 W1 H1 S1 W2 H2 S3 V1 V2
G130X220 234 220 17 17 85 14 24 72 33 123
G130X300 314 300 17 17 85 14 25 72 33 203
G130X400 414 400 17 17 85 14 26 72 133 203
G130 series: (500 ~ 1200 length)

Model L1 L2 W1 H1 S1 W2 H2 S3 V1 V2
G130X600 614 600 22 18 90 15 26 78 * 221
G130X800 814 800 22 18 90 15 26 78 * 221
G130X1000 1028 1000 17 17 85 19 21 79 * 221
G130X1200 1214 1200 22 18 90 15 26 78 * 221

*Cartridge 2~4: 263 mm, Cartridge 5~8: 271 mm

Order Numbers

Spare Parts

1. Air Control Valve

Part Number Description
VMS14-3-1 2/2-way sol valve, G1/4″ Inlet, DC 24V, DIN type
VMS14-3-2 2/2-way sol valve, G1/4″ Inlet, DC 24V, DIN type, Lamp
VMS14-3-4 2/2-way sol valve, G1/4″ Inlet, DC 24V, Conn. type, 15 cm lead wire & Lamp
VMS14-2-1 2/2-way sol valve, G1/4″ Inlet, AC 220V, DIN type
VMS14-2-2 2/2-way sol valve, G1/4″ Inlet, AC 220V, DIN type, Lamp
VMS14-1-1 2/2-way sol valve, G1/4″ Inlet, AC 110V, DIN type
VMS14-1-2 2/2-way sol valve, G1/4″ Inlet, AC 110V, DIN type, Lamp
MS18-3-1 2/2-way sol valve, G1/8″ Inlet, DC 24V, DIN type
MS18-3-2 2/2-way sol valve, G1/8″ Inlet, DC 24V, DIN type, Lamp
MS18-3-4 2/2-way sol valve, G1/8″ Inlet, DC 24V, Conn. type, 15 cm lead wire & Lamp
MS18-2-1 2/2-way sol valve, G1/8″ Inlet, AC 220V, DIN type
MS18-2-2 2/2-way sol valve, G1/8″ Inlet, AC 220V, DIN type, Lamp
MS18-1-1 2/2-way sol valve, G1/8″ Inlet, AC 110V, DIN type

2. Vacuum Switch & Gauge

Part Number Description
VTG-18+N Vacuum Gauge, Dial Type, Mounting Nut
VP20V-01-F1-C Digital switch, No analog supply, M8-4-pin connector, NPN (S2)
VP20V-03-F1-C Digital switch, No analog supply, M8-4-pin connector, PNP (S2P)
VP20V-01-F1 Digital switch, No analog supply, 2 m lead wire, NPN (SG2)
VP20V-03-F1 Digital switch, No analog supply, 2 m lead wire, PNP (SG2P)
VP20V-01-F1-A Digital switch, Analog supply, 2 m lead wire, NPN (SG3)
VP20V-03-F1-A Digital switch, Analog supply, 2 m lead wire, PNP (SG3P)

3. Vacuum Cartridge

Part Number Description
VC303 Midi vacuum cartridge, 3-stage

4. Other Parts

Part Number Description
Sponge Foam Call

Downloads

Catalog & CAD files

CAD 2D File
G130X1000-AW

G130X1000-ES

G130X1200-AW

G130X1200-ES

G130X220-AW

G130X220-ES

G130X300-AW

G130X300-ES

G130X400-AW

G130X400-ES

G130X600-AW

G130X600-ES

G130X800-AW

G130X800-ES

CAD 3D File
G130X1000-AW

G130X1000-ES

G130X1200-AW

G130X1200-ES

G130X220-AW

G130X220-ES

G130X300-AW

G130X300-ES

G130X400-AW

G130X400-ES

G130X600-AW

G130X600-ES

G130X800-AW

G130X800-ES

Catalog
G130X1000-AW

G130X1000-ES

G130X1200-AW

G130X1200-ES

G130X220-AW

G130X220-ES

G130X300-AW

G130X300-ES

G130X400-AW

G130X400-ES

G130X600-AW

G130X600-ES

G130X800-AW

G130X800-ES

Sản phẩm tương tự

Giác hút chân không Vmeca DD-Type EB Magic Cups
Quick View

Giác hút chân không Vmeca DD-Type EB Magic Cups

Giác hút chân không Vmeca MF-Type EB Magic Cups
Quick View

Giác hút chân không Vmeca MF-Type EB Magic Cups

Ống Tạo Chân Không VMECA Micro Vacuum Cartridges
Quick View

Ống Tạo Chân Không VMECA Micro Vacuum Cartridges

Giác hút chân không Vmeca X-Type EB Magic Cups
Quick View

Giác hút chân không Vmeca X-Type EB Magic Cups

Single Bellows Suction Cups Vmeca VB10 series giác hút nhựa
Quick View

Single Bellows Suction Cups Vmeca VB10 series giác hút nhựa

Giác hút chân không Vmeca U-Type EB Magic Cups
Quick View

Giác hút chân không Vmeca U-Type EB Magic Cups

Giác hút chân không Vmeca F-Type Magic Cups
Quick View

Giác hút chân không Vmeca F-Type Magic Cups

Single Bellows Suction Cups Vmeca VB12 series giác hút kính
Quick View

Single Bellows Suction Cups Vmeca VB12 series giác hút kính

Single Bellows Suction Cups Vmeca VB5 series giác hút giấy
Quick View

Single Bellows Suction Cups Vmeca VB5 series giác hút giấy

Giác hút chân không Vmeca MU-Type Magic Cups
Quick View

Giác hút chân không Vmeca MU-Type Magic Cups

Giác hút chân không Vmeca DD-Type Magic Cups
Quick View

Giác hút chân không Vmeca DD-Type Magic Cups

Level Compensator Vmeca L5 series Giảm chấn
Quick View

Level Compensator Vmeca L5 series Giảm chấn

Giác hút chân không Vmeca MF-Type Magic Cups
Quick View

Giác hút chân không Vmeca MF-Type Magic Cups

Giác hút chân không Vmeca F-Type EB Magic Cups
Quick View

Giác hút chân không Vmeca F-Type EB Magic Cups

Level Compensator Vmeca L10 series - Giảm chấn
Quick View

Level Compensator Vmeca L10 series – Giảm chấn

Giác hút chân không Vmeca P-Type EB Magic Cups
Quick View

Giác hút chân không Vmeca P-Type EB Magic Cups

Level Compensator Vmeca L18 series Giảm chấn
Quick View

Level Compensator Vmeca L18 series Giảm chấn

Giác hút chân không Vmeca MD-Type EB Magic Cups
Quick View

Giác hút chân không Vmeca MD-Type EB Magic Cups

Giác hút chân không Vmeca P-Type Magic Cups
Quick View

Giác hút chân không Vmeca P-Type Magic Cups

Level Compensator Vmeca L14 series Giảm chấn
Quick View

Level Compensator Vmeca L14 series Giảm chấn

LIÊN HỆ

0902 782 082

[email protected]

Thứ 2 - Thứ 6
08:00 - 17:00

Văn Phòng HCM

  • Địa Chỉ: 01 Đường 410C, KDC Bắc Rạch Chiếc, P. Phước Long A, Thủ Đức, HCM

Văn Phòng Hà Nội

  • Địa Chỉ: Tầng 9, Toà Nhà Plaschem, 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội

Văn Phòng Đà Nẵng

  • Địa Chỉ: 110B Nguyễn Hữu Thọ, P. Hoà Thuận Tây, Q. Hải Châu, Đà Nẵng
Copyright 2025 © Medin Co., Ltd
  • AUTOMATION
    • VMECA
    • ORIENTAL MOTOR
    • SMC
    • Chanto
    • HIWIN
    • KEYENCE
    • MITUTOYO
    • NHD
    • OMRON
    • THK
    • TPC
    • TRUSCO
  • SMT-PCBA
    • WELLER
    • CHEMTRONICS
    • KOKI
    • TECHSPRAY
  • Trang chủ
  • Giới Thiệu
  • Tin tức – Dự Án
  • Liên Hệ

Đăng nhập

Quên mật khẩu?