Giác hút chân không Vmeca U-Type EB Magic Cups
Giác hút chân không Vmeca U-Type EB Magic Cups
Description
Features and Strengths:
- The VMECA Magic Cup is a configurable suction cup depending on vacuum applications. There are many options for Suction Lip size, cup material, and fittings. Especially it is very good at plastic bag opening applications.
- Integrated Efficient Valve
- .
Examples of use:
Build an Order #
1. Top-Bellows
Symbol | Description |
EB1.5 | Top-Bellows, 1.5 folds with Efficient Valve |
EB4.0 | Top-Bellows, 1.5 folds with Efficient Valve + Middle Bellows, 2.5 folds |
EB5.0 | Top-Bellows, 1.5 folds with Efficient Valve + Middle Bellows, 3.5 folds |
2. Top-Bellows Size
Symbol | Description |
20 | 20mm Diameter, only for U25, U30-type Suction Lips |
40 | 40mm Diameter, only for U45, U55-type Suction Lips |
3. Suction Lip
Symbol | Description |
U25 | U-type Suction Lip, 25 mm Dia. |
U30 | U-type Suction Lip, 30 mm Dia. |
U45 | U-type Suction Lip, 45 mm Dia. |
U55 | U-type Suction Lip, 55 mm Dia. |
4. Lip Material
Symbol | Description |
N6 | Nitrile (NBR), 60° Hardness |
S3 | Silicone, 30° Hardness |
S5 | Silicone, 50° Hardness |
W3 | White Silicone, 30° Hardness |
W5 | White Silicone, 50° Hardness |
W3(FDA) | White Silicone, 30° Hardness (FDA) |
W5(FDA) | White Silicone, 50° Hardness (FDA) |
U6 | Urethane, 60° Hardness |
PU | Polyurethane, 60° Hardness |
5. Stopper
Symbol | Description |
B | B-type |
C | C-type |
D | D-type |
6. Disc Filter
Symbol | Description |
Blank | No Vacuum Filter |
F2 | Vacuum Filter, 200 mesh |
6. Fitting
Symbol | Description |
18F | G1/8 Female |
14F | G1/4 Female |
38F | G3/8 Female: Only for 60 mm Top & Middle Bellows |
18M | G1/8 Male |
14M | G1/4 Male |
38M | G3/8 Male |
Specifications
1. Recommended Lifting Maximum Force
Part Number | Volume | Lifting Force (↑), Kg | ||
U-type (EB) | (cm³) | -20 kPa | -60 kPa | -90 kPa |
EB1.5/20-U25 | 2.6 | 0.83 | 2.20 | 3.06 |
EB1.5/20-U30 | 3.4 | 1.22 | 2.45 | 3.06 |
EB1.5/40-U45 | 13.9 | 2.55 | 5.66 | 9.18 |
EB1.5/40-U55 | 18.8 | 3.78 | 7.09 | 9.56 |
EB4.0/20-U25 | 4.4 | 0.83 | 2.20 | 3.06 |
EB4.0/20-U30 | 5.2 | 1.22 | 2.45 | 3.06 |
EB4.0/40-U45 | 27.1 | 2.55 | 5.66 | 9.18 |
EB4.0/40-U55 | 32 | 3.78 | 7.09 | 9.56 |
EB5.0/20-U25 | 5.6 | 0.83 | 2.20 | 3.06 |
EB5.0/20-U30 | 6.4 | 1.22 | 2.45 | 3.06 |
EB5.0/40-U45 | 33.9 | 2.55 | 5.66 | 9.18 |
EB5.0/40-U55 | 38.8 | 3.78 | 7.09 | 9.56 |
2. Material Specifications
Material | Hardness Shore (°) | Color | Temperature (℃) |
N6-NBR | 60 | Black | -20 ~ 110 |
S3-Silicone | 30 | Translucent White | -70 ~ 200 |
S5-Silicone | 50 | Red | -70 ~ 200 |
W3-White Silicone | 30 | Translucent White | -70 ~ 200 |
W5-White Silicone | 50 | Translucent White | -70 ~ 200 |
W3(FDA)-FDA White Silicone | 30 | Translucent White | -70 ~ 200 |
W5(FDA)-FDA White Silicone | 50 | Translucent White | -70 ~ 200 |
U6-Urethane | 60 | Dark Green | 0 ~ 100 |
PU-Polyurethane | 60 | Translucent Orange | 0 ~ 60 |
3. Material Resistance
Description | Wear Resistance | Oil | Weather/Ozone | Alcohol | Acid |
NBR | Excellent | Excellent | Fair | Good | Fair |
Silicone | Good | Poor | Excellent | Good | Poor |
White Silicone | Good | Poor | Excellent | Good | Poor |
Urethane | Excellent | Excellent | Excellent | Fair | Poor |
Polyurethane | Excellent | Excellent | Excellent | Fair | Fair |
Dimensions
|
|
Unit: mm |
Part Number | φ A | ST | H* | B* |
EB1.5/20-U25 | 26 | 2 | 23.3 | 32.3 |
EB1.5/20-U30 | 33 | 3 | 24.3 | 33.3 |
EB1.5/40-U45 | 47 | 4 | 37.2 | 46.2 |
EB1.5/40-U55 | 55 | 6.8 | 40 | 49 |
EB4.0/20-U25 | 26 | 2 | 34 | 43 |
EB4.0/20-U30 | 33 | 3 | 35 | 44 |
EB4.0/40-U45 | 47 | 4 | 59.9 | 68.9 |
EB4.0/40-U55 | 55 | 6.8 | 62.7 | 71.7 |
EB5.0/20-U25 | 26 | 2 | 39 | 48 |
EB5.0/20-U30 | 33 | 3 | 40 | 49 |
EB5.0/40-U45 | 47 | 4 | 69.9 | 78.9 |
EB5.0/40-U55 | 55 | 6.8 | 72.7 | 81.7 |
* Dimension “H” and “B”: Measured with 1/4 male fitting – Available Fitting Size: 1/8″, 1/4″, 3/8″ Female & Male |
Spare Parts
1. Top-Bellows
Part Number | Description |
EB1.5/20 | 1.5 Folds for U25, U30-type Suction Lisps, Efficient Valve |
EB1.5/40 | 1.5 Folds for U45, U55-type Suction Lisps, Efficient Valve |
2. Middle-Bellows
Part Number | Description |
MB2.5/20 | 2.5 Folds for U25, U30-type Suction Lips |
MB2.5/40 | 2.5 Folds for U45, U55-type Suction Lips |
MB3.5/20 | 3.5 Folds for U25, U30-type Suction Lips |
MB3.5/40 | 3.5 Folds for U45, U55-type Suction Lips |
3. Stoppers
Part Number | Description |
MS20-B | B-type, for U25, U30-type Suction Lips |
MS20-C | C-type, for U25, U30-type Suction Lips |
MS20-D | D-type, for U25, U30-type Suction Lips |
MS40-B | B-type, for U45, U55-type Suction Lips |
MS40-C | C-type, for U45, U55-type Suction Lips |
MS40-D | D-type, for U45, U55-type Suction Lips |
4. Vacuum Filters
Part Number | Description |
VTFE20 | Filter, 200 mesh, 20 mm Top & Middle Bellows |
VTFE40 | Filter, 200 mesh, 40 mm Top & Middle Bellows |
5. Suction Lips
Part Number | Description |
U25-N6 | U-type, 25 mm Dia., Nitrile(NBR), 60° Hardness |
U30-N6 | U-type, 30 mm Dia., Nitrile(NBR), 60° Hardness |
U45-N6 | U-type, 45 mm Dia., Nitrile(NBR), 60° Hardness |
U55-N6 | U-type, 55 mm Dia., Nitrile(NBR), 60° Hardness |
U25-S3 | U-type, 25 mm Dia., Silicone, 30° Hardness |
U30-S3 | U-type, 30 mm Dia., Silicone, 30° Hardness |
U45-S3 | U-type, 45 mm Dia., Silicone, 30° Hardness |
U55-S3 | U-type, 55 mm Dia., Silicone, 30° Hardness |
U25-S5 | U-type, 25 mm Dia., Silicone, 50° Hardness |
U30-S5 | U-type, 30 mm Dia., Silicone, 50° Hardness |
U45-S5 | U-type, 45 mm Dia., Silicone, 50° Hardness |
U55-S5 | U-type, 55 mm Dia., Silicone, 50° Hardness |
U25-W3 | U-type, 25 mm Dia., White Silicone, 30° Hardness |
U30-W3 | U-type, 30 mm Dia., White Silicone, 30° Hardness |
U45-W3 | U-type, 45 mm Dia., White Silicone, 30° Hardness |
U55-W3 | U-type, 55 mm Dia., White Silicone, 30° Hardness |
U25-W5 | U-type, 25 mm Dia., White Silicone, 50° Hardness |
U30-W5 | U-type, 30 mm Dia., White Silicone, 50° Hardness |
U45-W5 | U-type, 45 mm Dia., White Silicone, 50° Hardness |
U55-W5 | U-type, 55 mm Dia., White Silicone, 50° Hardness |
U25-W3(FDA) | U-type, 25 mm Dia., White Silicone, 30° Hardness (FDA) |
U30-W3(FDA) | U-type, 30 mm Dia., White Silicone, 30° Hardness (FDA) |
U45-W3(FDA) | U-type, 45 mm Dia., White Silicone, 30° Hardness (FDA) |
U55-W3(FDA) | U-type, 55 mm Dia., White Silicone, 30° Hardness (FDA) |
U25-W5(FDA) | U-type, 25 mm Dia., White Silicone, 50° Hardness (FDA) |
U30-W5(FDA) | U-type, 30 mm Dia., White Silicone, 50° Hardness (FDA) |
U45-W5(FDA) | U-type, 45 mm Dia., White Silicone, 50° Hardness (FDA) |
U55-W5(FDA) | U-type, 55 mm Dia., White Silicone, 50° Hardness (FDA) |
U25-U6 | U-type, 25 mm Dia., Urethane, 60° Hardness |
U30-U6 | U-type, 30 mm Dia., Urethane, 60° Hardness |
U45-U6 | U-type, 45 mm Dia., Urethane, 60° Hardness |
U55-U6 | U-type, 55 mm Dia., Urethane, 60° Hardness |
U25-PU | U-type, 25 mm Dia., Polyurethane, 60° Hardness |
U30-PU | U-type, 30 mm Dia., Polyurethane, 60° Hardness |
U45-PU | U-type, 45 mm Dia., Polyurethane, 60° Hardness |
U55-PU | U-type, 55 mm Dia., Polyurethane, 60° Hardness |
6. Fittings
Part Number | Description |
350-003-1101 | G1/8 Female, for 20 mm Top & Middle Bellows |
350-003-1501 | G1/4 Female, for 20 mm Top & Middle Bellows |
350-003-1201 | G1/8 Male, for 20 mm Top & Middle Bellows |
350-003-1301 | G1/4 Male, for 20 mm Top & Middle Bellows |
350-003-1401 | G3/8 Male, for 20 mm Top & Middle Bellows |
350-003-1102 | G1/8 Female, for 40 mm Top & Middle Bellows |
350-003-1502 | G1/4 Female, for 40 mm Top & Middle Bellows |
350-003-1202 | G1/8 Male, for 40 mm Top & Middle Bellows |
350-003-1302 | G1/4 Male, for 40 mm Top & Middle Bellows |
350-003-1402 | G3/8 Male, for 40 mm Top & Middle Bellows |
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
👉 Công ty 𝐌𝐞𝐝𝐢𝐧 hỗ trợ:
𝑇𝑢̛ 𝑣𝑎̂́𝑛 𝑔𝑖𝑎̉𝑖 𝑝ℎ𝑎́𝑝 𝑡𝑜̂́𝑖 𝑢̛𝑢
𝐶𝑜́ 𝑠𝑎̆̃𝑛 𝑠𝑎̉𝑛 𝑝ℎ𝑎̂̉𝑚 𝑑𝑢̀𝑛𝑔 𝑡ℎ𝑢̛̉
𝐻𝑜̂̃ 𝑡𝑟𝑜̛̣ 𝑡𝑒𝑠𝑡 𝑡𝑎̣̂𝑛 𝑛𝑜̛𝑖
👉 Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
☎️ Hotline: 0902782082
🌐 Website: https://www.medin.com.vn/
- 𝐕𝐏 𝐇𝐨 𝐂𝐡𝐢 𝐌𝐢𝐧𝐡: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- 𝐇𝐚 𝐍𝐨𝐢 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- 𝐃𝐚 𝐍𝐚𝐧𝐠 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng
👉 Tham khảo thêm bài viết trên Fanpage
👉 Tham khảo thêm video tại kênh Youtube