Download
One-Touch Fitting KQ2 Series Universal Female Elbow KQ2VF (Gasket Seal) – Đầu Nối Khí – Ống Dây Khí SMC
Universal Female Elbow KQ2VF (Gasket Seal) Specifications
Universal Female Elbow KQ2VF (Gasket Seal) external appearance
Universal Female Elbow KQ2VF (Gasket Seal) dimensional outline drawing
Connection thread: M
Applicable tube outer diameter (mm) | Connection Thread M |
Model | H (width across flats) |
øD1 | Release Button Dimensions | øD2 | L1 | L2 | L3 | A | M | Effective area (mm2) | Minimum hole diameter | Weight g |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
X | Y | Nylon | Urethane | |||||||||||||
ø4 | M5 × 0.8 | KQ2VF04-M5□1 | 8 | 8.2 | 7.7 | 10 | 9.8 | 17.5 | 10.2 | 19.2 | 16.2 | 13.3 | 2.9 | 2.9 | 2.5 | 5.5 |
ø6 | M5 × 0.8 | KQ2VF06-M5□1 | 8 | 10.4 | 9.7 | 12 | 9.8 | 18.3 | 10.2 | 19.2 | 16.2 | 13.3 | 3.8 | 3.8 | 2.5 | 5.8 |
Applicable tube outer diameter (mm) | Connection Thread M |
Model | H (width across flats) |
øD1Note: | øD2 | L1 | L2 | L3 | A | M | Effective area (mm2) | Minimum hole diameter | Weight g |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nylon | Urethane | |||||||||||||
ø4 | M5 × 0.8 | KQ2VF04-M5□ | 8 | 8.2 | 9.8 | 17.5 | 10.2 | 19.2 | 16.2 | 13.3 | 2.9 | 2.9 | 2.5 | 5.5 |
ø6 | M5 × 0.8 | KQ2VF06-M5□ | 8 | 10.4 | 9.8 | 18.3 | 10.2 | 19.2 | 16.2 | 13.3 | 3.8 | 3.8 | 2.5 | 5.8 |
□: A (Brass), N (Brass + electroless nickel plating)
Connection thread: UNF
Applicable tube outer diameter (inches) | Connection thread UNF |
Model | H (width across flats) |
øD1Note: | øD2 | L1 | L2 | L3 | A | M | Effective area (mm2) | Minimum hole diameter | Weight g |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nylon | Urethane | |||||||||||||
ø1/8 | 10-32 UNF | KQ2VF01-32□ | 8 | 7.1 | 9.8 | 17.5 | 10.4 | 19.4 | 16.4 | 13.3 | 2.2 | 1.9 | 2.5 | 5.4 |
ø5/32 | 10-32 UNF | KQ2VF03-32□ | 8 | 8.2 | 9.8 | 17.5 | 10.4 | 19.4 | 16.4 | 13.3 | 2.9 | 2.9 | 2.5 | 5.5 |
ø1/4 | 10-32 UNF | KQ2VF07-32□ | 14.29 | 11.1 | 13.4 | 20.6 | 12.8 | 22.4 | 19.4 | 13.3 | 2.9 | 2.9 | 2.5 | 14.2 |
Applicable tube outer diameter (inches) | Connection thread UNF |
Model | H (width across flats) |
øD1 | Release Button Dimensions | øD2 | L1 | L2 | L3 | A | M | Effective area (mm2) | Minimum hole diameter | Weight g |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
X | Y | Nylon | Urethane | |||||||||||||
ø1/8 | 10-32 UNF | KQ2VF01-32□1 | 8 | 7.1 | 6.7 | 9.5 | 9.8 | 17.5 | 10.4 | 19.4 | 15.9 | 13.3 | 2.2 | 1.9 | 2.5 | 5.4 |
ø5/32 | 10-32 UNF | KQ2VF03-32□1 | 8 | 8.2 | 7.7 | 10 | 9.8 | 17.5 | 10.4 | 19.4 | 15.9 | 13.3 | 2.9 | 2.9 | 2.5 | 5.5 |
□: A (Brass), N (Brass + electroless nickel plating)
Part Number
KQ2VF01-32N
KQ2VF03-32N
KQ2VF04-M5N
KQ2VF06-M5N
KQ2VF07-32N
KQ2VF01-32A
KQ2VF01-32A1
KQ2VF01-32N
KQ2VF01-32N1
KQ2VF03-32A
KQ2VF03-32A1
KQ2VF03-32N
KQ2VF03-32N1
KQ2VF04-M5A
KQ2VF04-M5A1
KQ2VF04-M5A1-X35
KQ2VF04-M5A-X12
KQ2VF04-M5A-X35
KQ2VF04-M5N
KQ2VF04-M5N1
KQ2VF06-M5A
KQ2VF06-M5A1
KQ2VF06-M5A-X12
KQ2VF06-M5A-X35
KQ2VF06-M5N
KQ2VF06-M5N1
KQ2VF07-32A
KQ2VF07-32N
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Là Đại lý uỷ quyền của Weller tại Việt Nam.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Công ty Medin hỗ trợ:
Tư vấn giải pháp tối ưu
Có sẵn sản phẩm dùng thử
Hỗ trợ test tận nơi
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
🌐 Website: https://www.medin.com.vn/
- VP Ho Chi Minh: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- Ha Noi Branch: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- Da Nang Branch: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng