Download
Compact Pneumatic Pressure Sensor PSE540 Series Details – Cảm Biến Áp Suất SMC

Compact Pneumatic Pressure Sensor PSE540 Series product image
Compact Pneumatic Pressure Sensor PSE540 Series Specifications
Model Number Notation

Model number example
Model | PSE540 | PSE541 | PSE543 | |
---|---|---|---|---|
Rated pressure range | 0 to 1 MPa | 0 to -101 kPa | -100 to 100 kPa | |
Extended analog output range | -0.1 to 0 MPa | 10.1 to 0 kPa | – | |
Pressure resistance | 1.5 MPa | 500 kPa | ||
Applicable fluid | Air / Non-corrosive gas / Non-combustible gas | |||
Power supply voltage | 12 to 24 V DC ±10%, Ripple (p-p) 10% or less (with reverse connection protection) | |||
Current Consumption | 15 mA or less | |||
Output specifications | Analog output 1 to 5 V (within rated pressure range), 0.6 to 1 V (within extended analog output range), Output impedance: Approx. 1 kΩ | |||
Accuracy (ambient temperature of 25°C) | PSE54□: ±2% F.S. (within rated pressure range), ±5% F.S. (within extended analog output range) PSE54□A: ±1% F.S. (within rated pressure range), ±3% F.S. (within extended analog output range) |
|||
Linearity | ±0.7% F.S. or less | ±0.4% F.S. | ||
Repeat accuracy | ±0.2% F.S. | |||
Power supply voltage effect | ±0.8% F.S. | |||
Environmental resistance | Enclosure | IP40 | ||
Operating temperature range | During operation: 0 to 50°C, During storage: -20 to 70°C (No condensation or freezing) | |||
Operating Humidity Range | During operation, storage: 35 to 85% RH (No condensation) | |||
Withstand Voltage | 1,000 V AC 50/60 Hz for 1 min. between terminals and housing | |||
Insulation Resistance | 50 MΩ or more (500 V DC, measured via megohmmeter) between terminals and housing | |||
Temperature characteristics | ±2% F.S. (25°C reference) | |||
Sensor cable | Oilproof heavy-duty vinyl cable (ellipse) 3 cores, 2.7 × 3.2, 3 m, Conductor area: 0.15 mm2 Insulator O.D.: 0.9 mm | |||
Standard | CE UL/CSA (E216656) |
Piping specifications
Part number | M3 | M5 | 01 | N01 | R04 | R06 | IM5 | IM5H | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Piping connection port diameter | M3 × 0.5 | M5 × 0.8 | R1/8 M5 × 0.8 |
NPT1/8 M5 × 0.8 |
ø4 (4‑mm diameter) reducer |
ø6 (6‑mm diameter) reducer |
M5 female thread, through type |
M5 female thread, through type (with mounting hole) |
|
Material | Case | Resin case: PBT Fitting: SUS303 |
Resin case: PBT Fitting: C3604BD |
PBT | Resin case: PBT Fitting: A6063S-T5 |
||||
Pressure sensing section | Pressure sensor: Silicon, O-ring: NBR | ||||||||
Weight | With sensor cable | 42.4 g | 42.7 g | 49.3 g | 41.4 g | 41.6 g | 43.3 g | 44.1 g | |
Without sensor cable | 2.9 g | 3.2 g | 9.8 g | 1.9 g | 2.1 g | 3.8 g | 4.6 g |
Internal Circuits and Wiring Examples

PSE54□
Analog Output

1 to 5 V DC
Range | Rated pressure range | A | B | C |
---|---|---|---|---|
For vacuum pressure | 0 to -101 kPa | 0 | -101 kPa | 10.1 kPa |
For compound pressure | -100 kPa to 100 kPa | -100 kPa | 100 kPa | – |
For positive pressure | 0 to 1 MPa | 0 | 1 MPa | -0.1 MPa |
PSE540-01-C2
PSE540-IM5
PSE540-IM5-C2
PSE540-IM5H
PSE540-IM5H-C2
PSE540-M3
PSE540-M3-C2
PSE540-M5
PSE540-M5-C2
PSE540-N01
PSE540-N01-C2
PSE540-R04
PSE540-R04-C2
PSE540-R06
PSE540-R06-C2
PSE540A-01
PSE540A-01-C2
PSE540A-IM5
PSE540A-IM5-C2
PSE540A-IM5H
PSE540A-IM5H-C2
PSE540A-M3
PSE540A-M3-C2
PSE540A-M5
PSE540A-M5-C2
PSE540A-N01-C2
PSE540A-R04
PSE540A-R04-C2
PSE540A-R06
PSE540A-R06-C2
PSE541-01
PSE541-01-C2
PSE541-IM5
PSE541-IM5-C2
PSE541-IM5H
PSE541-IM5H-C2
PSE541-M3
PSE541-M3-C2
PSE541-M5
PSE541-M5-C2
PSE541-N01
PSE541-N01-C2
PSE541-R04
PSE541-R04-C2
PSE541-R06
PSE541-R06-C2
PSE541A-01
PSE541A-01-C2
PSE541A-IM5
PSE541A-IM5-C2
PSE541A-IM5H
PSE541A-M3
PSE541A-M3-C2
PSE541A-M5
PSE541A-M5-C2
PSE541A-N01
PSE541A-N01-C2
PSE541A-R04
PSE541A-R04-C2
PSE541A-R06
PSE541A-R06-C2
PSE543-01
PSE543-01-C2
PSE543-IM5
PSE543-IM5-C2
PSE543-IM5H
PSE543-IM5H-C2
PSE543-M3
PSE543-M3-C2
PSE543-M5
PSE543-M5-C2
PSE543-N01
PSE543-N01-C2
PSE543-R06
PSE543-R06-C2
PSE543A-01
PSE543A-01-C2
PSE543A-IM5
PSE543A-IM5-C2
PSE543A-IM5H
PSE543A-IM5H-C2
PSE543A-M3
PSE543A-M3-C2
PSE543A-M5
PSE543A-M5-C2
PSE543A-N01
PSE543A-N01-C2
PSE543A-R04
PSE543A-R04-C2
PSE543A-R06
PSE543A-R06-C2
Giới thiệu SMC Việt Nam
SMC là thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực công nghệ khí nén, cung cấp các giải pháp tiên tiến nhằm hỗ trợ tự động hóa và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Với nền tảng vững chắc trong ngành, SMC Việt Nam luôn đi đầu trong việc nghiên cứu, đổi mới và phát triển sản phẩm, góp phần nâng cao năng suất và tiết kiệm lao động cho các doanh nghiệp công nghiệp.
Với phương châm “đóng góp vào tự động hóa và tiết kiệm lao động trong ngành công nghiệp”, SMC Việt Nam không ngừng cải tiến và mang đến những sản phẩm công nghệ tiên tiến nhất.
SMC Việt Nam cam kết cung cấp những giải pháp hiện đại, giúp khách hàng duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Medin Company cung cấp các sản phẩm SMC tại Việt Nam.
Đa dạng các sản phẩm và giải pháp khí nén phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
- Xy lanh khí nén – Giúp kiểm soát chuyển động chính xác và hiệu quả.
- Van điện từ – Ứng dụng rộng rãi trong điều khiển luồng khí nén.
- Bộ lọc khí nén – Đảm bảo chất lượng khí nén tối ưu.
- Cảm biến và bộ điều khiển – Tăng cường tự động hóa trong quy trình sản xuất.
———————-
👉 Xem thêm sản phẩm của SMC
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.