Download
Male Branch Tee KQ2T (Gasket Seal) One-Touch Fitting KQ2 Series – Đầu Nối Khí – Ống Dây Khí SMC
Male Branch Tee KQ2T (Gasket Seal) Specifications
Male Branch Tee KQ2T (Gasket Seal) external appearance
Male Branch Tee KQ2T (Gasket Seal) outline dimensional drawing
Applicable tube outer diameter Inches |
Connection thread UNF |
Model | H (width across flats) |
øD1 | Release Button Dimensions | øD2 | L1 | L2 | A | M | Effective area (mm2) | Minimum hole diameter | Weight g |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
X | Y | Nylon | Urethane | ||||||||||||
ø1/8 | 10-32 UNF | KQ2T01-32□1 | 7 | 7.1 | 6.7 | 9.5 | 7 | 15.3 | 14.2 | 14.8 | 13.3 | 3.2 | 2.7 | 2.5 | 3.5 |
ø5/32 | 10-32 UNF | KQ2T03-32□1 | 7 | 8.2 | 7.7 | 10 | 7 | 15.4 | 14.7 | 15.8 | 13.3 | 4.5 | 4.5 | 2.5 | 3.8 |
Connection thread: UNF
Applicable tube outer diameter Inches |
Connection thread UNF |
Model | H (width across flats) |
øD1Note: | øD2 | L1 | L2 | A | M | Effective area (mm2) | Minimum hole diameter | Weight g |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nylon | Urethane | ||||||||||||
ø1/8 | 10-32 UNF | KQ2T01-32□ | 7 | 7.1 | 7 | 15.3 | 14.2 | 14.8 | 13.3 | 3.2 | 2.7 | 2.5 | 3.5 |
ø5/32 | 10-32 UNF | KQ2T03-32□ | 7 | 8.2 | 7 | 15.4 | 14.7 | 15.8 | 13.3 | 4.5 | 4.5 | 2.5 | 3.8 |
ø1/4 | 10-32 UNF | KQ2T07-32□ | 7 | 11.1 | 7 | 15.4 | 16 | 18.6 | 13.3 | 4.5 | 4.5 | 2.5 | 4.7 |
□: A (Brass), N (Brass + electroless nickel plating)
Note: øD1 is the maximum diameter.
Connection thread: Uni
Applicable tube outer diameter Inches |
Connection thread Uni |
Model | H (width across flats) |
øD1 | Release Button Dimensions | øD2 | L1 | L2 | A * | M | Effective area (mm2) | Minimum hole diameter | Weight g |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
X | Y | Nylon | Urethane | ||||||||||||
ø1/8 | 1/8 | KQ2T01-U01□1 | 11.11 | 7.1 | 6.7 | 9.5 | 10 | 14.5 | 17.8 | 16.6 | 13.3 | 3.4 | 2.9 | 2.5 | 6.6 |
1/4 | KQ2T01-U02□1 | 14.29 | 7.1 | 6.7 | 9.5 | 10 | 14.5 | 19.1 | 16.3 | 13.3 | 3.4 | 2.9 | 2.5 | 12.7 | |
ø5/32 | 1/8 | KQ2T03-U01□1 | 11.11 | 8.2 | 7.7 | 10 | 10 | 14.8 | 17.4 | 16.7 | 13.3 | 6 | 4.1 | 3 | 6.9 |
1/4 | KQ2T03-U02□1 | 14.29 | 8.2 | 7.7 | 10 | 10 | 14.8 | 19.7 | 17.4 | 13.3 | 6 | 4.1 | 3 | 13 | |
ø3/16 | 1/8 | KQ2T05-U01□1 | 11.11 | 9.1 | 8.4 | 11 | 10 | 15 | 17.9 | 17.6 | 13.3 | 6.8 | 5.6 | 3.5 | 7.1 |
1/4 | KQ2T05-U02□1 | 14.29 | 9.1 | 8.4 | 11 | 10 | 15 | 20.2 | 18.3 | 13.3 | 6.8 | 5.6 | 3.5 | 13.3 |
□: A (Brass), N (Brass + electroless nickel plating)
Note: øD1 is the maximum diameter.
* (A): Reference dimensions after screwing-in Uni thread
*Refer to the manufacturer’s catalog for other model numbers.
Connection thread: M
Applicable tube outer diameter mm |
Connection thread M |
Model | H (width across flats) |
øD1 | Release Button Dimensions | øD2 | L1 | L2 | A | M | Effective area (mm2) | Minimum hole diameter | Weight g |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
X | Y | Nylon | Urethane | ||||||||||||
ø3.2 | M3 × 0.5 | KQ2T23-M3G1 | 7 | 7.1 | 6.7 | 9.5 | 7 | 15.3 | 13.8 | 14.7 | 13.3 | 0.9 | 0.9 | 1.2 | 3.1 |
M5 × 0.8 | KQ2T23-M5□1 | 7 | 7.1 | 6.7 | 9.5 | 7 | 15.3 | 14.3 | 14.8 | 13.3 | 3.2 | 2.7 | 2.5 | 3.5 | |
ø4 | M3 × 0.5 | KQ2T04-M3G1 | 7 | 8.2 | 7.7 | 10 | 7 | 15.4 | 14.3 | 15.8 | 13.3 | 0.9 | 0.9 | 1.2 | 3.4 |
M5 × 0.8 | KQ2T04-M5□1 | 7 | 8.2 | 7.7 | 10 | 7 | 15.4 | 14.8 | 15.9 | 13.3 | 4.5 | 4.5 | 2.5 | 3.9 | |
M6 × 1.0 | KQ2T04-M6□1 | 8 | 8.2 | 7.7 | 10 | 7 | 15.4 | 15.8 | 15.9 | 13.3 | 4.5 | 4.5 | 2.5 | 4.9 | |
ø6 | M5 × 0.8 | KQ2T06-M5□1 | 7 | 10.4 | 9.7 | 12 | 7 | 14.5 | 16.5 | 18.7 | 13.3 | 4.5 | 4.5 | 2.5 | 4.4 |
M6 × 1.0 | KQ2T06-M6□1 | 8 | 10.4 | 9.7 | 12 | 7 | 14.5 | 17.5 | 18.7 | 13.3 | 4.5 | 4.5 | 2.5 | 5.4 |
□: A (Brass), N (Brass + electroless nickel plating)
Note: øD1 is the maximum diameter.
* Refer to the manufacturer’s catalog for other model numbers.
KQ2T01-32A1
KQ2T01-32N
KQ2T01-32N1
KQ2T01-U01A
KQ2T01-U01A1
KQ2T01-U01N
KQ2T01-U01N1
KQ2T01-U02A
KQ2T01-U02A1
KQ2T01-U02N
KQ2T01-U02N1
KQ2T02-M3G
KQ2T02-M5A
KQ2T02-M5N
KQ2T03-32A
KQ2T03-32A1
KQ2T03-32N
KQ2T03-32N1
KQ2T03-U01A
KQ2T03-U01A1
KQ2T03-U01N
KQ2T03-U01N1
KQ2T03-U02A
KQ2T03-U02A1
KQ2T03-U02N
KQ2T03-U02N1
KQ2T04-M3G
KQ2T04-M3G1
KQ2T04-U01N1
KQ2T04-U02A
KQ2T04-U02A1
KQ2T04-U02A-X35
KQ2T04-U02N
KQ2T04-U02N1
KQ2T05-U01A
KQ2T05-U01A1
KQ2T05-U01N
KQ2T05-U01N1
KQ2T05-U02A
KQ2T05-U02A1
KQ2T05-U02N
KQ2T05-U02N1
KQ2T06-M5A
KQ2T06-M5A1
KQ2T06-M5A-X35
KQ2T06-M5N
KQ2T06-M5N1
KQ2T06-M5N-X35
KQ2T06-M6A
KQ2T06-M6A1
KQ2T06-M6A-X35
KQ2T06-M6N
KQ2T06-M6N1
KQ2T06-U01A
KQ2T06-U01A1
KQ2T06-U01A-X35
KQ2T06-U01N
KQ2T06-U01N1
KQ2T06-U01N-X35
KQ2T06-U02A
KQ2T06-U02A1
KQ2T06-U02A-X35
KQ2T06-U02N
KQ2T06-U02N1
KQ2T06-U03A
KQ2T06-U03A1
KQ2T06-U03A-X35
KQ2T06-U03N
KQ2T07-U01A
KQ2T07-U01N
KQ2T07-U02A
KQ2T07-U02N
KQ2T07-U03A
KQ2T07-U03N
KQ2T08-U01A
KQ2T08-U01A-X35
KQ2T08-U01N
KQ2T08-U02A
KQ2T08-U02A-X35
KQ2T08-U02N
KQ2T08-U02N-X35
KQ2T08-U03A
KQ2T08-U03A-X35
KQ2T08-U03N
KQ2T09-U01A
KQ2T09-U01N
KQ2T09-U02A
KQ2T09-U02N
KQ2T09-U03A
KQ2T09-U03N
KQ2T10-U01A
KQ2T10-U01A-X35
KQ2T10-U01N
KQ2T10-U02A
KQ2T10-U02A-X35
KQ2T10-U02N
KQ2T10-U03A
KQ2T10-U03A-X35
KQ2T10-U03N
KQ2T10-U04A
KQ2T10-U04N
KQ2T11-U02A
KQ2T11-U02N
KQ2T11-U03A
KQ2T11-U03N
KQ2T11-U04A
KQ2T11-U04A-X35
KQ2T11-U04N
KQ2T12-U02A
KQ2T12-U02A-X35
KQ2T12-U02N
KQ2T12-U03A
KQ2T12-U03A-X35
KQ2T12-U03N
KQ2T12-U04A
KQ2T12-U04A-X35
KQ2T12-U04N
KQ2T13-U02A
KQ2T13-U02N
KQ2T13-U03A
KQ2T13-U03N
KQ2T13-U04A
KQ2T13-U04A-X35
KQ2T13-U04N
KQ2T16-U03A
KQ2T16-U03N
KQ2T16-U04A
KQ2T16-U04N
KQ2T23-M3G
KQ2T23-M3G1
KQ2T23-M5A
KQ2T23-M5A1
KQ2T23-M5N
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Là Đại lý uỷ quyền của Weller tại Việt Nam.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
Công ty Medin hỗ trợ:
Tư vấn giải pháp tối ưu
Có sẵn sản phẩm dùng thử
Hỗ trợ test tận nơi
Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Hotline: 0902782082
Website: https://www.medin.com.vn/
- VP Ho Chi Minh: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- Ha Noi Branch: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- Da Nang Branch: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng