Download
Bulkhead Female Union Fitting KQG2E – SUS316 One-Touch Pipe Fitting – Đầu Nối Khí – Ống Dây Khí SMC
Bulkhead Female Union Fitting: KQG2E Specifications
KQG2E External Appearance
KQG2E outline drawing
Millimeter size type
· Applicable tube: metric size, Connection thread: M/R/Rc
(Unit: mm)
Applicable tubing outer diameter mm |
Connection thread Rc |
Model | T (M) |
Width across flats | L1 | L2 | Mounting hole | M | Effective cross-sectional areaNote) (mm2) |
Weight g |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
H1 | H2 | ||||||||||
ø3.2 | 1/4 | KQG2E23-02 | M10 × 1 | 17 | 12 | 31 | 14.8 | 11 | 12 | 3.4 | 26.1 |
ø4 | 1/8 | KQG2E04-01 | M10 × 1 | 14 | 12 | 25.8 | 9.7 | 11 | 12.6 | 5.6 | 16 |
1/4 | KQG2E04-02 | 17 | 30.9 | 14.8 | 25.6 | ||||||
ø6 | 1/8 | KQG2E06-01 | M14 × 1 | 17 | 17 | 24.2 | 7 | 15 | 13.6 | 13.1 | 24.4 |
1/4 | KQG2E06-02 | 30.9 | 13.7 | 30.9 | |||||||
3/8 | KQG2E06-03 | 19 | 32.1 | 14.9 | 32 | ||||||
ø8 | 1/8 | KQG2E08-01 | M15 × 1 | 17 | 19 | 26.3 | 8.1 | 16 | 16.1 | 26.1 | 28 |
1/4 | KQG2E08-02 | 31.3 | 13.1 | 31.2 | |||||||
3/8 | KQG2E08-03 | 19 | 32.8 | 14.6 | 32.7 | ||||||
ø10 | 1/4 | KQG2E10-02 | M18 × 1 | 19 | 21 | 31.6 | 13 | 19 | 17 | 41.5 | 42.8 |
3/8 | KQG2E10-03 | 33 | 14.4 | 37.5 | |||||||
ø12 | 3/8 | KQG2E12-03 | M20 × 1 | 21 | 24 | 34 | 14.4 | 21 | 18.6 | 58.3 | 50.3 |
1/2 | KQG2E12-04 | 24 | 39.3 | 19.7 | 60.7 | ||||||
ø16 | 3/8 | KQG2E16-03 | M27 × 1 | 29 | 30 | 35.3 | 13.3 | 28 | 20.8 | 96 | 107.8 |
1/2 | KQG2E16-04 | 40.6 | 18.6 | 113 | 114.6 |
Note) Value of FEP tubing. Value of nylon tubing for ø16 only.
Inch size type
· Applicable tube: inch size, Connection thread: UNF/NPT
(Unit: mm)
Applicable tubing outer diameter Inch |
Connection thread NPT |
Model | T (UNF) |
Width across flats | L1 | L2 | Mounting hole | M | Effective cross-sectional areaNote) (mm2) |
Weight g |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
H1 | H2 | ||||||||||
ø1/8 “ | 1/4 | KQG2E01-N02 | 7/16-20UNF | 17 | 14 | 32.8 | 15.3 | 12.5 | 12 | 3.4 | 30.6 |
ø5/32 “ | 1/4 | KQG2E03-N02 | 7/16-20UNF | 17 | 14 | 32.6 | 15.3 | 12.5 | 12.6 | 5.6 | 30.1 |
ø1/4 “ | 1/4 | KQG2E07-N02 | 1/2-20 UNF | 17 | 17 | 32.7 | 14.8 | 14 | 13.5 | 13.1 | 32.6 |
ø5/16 “ | 3/8 | KQG2E09-N03 | 5/8-18UNF | 19 | 19 | 35 | 15.1 | 17 | 16.1 | 26.1 | 38.2 |
ø3/8 “ | 3/8 | KQG2E11-N03 | 3/4-16 UNF | 21 | 22 | 33.8 | 13.3 | 20.5 | 16.6 | 41.5 | 51.7 |
ø1/2 “ | 3/8 | KQG2E13-N03 | 7/8-14 UNF | 24 | 26 | 34.6 | 12.3 | 23.5 | 18.5 | 58.3 | 73.2 |
1/2 | KQG2E13-N04 | 41.4 | 19.1 | 74.7 |
Note) Value of FEP tubing.
KQG2E01-N02
KQG2E03-N02
KQG2E04-01
KQG2E04-02
KQG2E06-01
KQG2E06-02
KQG2E06-03
KQG2E07-N02
KQG2E08-01
KQG2E08-02
KQG2E08-03
KQG2E09-N03
KQG2E10-02
KQG2E10-03
KQG2E11-N03
KQG2E12-03
KQG2E12-04
KQG2E13-N03
KQG2E13-N04
KQG2E16-03
KQG2E16-04
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Là Đại lý uỷ quyền của Weller tại Việt Nam.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Công ty Medin hỗ trợ:
Tư vấn giải pháp tối ưu
Có sẵn sản phẩm dùng thử
Hỗ trợ test tận nơi
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
🌐 Website: https://www.medin.com.vn/
- VP Ho Chi Minh: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- Ha Noi Branch: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- Da Nang Branch: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng