Download
Xi Lanh Kẹp SMC MHK2 MHKL2 Series Air Gripper, Wedge Cam Operation, Slide Guide
MHK2 Series 2-Finger Type Wedge Cam Operation Slide Guide Air Gripper Features – Xi Lanh Kẹp SMC
Features a dust cover for improved load resistance and resistance to adverse environments.
e in different applications.
· Long stroke type now as standard.
· Includes a pinhole on the top surface for positioning.
· Features a built-in adjustment needle for adjusting the finger speed.
· High repeatability: ±0.01 mm.
· 2 types of finger material are available for use in different applications.
· 3 types of dust cover are available for us
Fluid | Air | ||
---|---|---|---|
Operating pressure | Double acting | 0.1 to 0.6 MPa | |
Single acting | Normally open | 0.25 to 0.6 MPa | |
Normally closed | |||
Ambient and fluid temperature | -10 to +60°C | ||
Repeatability | ±0.01 mm | ||
Lubrication | Non-lube | ||
Action | Double acting / single acting | ||
Auto switch (option) * | Solid state auto switch (3-wire, 2-wire) |
*See pp. 797–850 in the manufacturer’s catalog for detailed specifications of auto switches.
Model
Model | Action | Cylinder inner diameter mm |
Maximum operating frequency c.p.m |
Effective gripping force per finger *1 N |
Opening/closing stroke mm (L2-L1) |
Width at closing mm (L1) |
Width at opening mm (L2) |
Weight g |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MHK2-12D□ | Double acting | 12 | 120 | Outer-diameter grip: 15 Inner-diameter grip: 16 |
4 | 9 | 13 | 75 | |
MHK2-16D□ | 16 | Outer-diameter grip: 31 Inner-diameter grip: 36 |
6 | 14.6 | 20.6 | 113 | |||
MHK2-20D□ | 20 | Outer-diameter grip: 31 Inner-diameter grip: 56 |
10 | 16 | 26 | 235 | |||
MHK2-25D□ | 25 | Outer-diameter grip: 80 Inner-diameter grip: 86 |
14 | 19 | 33 | 440 | |||
MHK2-12S□ | Single acting | Normally open | 12 | 9 | 4 | 9 | 13 | 76 | |
MHK2-16S□ | 16 | 23 | 6 | 14.6 | 20.6 | 114 | |||
MHK2-20S□ | 20 | 34 | 10 | 16 | 26 | 237 | |||
MHK2-25S□ | 25 | 58 | 14 | 19 | 33 | 443 | |||
MHK2-12C□ | Normally closed | 12 | 12 | 4 | 9 | 13 | 76 | ||
MHK2-16C□ | 16 | 25 | 6 | 14.6 | 20.6 | 115 | |||
MHK2-20C□ | 20 | 44 | 10 | 16 | 26 | 237 | |||
MHK2-25C□ | 25 | 73 | 14 | 19 | 33 | 443 |
*1 Values based on pressure of 0.5 MPa, gripping point L = 20 mm.
For the single acting normally open type, the outer-diameter gripping force applies. For the single acting normally closed type, the inner-diameter gripping force applies.
For the gripping force at each gripping point, refer to the data in “Gripping Point and Effective Gripping Force” on pp. 553–557 of the manufacturer’s catalog.
Structure drawing
Double acting

Fingers open structure drawing

Fingers closed structure drawing
Single acting

Normally open structure drawing

Normally closed structure drawing
Component parts
No. | Description | Material | Note |
---|---|---|---|
1 | Body | Aluminum alloy | Hard anodizing |
2 | Piston | Aluminum alloy | Hard anodizing |
3 | Cam | Carbon steel | Heat treated, specially treated |
4 | Finger | Carbon steel | Heat treated, specially treated |
Stainless steel SUS304 | Option | ||
5 | Cap | Aluminum alloy | Hard anodizing |
6 | Piston bolt | Stainless steel | – |
7 | Rubber magnet | Synthetic rubber | – |
8 | Needle ass’y | – | – |
9 | N.O. spring | Piano wire | – |
10 | Plug | Brass | Electroless nickel plating |
11 | Exhaust plug | Brass | Electroless nickel plating |
12 | N.C. spring | Piano wire | – |
13 | Plug ass’y | Brass | Electroless nickel plating |
14 | Exhaust plug A | Brass | Electroless nickel plating |
15 | Type C retaining ring | Carbon steel | Nickel plating |
MHK2 Replacement Parts
Part name | MHK2-12□ | MHK2-16□ | MHK2-20□ | MHK2-25□ | Main parts | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Gasket set | MHK12-PS | MHK16-PS | MHK20-PS | MHK25-PS | (16) (17) (18) (19) | ||
Piston ass’y | MHK-A1201 | MHK-A1601 | MHK-A2001 | MHK-A2501 | (2) (6) (7) | ||
Cam | P3318103 | P3318203 | P3318303 | P3318403 | (3) | ||
Finger | Material | Carbon steel | P3318104 | P3318204 | P3318304 | P3318404 | (4) |
Stainless steel | P3318104-1 | P3318204-1 | P3318304-1 | P3318404-1 | |||
Needle ass’y | MHK-A1206 | (8) | |||||
Dust cover | Material | CR | MHK2-J12 | MHK2-J16 | MHK2-J20 | MHK2-J25 | (20) |
FKM | MHK2-J12F | MHK2-J16F | MHK2-J20F | MHK2-J25F | |||
Silicone rubber | MHK2-J12S | MHK2-J16S | MHK2-J20S | MHK2-J25S |
- *Order 2 pieces per finger unit.
Replacement part / grease pack part number: MH-G01 (30 g)
External dimensional drawing
(Unit: mm)

MHK2-12□ / standard type external dimensional drawing
*In the case of single acting, one side port is a breathing hole. The finger speed adjustment needle is a plug.
(Unit: mm)

Groove position for auto switch mounting
(Unit: mm)

MHK2-16□ / standard type external dimensional drawing
*In the case of single acting, one side port is a breathing hole. The finger speed adjustment needle is a plug.
(Unit: mm)

Groove position for auto switch mounting
(Unit: mm)

MHK2-20□ / standard type external dimensional drawing
*In the case of single acting, one side port is a breathing hole. The finger speed adjustment needle is a plug.
(Unit: mm)

Groove position for auto switch mounting
- *For other specifications and dimensions, refer to the manufacturer’s catalog.
MHK2-12C1-M9BL
MHK2-12C1-M9NS
MHK2-12C1F
MHK2-12C1F-M9B
MHK2-12C1F-M9BL
MHK2-12C1S
MHK2-12C-M9B
MHK2-12C-M9BAVLS
MHK2-12C-M9BL
MHK2-12C-M9BS
MHK2-12C-M9BS-X41
MHK2-12C-M9BV
MHK2-12C-X41
MHK2-12C-X77A
MHK2-12CF
MHK2-12CF-M9BLS
MHK2-12CS
MHK2-12CS-M9B
MHK2-12D1-M9BVLS-X41
MHK2-12D1-M9BVLS-X65
MHK2-12D1-M9BWL
MHK2-12D1-M9BWVS
MHK2-12D1-M9N
MHK2-12D1-M9NAL
MHK2-12D1-M9NAV
MHK2-12D1-M9NL
MHK2-12D1-M9NV
MHK2-12D1-M9NV-X41
MHK2-12D1-M9NVL
MHK2-12D1-M9NWVM
MHK2-12D1-X41
MHK2-12D1-X65
MHK2-12D1-X77A
MHK2-12D1F
MHK2-12D1F-M9B
MHK2-12D1F-M9B-X77A
MHK2-12D1F-M9BAL
MHKL2-12C1
MHKL2-12C1-M9BL
MHKL2-12C1-M9BSDPC
MHKL2-12C1-M9BVZ
MHKL2-12C1-M9BWL
MHKL2-12C1-M9P
MHKL2-12C1F
MHKL2-12C1S
MHKL2-12C-M9B
MHKL2-12C-M9BAL
MHKL2-12C-M9BAVL
MHKL2-12C-M9BL
MHKL2-12C-M9BLS
MHKL2-12C-M9BVL
MHKL2-12C-M9BVLS
MHKL2-12C-M9BWV
MHKL2-12C-M9N
MHKL2-12C-M9PVMDPC
MHKL2-12CF
Giới thiệu SMC Việt Nam
SMC là thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực công nghệ khí nén, cung cấp các giải pháp tiên tiến nhằm hỗ trợ tự động hóa và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Với nền tảng vững chắc trong ngành, SMC Việt Nam luôn đi đầu trong việc nghiên cứu, đổi mới và phát triển sản phẩm, góp phần nâng cao năng suất và tiết kiệm lao động cho các doanh nghiệp công nghiệp.
Với phương châm “đóng góp vào tự động hóa và tiết kiệm lao động trong ngành công nghiệp”, SMC Việt Nam không ngừng cải tiến và mang đến những sản phẩm công nghệ tiên tiến nhất.
SMC Việt Nam cam kết cung cấp những giải pháp hiện đại, giúp khách hàng duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Medin Company cung cấp các sản phẩm SMC tại Việt Nam.
Đa dạng các sản phẩm và giải pháp khí nén phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
- Xy lanh khí nén – Giúp kiểm soát chuyển động chính xác và hiệu quả.
- Van điện từ – Ứng dụng rộng rãi trong điều khiển luồng khí nén.
- Bộ lọc khí nén – Đảm bảo chất lượng khí nén tối ưu.
- Cảm biến và bộ điều khiển – Tăng cường tự động hóa trong quy trình sản xuất.
———————-
Xem thêm sản phẩm của SMC
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.